So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
-0.75
-0.98
0.86
3
1.00
3.80
4.25
1.81
Live
0.89
-0.75
1.00
0.84
3
-0.96
4.45
4.15
1.71
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.14
5.5
0.02
26.00
12.00
1.04
BET365Sớm
0.92
-0.75
0.98
0.87
3
-0.97
4.33
4.00
1.73
Live
-0.96
-0.75
0.89
-0.95
3.25
0.85
4.50
4.10
1.67
Run
0.26
-0.25
-0.36
-0.23
5.5
0.16
126.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.91
-0.75
0.97
0.86
3
1.00
3.95
3.80
1.71
Live
0.94
-0.75
0.98
0.83
3
-0.93
4.60
4.00
1.71
Run
-0.32
0
0.22
-0.23
5.5
0.13
43.00
9.40
1.05
188betSớm
0.87
-0.75
-0.97
0.87
3
-0.99
3.80
4.25
1.81
Live
0.94
-0.75
0.98
0.85
3
-0.95
4.25
4.05
1.76
Run
0.16
-0.25
-0.26
-0.13
5.5
0.03
26.00
12.50
1.04
SbobetSớm
0.92
-0.75
0.98
0.86
3
-0.98
3.94
3.84
1.70
Live
0.98
-0.75
0.94
0.87
3
-0.97
4.15
4.03
1.75
Run
-0.37
0
0.27
-0.26
5.5
0.18
11.00
4.99
1.26

Bên nào sẽ thắng?

Montpellier Hérault SC
ChủHòaKhách
Marseille
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Montpellier Hérault SCSo Sánh Sức MạnhMarseille
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 5H 5B
    5T 5H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-18] Montpellier Hérault SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
152310153891813.3%
8233121991525.0%
70073190180.0%
6105720316.7%
[FRA Ligue 1-2] Marseille
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15933321830260.0%
723291191328.6%
870123721187.5%
63211171150.0%

Thành tích đối đầu

Montpellier Hérault SC            
Chủ - Khách
MarseilleMontpellier
MontpellierMarseille
MarseilleMontpellier
MontpellierMarseille
MarseilleMontpellier
MarseilleMontpellier
MontpellierMarseille
MontpellierMarseille
MarseilleMontpellier
MarseilleMontpellier
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D125-02-244 - 1
(2 - 1)
7 - 41.574.305.40B0.9610.92BT
FRA D120-12-231 - 1
(1 - 0)
5 - 103.253.802.07H1.05-0.250.83BX
FRA D131-03-231 - 1
(1 - 1)
1 - 31.444.806.80H0.981.250.90TX
FRA D102-01-231 - 2
(0 - 0)
5 - 73.653.751.86B1.02-0.50.86BT
FRA D110-04-222 - 0
(2 - 0)
0 - 81.524.505.80B0.8711.01BX
FRAC29-01-221 - 1
(0 - 0)
16 - 11.613.705.20H1.0710.81TX
FRA D108-08-212 - 3
(2 - 0)
6 - 112.743.552.21B0.91-0.250.97BT
FRA D110-04-213 - 3
(1 - 2)
6 - 32.363.402.77H1.090.250.79TT
FRA D106-01-213 - 1
(1 - 0)
5 - 12.073.403.30B1.070.50.81BT
FRA D121-09-191 - 1
(0 - 1)
15 - 11.803.554.15H1.040.750.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Montpellier Hérault SC            
Chủ - Khách
ReimsMontpellier
MonacoMontpellier
MontpellierAJ Auxerre
RennesMontpellier
MontpellierNantes
Paris Saint Germain (PSG)Montpellier
MontpellierStrasbourg
FSV Mainz 05Montpellier
MontpellierCannes AS
FiorentinaMontpellier
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D106-10-244 - 2
(2 - 1)
4 - 41.903.803.45B0.900.50.98BT
FRA D128-09-242 - 1
(1 - 1)
6 - 21.414.706.30B0.941.250.94TH
FRA D122-09-243 - 2
(0 - 1)
11 - 52.123.653.25T0.870.251.01TT
FRA D115-09-243 - 0
(2 - 0)
3 - 41.564.455.30B0.9810.90BH
FRA D131-08-241 - 3
(1 - 2)
8 - 32.163.703.20B0.900.250.98BT
FRA D123-08-246 - 0
(2 - 0)
10 - 21.335.807.80B0.871.51.01BT
FRA D118-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 42.073.453.60H1.060.50.82TX
INT CF10-08-243 - 1
(2 - 1)
5 - 31.863.503.35B0.860.50.96BT
INT CF07-08-242 - 1
(1 - 0)
- T
INT CF04-08-242 - 1
(1 - 0)
5 - 61.793.553.60B1.020.750.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 86%

Marseille            
Chủ - Khách
MarseilleAngers
StrasbourgMarseille
LyonMarseille
MarseilleNice
ToulouseMarseille
MarseilleReims
Stade BrestoisMarseille
AugsburgMarseille
Sunderland A.F.CMarseille
MarseillePau FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D104-10-241 - 1
(0 - 0)
9 - 31.245.709.800.981.750.90X
FRA D129-09-241 - 0
(1 - 0)
8 - 33.353.751.940.94-0.50.94X
FRA D122-09-242 - 3
(0 - 0)
10 - 32.933.652.300.86-0.251.02T
FRA D114-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 21.753.904.550.970.750.91X
FRA D131-08-241 - 3
(0 - 2)
2 - 33.553.901.950.93-0.50.95T
FRA D125-08-242 - 2
(1 - 0)
2 - 41.554.455.600.9210.96T
FRA D117-08-241 - 5
(1 - 3)
5 - 02.443.402.890.7801.11T
INT CF10-08-241 - 3
(1 - 2)
6 - 32.473.552.310.9800.84T
INT CF03-08-242 - 2
(0 - 1)
8 - 33.153.401.970.85-0.50.97T
INT CF27-07-243 - 0
(1 - 0)
4 - 2

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

Montpellier Hérault SCSo sánh số liệuMarseille
  • 12Tổng số ghi bàn24
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.4
  • 27Tổng số mất bàn11
  • 2.7Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Montpellier Hérault SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem466.7%00.0%Xem
Marseille
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Montpellier Hérault SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
610516.7%Xem583.3%00.0%Xem
Marseille
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Montpellier Hérault SCThời gian ghi bànMarseille
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    7
    Bàn thắng H1
    4
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Montpellier Hérault SCChi tiết về HT/FTMarseille
  • 0
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    2
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Montpellier Hérault SCSố bàn thắng trong H1&H2Marseille
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    4
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Montpellier Hérault SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D127-10-2024ChủToulouse7 Ngày
FRA D103-11-2024KháchLe Havre14 Ngày
FRA D110-11-2024ChủStade Brestois21 Ngày
Marseille
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D127-10-2024ChủParis Saint Germain (PSG)7 Ngày
FRA D103-11-2024KháchNantes14 Ngày
FRA D110-11-2024ChủAJ Auxerre21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Montpellier Hérault SC
Chấn thương
Án treo giò
Marseille
Chấn thương
Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 13.3%Thắng60.0% [9]
  • [3] 20.0%Hòa20.0% [9]
  • [10] 66.7%Bại20.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng46.7% [7]
  • [3] 20.0%Hòa0.0% [0]
  • [3] 20.0%Bại6.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    3.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    2.13
  • TB mất điểm
    1.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 22.22%Hòa18.18% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Montpellier Hérault SC VS Marseille ngày 21-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues