So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
1.75
0.90
0.98
3
0.88
1.23
5.50
9.40
Live
0.89
1.75
0.99
0.98
3
0.88
1.22
5.60
9.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.85
1.5
0.95
0.90
3.25
0.90
1.30
4.75
8.00
Live
0.93
1.75
0.88
0.95
3
0.85
1.25
5.00
10.00
Run
0.97
0.25
0.82
-0.83
3.5
0.65
1.04
13.00
51.00
Mansion88Sớm
0.89
1.75
0.91
0.79
3
-0.99
1.23
5.40
8.30
Live
0.94
1.75
0.94
0.98
3
0.88
1.21
5.40
9.10
Run
0.96
1.25
0.92
0.95
2.75
0.91
2.30
2.88
3.15
188betSớm
0.99
1.75
0.91
0.93
3
0.95
1.23
5.50
9.40
Live
0.99
1.75
0.91
0.99
3
0.89
1.23
5.50
9.40
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
1.00
1.75
0.88
1.00
3
0.86
1.23
5.20
8.40
Live
0.88
1.75
1.00
-0.99
3
0.85
1.20
5.50
9.40
Run
0.95
1.5
0.93
-
-
-
1.27
4.68
8.40

Bên nào sẽ thắng?

FC Shakhtar Donetsk
ChủHòaKhách
Zorya
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Shakhtar DonetskSo Sánh Sức MạnhZorya
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR Premier League-3] FC Shakhtar Donetsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161033411533362.5%
861123819375.0%
842218714450.0%
6312861050.0%
[UKR Premier League-8] Zorya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16718182022843.8%
8404101012950.0%
831481010737.5%
621376733.3%

Thành tích đối đầu

FC Shakhtar Donetsk            
Chủ - Khách
FC Shakhtar DonetskZorya
FC Shakhtar DonetskZorya
ZoryaFC Shakhtar Donetsk
ZoryaFC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskZorya
FC Shakhtar DonetskZorya
FC Shakhtar DonetskZorya
ZoryaFC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskZorya
ZoryaFC Shakhtar Donetsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKRC30-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 31.284.957.20T0.911.50.91TX
UKR D122-04-242 - 1
(0 - 0)
9 - 21.185.809.80T0.821.751.00TH
UKR D118-04-241 - 3
(0 - 1)
1 - 106.304.551.35T0.97-1.250.85TT
UKR D124-05-230 - 3
(0 - 1)
6 - 43.153.501.94T0.88-0.50.94TT
UKR D113-11-222 - 2
(1 - 1)
8 - 41.394.455.60H0.941.250.88TT
UKR D115-10-216 - 1
(3 - 0)
4 - 31.474.105.10T0.8610.96TT
UKR D128-02-210 - 1
(0 - 0)
7 - 81.484.105.00B0.8710.95HX
UKR D120-09-202 - 2
(2 - 1)
6 - 45.104.201.46H0.99-10.83BT
UKR D127-06-200 - 0
(0 - 0)
5 - 72.553.552.24H1.0000.76HX
UKR D115-03-201 - 0
(0 - 0)
4 - 53.503.801.75B0.80-0.750.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

FC Shakhtar Donetsk            
Chủ - Khách
FC Shakhtar DonetskZorya
Dynamo KyivFC Shakhtar Donetsk
ArsenalFC Shakhtar Donetsk
Kolos KovalyovkaFC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskLNZ Cherkasy
FC Shakhtar DonetskAtalanta
VeresFC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskObolon Kiev
BolognaFC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskFC Karpaty Lviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKRC30-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 31.284.957.20T0.911.50.91TX
UKR D127-10-241 - 1
(0 - 0)
6 - 62.193.202.84H0.940.250.88TX
UEFA CL22-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 31.1010.5021.00B0.992.750.83TX
UKR D118-10-240 - 1
(0 - 0)
6 - 59.505.001.22T0.99-1.50.83BX
UKR D106-10-245 - 1
(2 - 0)
5 - 21.294.807.40T0.951.50.87TT
UEFA CL02-10-240 - 3
(0 - 2)
3 - 54.254.001.77B0.85-0.750.97BT
UKR D127-09-241 - 1
(0 - 0)
1 - 88.605.201.23H0.82-1.751.00BX
UKR D123-09-244 - 0
(1 - 0)
10 - 21.136.5012.00T0.8420.98TT
UEFA CL18-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 31.823.753.75H0.820.51.00TX
UKR D114-09-245 - 2
(4 - 1)
2 - 61.225.208.80T1.001.750.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Zorya            
Chủ - Khách
FC Shakhtar DonetskZorya
FC Livyi BerehZorya
ZoryaKryvbas
Obolon KievZorya
VeresZorya
ZoryaFC Vorskla Poltava
Kolos KovalyovkaZorya
ZoryaDynamo Kyiv
Obolon KievZorya
Rukh VynnykyZorya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKRC30-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 31.284.957.20T0.911.50.91TX
UKR D127-10-240 - 2
(0 - 1)
9 - 43.253.052.061.03-0.250.79H
UKR D120-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 52.673.202.301.0500.77X
INT CF12-10-242 - 2
(2 - 1)
-
UKR D105-10-242 - 1
(1 - 1)
2 - 63.053.202.170.91-0.250.91T
UKR D130-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 42.233.202.960.980.250.84X
UKR D123-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 42.963.052.210.87-0.250.95X
UKR D114-09-240 - 2
(0 - 0)
3 - 75.304.301.430.80-1.251.02X
UKR D130-08-240 - 2
(0 - 1)
2 - 42.993.152.140.93-0.250.89X
UKR D125-08-243 - 0
(1 - 0)
11 - 52.443.352.560.8600.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

FC Shakhtar DonetskSo sánh số liệuZorya
  • 18Tổng số ghi bàn9
  • 1.8Trung bình ghi bàn0.9
  • 9Tổng số mất bàn12
  • 0.9Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Shakhtar Donetsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Zorya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
FC Shakhtar Donetsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Zorya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
632150.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Shakhtar DonetskThời gian ghi bànZorya
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    8
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    9
    2
    Bàn thắng H1
    8
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Shakhtar DonetskChi tiết về HT/FTZorya
  • 3
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    5
    5
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
FC Shakhtar DonetskSố bàn thắng trong H1&H2Zorya
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Shakhtar Donetsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D123-11-2024KháchFC Inhulets Petrove14 Ngày
UEFA CL27-11-2024KháchPSV Eindhoven18 Ngày
UKR D130-11-2024ChủRukh Vynnyky21 Ngày
Zorya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D123-11-2024KháchPolissya Zhytomyr14 Ngày
UKR D130-11-2024ChủFC Karpaty Lviv21 Ngày
UKR D107-12-2024KháchFC Inhulets Petrove28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 62.5%Thắng43.8% [7]
  • [3] 18.8%Hòa6.3% [7]
  • [3] 18.8%Bại50.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 37.5%Thắng18.8% [3]
  • [1] 6.3%Hòa6.3% [1]
  • [1] 6.3%Bại25.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    2.56 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 22.22%Hòa11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

FC Shakhtar Donetsk VS Zorya ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues