So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0
0.88
0.96
2.5
0.90
2.74
3.40
2.60
Live
1.00
0
0.89
0.91
2.5
0.98
2.85
3.20
2.60
Run
0.01
-0.25
-0.12
-0.12
4.5
0.01
20.00
1.01
19.00
BET365Sớm
0.95
-0.25
0.95
0.91
2.75
0.99
3.25
3.40
2.20
Live
0.99
0
0.91
0.95
2.5
0.95
2.90
3.00
2.60
Run
-0.98
0
0.88
-0.13
4.5
0.07
23.00
1.02
23.00
Mansion88Sớm
-0.93
0
0.81
0.95
2.5
0.91
2.75
3.35
2.40
Live
-0.99
0
0.93
0.92
2.5
1.00
2.78
3.15
2.69
Run
-0.90
0
0.82
-0.13
4.5
0.06
20.00
1.06
17.00
188betSớm
-0.99
0
0.89
0.97
2.5
0.91
2.74
3.40
2.60
Live
-0.99
0
0.91
0.92
2.5
1.00
2.82
3.20
2.65
Run
0.02
-0.25
-0.11
-0.11
4.5
0.02
20.00
1.01
19.00
SbobetSớm
-0.94
0
0.84
0.98
2.5
0.90
2.69
3.18
2.40
Live
-0.94
0
0.88
0.93
2.5
0.97
2.80
3.18
2.63
Run
0.82
0
-0.90
-0.11
4.5
0.03
26.00
1.02
32.00

Bên nào sẽ thắng?

Venezia
ChủHòaKhách
Como
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
VeneziaSo Sánh Sức MạnhComo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie A-20] Venezia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1624101529102012.5%
721481071828.6%
90367193200.0%
6114611416.7%
[ITA Serie A-16] Como
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
163671828151618.8%
7232101391228.6%
913581561511.1%
602431120.0%

Thành tích đối đầu

Venezia            
Chủ - Khách
ComoVenezia
VeneziaComo
VeneziaComo
ComoVenezia
ComoVenezia
VeneziaComo
ComoVenezia
VeneziaComo
ComoVenezia
VeneziaComo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D203-03-242 - 1
(1 - 1)
5 - 52.193.453.00B0.930.250.95BT
ITA D220-08-233 - 0
(2 - 0)
9 - 32.083.303.35T0.820.251.06TT
ITA D201-04-233 - 2
(1 - 1)
6 - 22.483.252.72T0.8501.03TT
ITA D206-11-221 - 0
(0 - 0)
5 - 42.653.302.51B0.9900.88BX
ITA PRO LC08-02-171 - 1
(0 - 0)
4 - 42.503.102.53H0.9000.92HX
ITA C107-02-150 - 0
(0 - 0)
1 - 42.303.202.65H1.010.250.83TX
ITA C121-09-143 - 0
(2 - 0)
- 2.203.102.90B0.940.250.90BT
ITA C106-04-142 - 2
(2 - 2)
4 - 82.302.803.20H1.040.250.80TT
ITA C101-12-132 - 0
(2 - 0)
- 2.253.102.80B0.960.250.88BX
ITA D201-05-043 - 1
(3 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Venezia            
Chủ - Khách
BolognaVenezia
VeneziaLecce
VeneziaParma
Inter MilanVenezia
VeneziaUdinese
MonzaVenezia
VeneziaAtalanta
VeronaVenezia
AS RomaVenezia
VeneziaGenoa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D130-11-243 - 0
(1 - 0)
1 - 01.564.256.00B0.9710.91BT
ITA D125-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 22.313.603.05B1.000.250.88BX
ITA D109-11-241 - 2
(1 - 1)
6 - 62.523.702.65B0.8900.99BT
ITA D103-11-241 - 0
(0 - 0)
9 - 31.168.0016.00B0.8521.03TX
ITA D130-10-243 - 2
(1 - 2)
2 - 62.733.502.56T1.0000.88TT
ITA D127-10-242 - 2
(2 - 2)
4 - 32.263.453.25H0.950.250.93TT
ITA D120-10-240 - 2
(0 - 1)
2 - 54.954.251.66B0.78-11.11BX
ITA D104-10-242 - 1
(1 - 1)
13 - 62.083.653.50B1.060.50.82BT
ITA D129-09-242 - 1
(0 - 1)
6 - 31.464.806.70B1.001.250.88TT
ITA D121-09-242 - 0
(0 - 0)
3 - 43.053.302.39T0.83-0.251.05TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Como            
Chủ - Khách
ComoMonza
ComoFiorentina
GenoaComo
EmpoliComo
ComoLazio
TorinoComo
ComoParma
NapoliComo
ComoVerona
AtalantaComo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D130-11-241 - 1
(1 - 0)
11 - 41.943.753.850.940.50.94X
ITA D124-11-240 - 2
(0 - 1)
3 - 43.053.452.370.84-0.251.04X
ITA D107-11-241 - 1
(0 - 1)
8 - 53.103.202.440.82-0.251.06X
ITA D104-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 62.743.252.740.9400.94X
ITA D131-10-241 - 5
(0 - 2)
3 - 52.823.652.431.0800.80T
ITA D125-10-241 - 0
(0 - 0)
1 - 32.143.753.250.870.251.01X
ITA D119-10-241 - 1
(1 - 1)
7 - 41.954.003.600.950.50.93X
ITA D104-10-243 - 1
(1 - 1)
4 - 11.504.706.301.071.250.81T
ITA D129-09-243 - 2
(1 - 0)
9 - 12.283.353.300.960.250.92T
ITA D124-09-242 - 3
(1 - 0)
6 - 21.524.506.200.8711.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

VeneziaSo sánh số liệuComo
  • 10Tổng số ghi bàn11
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.1
  • 17Tổng số mất bàn19
  • 1.7Trung bình mất bàn1.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Venezia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Como
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem3XemXem1XemXem10XemXem21.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
60060.0%Xem116.7%583.3%Xem
Venezia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem4XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
613216.7%Xem350.0%233.3%Xem
Como
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem3XemXem21.4%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

VeneziaThời gian ghi bànComo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    7
    0 Bàn
    2
    5
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    4
    Bàn thắng H1
    4
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
VeneziaChi tiết về HT/FTComo
  • 0
    0
    T/T
    0
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    4
    2
    H/H
    4
    3
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
VeneziaSố bàn thắng trong H1&H2Como
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    6
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Venezia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D114-12-2024KháchJuventus6 Ngày
ITA D122-12-2024ChủCagliari14 Ngày
ITA D129-12-2024KháchNapoli21 Ngày
Como
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D115-12-2024ChủAS Roma7 Ngày
ITA D122-12-2024KháchInter Milan14 Ngày
ITA D129-12-2024ChủLecce21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Venezia
Chấn thương
Como
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 12.5%Thắng18.8% [3]
  • [4] 25.0%Hòa37.5% [3]
  • [10] 62.5%Bại43.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 12.5%Thắng6.3% [1]
  • [1] 6.3%Hòa18.8% [3]
  • [4] 25.0%Bại31.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    1.81 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Hòa40.00% [4]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Venezia VS Como ngày 09-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues