Bên nào sẽ thắng?

Shamrock Rovers
ChủHòaKhách
Drogheda United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shamrock RoversSo Sánh Sức MạnhDrogheda United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE Premier Division-2] Shamrock Rovers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3617109503561247.2%
18963301833350.0%
18846201728244.4%
6204610633.3%
[IRE Premier Division-9] Drogheda United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3671316415834919.4%
18684282126733.3%
18151213378105.6%
62311110933.3%

Thành tích đối đầu

Shamrock Rovers            
Chủ - Khách
Drogheda UnitedShamrock Rovers
Shamrock RoversDrogheda United
Shamrock RoversDrogheda United
Drogheda UnitedShamrock Rovers
Shamrock RoversDrogheda United
Drogheda UnitedShamrock Rovers
Drogheda UnitedShamrock Rovers
Drogheda UnitedShamrock Rovers
Shamrock RoversDrogheda United
Drogheda UnitedShamrock Rovers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE PR31-05-240 - 2
(0 - 0)
4 - 25.804.301.48T1.03-10.85TX
IRE PR29-04-244 - 0
(2 - 0)
11 - 31.275.509.10T0.841.51.04TT
IRE PR22-10-235 - 0
(3 - 0)
8 - 01.374.356.30T0.951.250.93TT
IRE PR07-07-230 - 0
(0 - 0)
2 - 64.804.151.59H0.83-11.05BX
IRE PR19-05-231 - 2
(0 - 1)
14 - 11.324.958.20B1.021.50.86TT
IRE PR24-02-231 - 1
(0 - 0)
12 - 116.004.151.49H1.00-10.88BX
IRE PR16-10-221 - 1
(1 - 1)
4 - 56.104.201.47H1.03-10.85BX
IRFAIC28-08-221 - 1
(0 - 1)
5 - 16.804.551.33H1.00-1.250.82BX
IRE PR23-07-221 - 1
(0 - 0)
12 - 111.176.3014.00H1.0720.81TX
IRE PR23-05-221 - 0
(1 - 0)
2 - 1110.505.401.25B1.03-1.50.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Shamrock Rovers            
Chủ - Khách
NK Publikum CeljeShamrock Rovers
Waterford UnitedShamrock Rovers
Sparta PrahaShamrock Rovers
Shamrock RoversSparta Praha
BohemiansShamrock Rovers
Shamrock RoversVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikShamrock Rovers
Shamrock RoversDundalk
Sligo RoversShamrock Rovers
St. Patricks AthleticShamrock Rovers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL08-08-241 - 0
(1 - 0)
8 - 61.554.004.90B0.9910.83HX
IRE PR02-08-241 - 2
(0 - 1)
3 - 114.153.901.71T0.98-0.750.90TT
UEFA CL30-07-244 - 2
(2 - 1)
11 - 21.126.8012.50B0.972.250.79TT
UEFA CL23-07-240 - 2
(0 - 1)
1 - 75.104.101.46B0.97-10.85BX
IRFAIC19-07-241 - 0
(0 - 0)
10 - 03.153.351.99B0.83-0.50.99BX
UEFA CL16-07-242 - 1
(2 - 0)
1 - 62.353.252.58T0.8201.00TT
UEFA CL09-07-240 - 0
(0 - 0)
17 - 22.033.603.05H0.790.251.03TX
IRE PR04-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 41.424.656.10T0.981.250.90TX
IRE PR28-06-242 - 0
(0 - 0)
7 - 27.304.801.36B1.00-1.250.82BX
IRE PR13-06-242 - 1
(0 - 1)
5 - 33.353.552.00B0.88-0.51.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Drogheda United            
Chủ - Khách
St. MochtasDrogheda United
Drogheda UnitedBohemians
Drogheda UnitedWalsall
Drogheda UnitedWaterford United
Drogheda UnitedDundalk
DundalkDrogheda United
Drogheda UnitedShelbourne
Derry CityDrogheda United
Galway UnitedDrogheda United
Drogheda UnitedSt. Patricks Athletic
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF05-08-242 - 2
(1 - 0)
3 - 63.804.051.560.95-0.750.75T
IRE PR02-08-242 - 2
(1 - 2)
5 - 82.913.602.190.93-0.250.95T
INT CF30-07-241 - 1
(0 - 0)
4 - 45.704.551.380.92-1.250.90X
IRE PR26-07-242 - 0
(1 - 0)
1 - 62.783.502.310.83-0.251.05X
IRFAIC19-07-242 - 1
(1 - 0)
6 - 52.783.302.190.83-0.250.99T
IRE PR12-07-244 - 2
(2 - 1)
0 - 21.863.503.900.860.51.02T
IRE PR04-07-241 - 1
(0 - 1)
6 - 33.903.451.881.00-0.50.88X
IRE PR28-06-245 - 1
(2 - 1)
7 - 31.295.108.900.921.50.90T
IRE PR13-06-243 - 0
(1 - 0)
1 - 41.673.704.750.870.751.01T
IRE PR07-06-240 - 0
(0 - 0)
2 - 52.923.452.230.90-0.250.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Shamrock RoversSo sánh số liệuDrogheda United
  • 8Tổng số ghi bàn13
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 14Tổng số mất bàn19
  • 1.4Trung bình mất bàn1.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Shamrock Rovers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem9XemXem0XemXem15XemXem37.5%XemXem12XemXem50%XemXem12XemXem50%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Drogheda United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem14XemXem0XemXem12XemXem53.8%XemXem16XemXem61.5%XemXem10XemXem38.5%XemXem
13XemXem10XemXem0XemXem3XemXem76.9%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Shamrock Rovers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem7XemXem2XemXem15XemXem29.2%XemXem7XemXem29.2%XemXem12XemXem50%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem2XemXem15.4%XemXem8XemXem61.5%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem
Drogheda United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem10XemXem4XemXem12XemXem38.5%XemXem13XemXem50%XemXem7XemXem26.9%XemXem
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
610516.7%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Shamrock RoversThời gian ghi bànDrogheda United
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    9
    0 Bàn
    11
    9
    1 Bàn
    4
    7
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    10
    11
    Bàn thắng H1
    22
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Shamrock RoversChi tiết về HT/FTDrogheda United
  • 5
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    2
    1
    T/B
    5
    3
    H/T
    6
    6
    H/H
    2
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    3
    8
    B/B
ChủKhách
Shamrock RoversSố bàn thắng trong H1&H2Drogheda United
  • 5
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    9
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    3
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Shamrock Rovers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL15-08-2024ChủNK Publikum Celje4 Ngày
IRE PR23-08-2024ChủGalway United12 Ngày
IRE PR30-08-2024KháchBohemians19 Ngày
Drogheda United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE PR23-08-2024ChủSligo Rovers12 Ngày
IRE PR30-08-2024KháchSt. Patricks Athletic19 Ngày
IRE PR13-09-2024ChủGalway United33 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Shamrock Rovers
Chấn thương
Drogheda United

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 47.2%Thắng19.4% [7]
  • [10] 27.8%Hòa36.1% [7]
  • [9] 25.0%Bại44.4% [16]
  • Chủ/Khách
  • [9] 25.0%Thắng2.8% [1]
  • [6] 16.7%Hòa13.9% [5]
  • [3] 8.3%Bại33.3% [12]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.39 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    58
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    1.61
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Hòa33.33% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Shamrock Rovers VS Drogheda United ngày 12-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues