Bên nào sẽ thắng?

Dnipro-1(2017-2024)
ChủHòaKhách
FC Shakhtar Donetsk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dnipro-1(2017-2024)So Sánh Sức MạnhFC Shakhtar Donetsk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 2T 0H 7B
    7T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR Premier League-4] Dnipro-1(2017-2024)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3014106402752446.7%
15654201523540.0%
15852201229353.3%
623186933.3%
[UKR Premier League-1] FC Shakhtar Donetsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
302253632471173.3%
151212311237180.0%
151041321234166.7%
660016318100.0%

Thành tích đối đầu

Dnipro-1(2017-2024)            
Chủ - Khách
FC Shakhtar DonetskDnipro-1
FC Shakhtar DonetskDnipro-1
Dnipro-1FC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskDnipro-1
FC Shakhtar DonetskDnipro-1
Dnipro-1FC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskDnipro-1
Dnipro-1FC Shakhtar Donetsk
Dnipro-1FC Shakhtar Donetsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D112-11-231 - 3
(1 - 1)
4 - 11.573.755.00T0.800.751.08TT
UKR D128-05-233 - 0
(1 - 0)
4 - 31.823.603.40B0.820.51.00BT
UKR D119-11-222 - 1
(1 - 1)
6 - 63.203.501.92T0.90-0.50.92TT
UKR D111-09-212 - 0
(1 - 0)
5 - 31.404.255.80B0.991.250.83BX
UKR D101-05-212 - 1
(2 - 0)
4 - 51.384.355.90B0.951.250.87TT
UKR D128-11-200 - 1
(0 - 0)
2 - 46.504.801.32B0.83-1.50.99BX
UKR D104-03-204 - 1
(4 - 0)
8 - 11.146.6014.00B0.9020.98BT
UKR D106-10-190 - 2
(0 - 1)
2 - 68.705.201.23B0.83-1.751.01BX
UKRC17-04-190 - 2
(0 - 0)
2 - 149.505.701.19B0.97-1.750.85BX

Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Dnipro-1(2017-2024)            
Chủ - Khách
Dnipro-1Kryvbas
Dnipro-1Dynamo Kyiv
VeresDnipro-1
Metalist 1925 KharkivDnipro-1
Dnipro-1Zorya
Kolos KovalyovkaDnipro-1
LNZ LebedynDnipro-1
Dnipro-1Rukh Vynnyky
Obolon KievDnipro-1
Dnipro-1FC Mynai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D106-05-241 - 0
(0 - 0)
2 - 32.433.102.59T0.8500.97TX
UKR D127-04-241 - 2
(1 - 0)
4 - 83.653.251.86B0.96-0.50.86BT
UKR D121-04-241 - 1
(1 - 1)
2 - 63.953.151.82H1.00-0.50.82BH
UKR D115-04-241 - 1
(0 - 1)
2 - 54.003.201.79H1.03-0.50.79BX
UKR D109-04-242 - 2
(0 - 0)
3 - 31.583.754.60H0.810.751.01TT
UKR D131-03-240 - 2
(0 - 1)
1 - 03.252.942.12T0.98-0.250.84TH
UKR D112-03-241 - 1
(0 - 0)
9 - 44.203.301.73H0.85-0.750.97BX
UKR D108-03-240 - 1
(0 - 1)
4 - 21.663.354.60B0.880.750.88BX
UKR D103-03-240 - 1
(0 - 1)
6 - 65.603.751.48T0.88-10.94HX
UKR D125-02-241 - 1
(0 - 1)
9 - 21.205.1010.50H1.021.750.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

FC Shakhtar Donetsk            
Chủ - Khách
FC Shakhtar DonetskChernomorets Odessa
Chernomorets OdessaFC Shakhtar Donetsk
LNZ LebedynFC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskZorya
ZoryaFC Shakhtar Donetsk
FC Vorskla PoltavaFC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskRukh Vynnyky
FC Shakhtar DonetskChernomorets Odessa
Obolon KievFC Shakhtar Donetsk
FC Karpaty LvivFC Shakhtar Donetsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D105-05-243 - 0
(2 - 0)
7 - 21.166.209.900.9120.91X
UKR D101-05-241 - 4
(1 - 3)
2 - 59.505.801.191.00-1.750.82T
UKR D127-04-240 - 3
(0 - 1)
5 - 98.304.851.260.90-1.50.92T
UKR D122-04-242 - 1
(0 - 0)
9 - 21.185.809.800.821.751.00H
UKR D118-04-241 - 3
(0 - 1)
1 - 106.304.551.350.97-1.250.85T
UKR D114-04-240 - 1
(0 - 1)
2 - 46.904.601.321.01-1.250.81X
UKR D107-04-243 - 1
(2 - 1)
5 - 31.284.807.700.941.50.88T
UKRC03-04-244 - 1
(2 - 1)
3 - 3
UKR D130-03-240 - 3
(0 - 2)
1 - 77.604.551.300.80-1.51.02T
INT CF15-03-242 - 2
(1 - 2)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 71%

Dnipro-1(2017-2024)So sánh số liệuFC Shakhtar Donetsk
  • 11Tổng số ghi bàn28
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.8
  • 9Tổng số mất bàn7
  • 0.9Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Dnipro-1(2017-2024)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem10XemXem1XemXem15XemXem38.5%XemXem8XemXem30.8%XemXem16XemXem61.5%XemXem
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
FC Shakhtar Donetsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem12XemXem1XemXem14XemXem44.4%XemXem14XemXem51.9%XemXem11XemXem40.7%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Dnipro-1(2017-2024)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem2XemXem13XemXem42.3%XemXem11XemXem42.3%XemXem10XemXem38.5%XemXem
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
FC Shakhtar Donetsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem18XemXem0XemXem9XemXem66.7%XemXem10XemXem37%XemXem15XemXem55.6%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
13XemXem11XemXem0XemXem2XemXem84.6%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dnipro-1(2017-2024)Thời gian ghi bànFC Shakhtar Donetsk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    2
    0 Bàn
    16
    8
    1 Bàn
    4
    10
    2 Bàn
    2
    5
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    18
    27
    Bàn thắng H1
    16
    28
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dnipro-1(2017-2024)Chi tiết về HT/FTFC Shakhtar Donetsk
  • 8
    16
    T/T
    1
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    5
    4
    H/T
    7
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Dnipro-1(2017-2024)Số bàn thắng trong H1&H2FC Shakhtar Donetsk
  • 5
    13
    Thắng 2+ bàn
    8
    8
    Thắng 1 bàn
    9
    4
    Hòa
    5
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dnipro-1(2017-2024)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D125-05-2024KháchChernomorets Odessa7 Ngày
FC Shakhtar Donetsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D125-05-2024KháchPolissya Zhytomyr7 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dnipro-1(2017-2024)
Án treo giò
FC Shakhtar Donetsk
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 46.7%Thắng73.3% [22]
  • [10] 33.3%Hòa16.7% [22]
  • [6] 20.0%Bại10.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.0%Thắng33.3% [10]
  • [5] 16.7%Hòa13.3% [4]
  • [4] 13.3%Bại3.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    63
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    2.10
  • TB mất điểm
    0.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+58.33% [7]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn25.00% [3]
  • [4] 40.00%Hòa8.33% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 8.33% [1]

Dnipro-1(2017-2024) VS FC Shakhtar Donetsk ngày 19-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues