So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.25
0.86
0.96
2.75
0.90
2.29
3.80
2.85
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.14
3.5
0.02
31.00
16.00
1.01
BET365Sớm
-0.94
0.75
0.84
0.90
3
0.95
1.80
3.75
4.20
Live
1.00
0.5
0.85
0.90
2.75
0.95
2.00
3.70
3.60
Run
0.47
0
-0.59
-0.14
3.5
0.09
501.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.99
0.25
0.87
0.96
2.75
0.90
2.22
3.50
2.89
Live
-0.96
0.5
0.88
0.90
2.75
1.00
2.04
3.75
3.40
Run
0.54
0
-0.62
-0.21
3.5
0.13
75.00
4.75
1.17
188betSớm
-0.93
0.25
0.83
0.95
2.75
0.93
2.34
3.70
2.80
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.13
3.5
0.03
31.00
16.00
1.01
SbobetSớm
-0.94
0.25
0.84
0.98
2.75
0.90
2.23
3.31
2.85
Live
-0.98
0.5
0.90
1.00
2.75
0.90
2.02
3.60
3.47
Run
0.58
0
-0.66
-0.20
3.5
0.12
235.00
6.20
1.09

Bên nào sẽ thắng?

Wellington Phoenix
ChủHòaKhách
FC Macarthur
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wellington PhoenixSo Sánh Sức MạnhFC Macarthur
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS A-League-7] Wellington Phoenix
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
73139710742.9%
4112354625.0%
3201626866.7%
6312741050.0%
[AUS A-League-6] FC Macarthur
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8323161211637.5%
41121184525.0%
4211547650.0%
62131411733.3%

Thành tích đối đầu

Wellington Phoenix            
Chủ - Khách
Wellington PhoenixFC Macarthur
FC MacarthurWellington Phoenix
FC MacarthurWellington Phoenix
FC MacarthurWellington Phoenix
FC MacarthurWellington Phoenix
Wellington PhoenixFC Macarthur
FC MacarthurWellington Phoenix
Wellington PhoenixFC Macarthur
FC MacarthurWellington Phoenix
FC MacarthurWellington Phoenix
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D127-04-243 - 0
(2 - 0)
4 - 51.814.253.80T1.030.750.85TH
AUS D118-02-241 - 2
(0 - 1)
7 - 32.104.003.10T0.860.251.02TH
AUS D118-12-230 - 3
(0 - 1)
8 - 62.313.752.86T1.030.250.85TT
AUS D129-04-230 - 1
(0 - 1)
8 - 42.834.002.23T0.92-0.250.96TX
AUS D112-02-232 - 1
(1 - 1)
3 - 42.563.852.50B0.9600.92BT
AUS D106-11-224 - 1
(1 - 0)
4 - 22.303.902.79T1.030.250.84TT
A FFA Cup31-08-222 - 0
(1 - 0)
6 - 62.163.552.81B0.940.250.88BX
AUS D106-02-223 - 1
(1 - 0)
3 - 52.593.702.53T0.9600.92TT
AUS D121-11-211 - 1
(0 - 1)
8 - 42.393.602.84H1.080.250.80TX
AUS D104-06-210 - 3
(0 - 1)
6 - 32.183.703.10T0.920.250.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Wellington Phoenix            
Chủ - Khách
Wellington PhoenixMelbourne Victory
Central Coast MarinersWellington Phoenix
Wellington PhoenixAuckland FC
Perth GloryWellington Phoenix
Wellington PhoenixWestern United FC
South MelbourneWellington Phoenix
Wellington PhoenixMelbourne Victory
Melbourne VictoryWellington Phoenix
Wellington PhoenixFC Macarthur
Newcastle JetsWellington Phoenix
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D124-11-241 - 0
(0 - 0)
1 - 72.973.602.29T0.87-0.251.01TX
AUS D110-11-240 - 3
(0 - 2)
6 - 11.883.704.05T0.880.51.00TT
AUS D102-11-240 - 2
(0 - 0)
2 - 52.403.602.80B0.8101.07BX
AUS D126-10-240 - 2
(0 - 1)
10 - 32.703.952.34T0.81-0.251.07TX
AUS D120-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 51.843.853.60H0.840.51.04TX
A FFA Cup06-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 62.503.802.19B0.76-0.251.00BX
AUS D118-05-241 - 1
(0 - 0)
7 - 12.533.352.35H1.0700.81HX
AUS D112-05-240 - 0
(0 - 0)
10 - 31.794.104.05H1.010.750.87TX
AUS D127-04-243 - 0
(2 - 0)
4 - 51.814.253.80T1.030.750.85TH
AUS D119-04-241 - 1
(1 - 0)
9 - 112.673.902.39H1.0500.83HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 11%

FC Macarthur            
Chủ - Khách
FC MacarthurBrisbane Roar
FC MacarthurAuckland FC
Sydney FCFC Macarthur
Melbourne VictoryFC Macarthur
FC MacarthurNewcastle Jets
FC MacarthurPerth Glory
Melbourne VictoryFC Macarthur
South MelbourneFC Macarthur
Oakleigh CannonsFC Macarthur
Newcastle JetsFC Macarthur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D130-11-244 - 4
(1 - 2)
8 - 41.934.103.450.930.50.95T
AUS D124-11-240 - 1
(0 - 1)
9 - 22.623.752.481.0000.88X
AUS D110-11-241 - 2
(0 - 0)
4 - 31.554.954.950.8611.02X
AUS D103-11-242 - 1
(0 - 0)
5 - 41.614.454.851.0310.85H
AUS D125-10-241 - 2
(1 - 0)
11 - 21.934.303.350.930.50.95X
AUS D120-10-246 - 1
(5 - 0)
1 - 52.164.102.690.960.250.92T
A FFA Cup29-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 41.564.455.300.9410.94X
A FFA Cup22-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 43.153.752.010.87-0.51.01X
A FFA Cup14-09-240 - 1
(0 - 1)
16 - 93.604.001.810.85-0.751.03X
A FFA Cup25-08-243 - 4
(2 - 0)
4 - 72.853.852.050.98-0.250.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Wellington PhoenixSo sánh số liệuFC Macarthur
  • 12Tổng số ghi bàn21
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.1
  • 6Tổng số mất bàn14
  • 0.6Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Wellington Phoenix
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
530260.0%Xem120.0%480.0%Xem
FC Macarthur
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Wellington Phoenix
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
532060.0%Xem120.0%480.0%Xem
FC Macarthur
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Wellington PhoenixThời gian ghi bànFC Macarthur
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    3
    6
    Bàn thắng H1
    5
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Wellington PhoenixChi tiết về HT/FTFC Macarthur
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Wellington PhoenixSố bàn thắng trong H1&H2FC Macarthur
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wellington Phoenix
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D122-12-2024KháchWestern Sydney8 Ngày
AUS D128-12-2024ChủNewcastle Jets14 Ngày
AUS D103-01-2025KháchMelbourne City20 Ngày
FC Macarthur
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D123-12-2024ChủCentral Coast Mariners9 Ngày
AUS D127-12-2024KháchPerth Glory13 Ngày
AUS D101-01-2025KháchWestern Sydney18 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Wellington Phoenix
Chấn thương
FC Macarthur
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 42.9%Thắng37.5% [3]
  • [1] 14.3%Hòa25.0% [3]
  • [3] 42.9%Bại37.5% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 14.3%Thắng25.0% [2]
  • [1] 14.3%Hòa12.5% [1]
  • [2] 28.6%Bại12.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 28.57%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [1] 14.29%Hòa25.00% [2]
  • [2] 28.57%Mất 1 bàn37.50% [3]
  • [1] 14.29%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Wellington Phoenix VS FC Macarthur ngày 14-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues