So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0
0.88
0.82
2.25
-0.96
2.85
3.10
2.63
Live
0.86
-0.25
-0.97
0.83
2.25
-0.95
3.30
3.30
2.23
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.14
3.5
0.02
26.00
18.00
1.01
BET365Sớm
-0.93
0
0.82
-0.96
2.5
0.86
2.80
3.30
2.50
Live
0.96
-0.25
0.97
0.82
2.25
-0.93
3.30
3.20
2.25
Run
0.65
0
-0.77
-0.13
3.5
0.08
401.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.94
0
0.82
-0.99
2.5
0.85
2.77
3.25
2.43
Live
0.93
-0.25
0.99
0.85
2.25
-0.95
3.15
2.97
2.40
Run
0.81
0
-0.89
-0.18
3.5
0.08
204.00
11.00
1.01
188betSớm
-0.99
0
0.89
0.83
2.25
-0.95
2.85
3.10
2.63
Live
0.96
-0.25
0.96
0.83
2.25
-0.93
3.35
3.20
2.26
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.13
3.5
0.03
26.00
18.00
1.01
SbobetSớm
-0.99
0
0.89
-0.94
2.5
0.82
2.63
3.14
2.48
Live
0.94
-0.25
0.98
0.84
2.25
-0.94
3.13
3.28
2.29
Run
0.76
0
-0.84
-0.30
2.5
0.22
145.00
12.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Havre Athletic Club
ChủHòaKhách
RC Strasbourg Alsace
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Havre Athletic ClubSo Sánh Sức MạnhRC Strasbourg Alsace
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 2T 2H 5B
    5T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-17] Havre Athletic Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1540111129121726.7%
820651961725.0%
720561061228.6%
620447633.3%
[FRA Ligue 1-13] RC Strasbourg Alsace
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
154562527171326.7%
7331118121042.9%
8125141951312.5%
6105815316.7%

Thành tích đối đầu

Havre Athletic Club            
Chủ - Khách
Le HavreStrasbourg
StrasbourgLe Havre
StrasbourgLe Havre
StrasbourgLe Havre
Le HavreStrasbourg
StrasbourgLe Havre
Le HavreStrasbourg
Le HavreStrasbourg
StrasbourgLe Havre
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D104-05-243 - 1
(1 - 0)
3 - 22.403.253.10T1.060.250.82TT
FRAC07-02-243 - 1
(2 - 1)
9 - 12.253.253.05B0.970.250.85BT
FRA D110-12-232 - 1
(1 - 0)
4 - 32.083.453.60B0.810.251.07BT
FRA D228-04-172 - 0
(1 - 0)
4 - 21.753.354.35B0.980.750.90BX
FRA D229-11-160 - 1
(0 - 0)
2 - 21.953.103.75B0.980.50.90BX
FRA D207-05-101 - 1
(0 - 0)
- 1.853.104.20H0.880.50.98TX
FRA D222-12-093 - 0
(0 - 0)
- 1.853.104.20T0.900.50.98TT
FRA D202-03-070 - 1
(0 - 1)
- 2.052.803.65B0.820.251.08BX
FRA D223-09-061 - 1
(0 - 0)
- 1.802.804.80H0.940.50.96TX

Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Havre Athletic Club            
Chủ - Khách
NiceLe Havre
Le HavreAngers
NantesLe Havre
Le HavreReims
Le HavreMontpellier
RennesLe Havre
Le HavreLyon
Stade BrestoisLe Havre
Le HavreLille
MonacoLe Havre
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D107-12-242 - 1
(0 - 0)
5 - 81.484.506.60B1.081.250.80TT
FRA D101-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 42.133.303.25B0.870.251.01BX
FRA D124-11-240 - 2
(0 - 1)
10 - 21.873.403.95T0.870.51.01TX
FRA D110-11-240 - 3
(0 - 2)
8 - 73.103.402.30B0.91-0.250.97BT
FRA D103-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 102.093.503.15T0.850.251.03TX
FRA D125-10-241 - 0
(0 - 0)
14 - 01.623.905.60B0.810.751.07BX
FRA D120-10-240 - 4
(0 - 1)
4 - 63.203.802.13B1.00-0.250.88BT
FRA D106-10-242 - 0
(1 - 0)
1 - 91.903.453.80B0.900.50.98BX
FRA D128-09-240 - 3
(0 - 2)
1 - 53.953.601.83B1.05-0.50.83BT
FRA D122-09-243 - 1
(1 - 1)
6 - 41.394.957.60B0.881.251.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

RC Strasbourg Alsace            
Chủ - Khách
Stade BrestoisStrasbourg
NiceStrasbourg
StrasbourgMonaco
Saint EtienneStrasbourg
StrasbourgNantes
Paris Saint Germain (PSG)Strasbourg
StrasbourgLens
StrasbourgMarseille
LilleStrasbourg
StrasbourgAngers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D130-11-243 - 1
(2 - 0)
4 - 32.073.553.200.820.251.06T
FRA D124-11-242 - 1
(0 - 1)
4 - 71.833.703.800.830.51.05T
FRA D109-11-241 - 3
(1 - 0)
1 - 23.204.052.020.86-0.51.02T
FRA D102-11-242 - 0
(0 - 0)
2 - 33.153.602.061.06-0.250.82X
FRA D127-10-243 - 1
(1 - 0)
5 - 42.043.503.651.040.50.84T
FRA D119-10-244 - 2
(1 - 0)
5 - 51.315.908.300.851.51.03T
FRA D106-10-242 - 2
(1 - 2)
3 - 53.103.502.121.01-0.250.87T
FRA D129-09-241 - 0
(1 - 0)
8 - 33.353.751.940.94-0.50.94X
FRA D121-09-243 - 3
(2 - 2)
9 - 51.594.005.801.0510.83T
FRA D115-09-241 - 1
(1 - 0)
6 - 91.773.754.551.000.750.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Havre Athletic ClubSo sánh số liệuRC Strasbourg Alsace
  • 5Tổng số ghi bàn15
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 19Tổng số mất bàn21
  • 1.9Trung bình mất bàn2.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 80.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Havre Athletic Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
RC Strasbourg Alsace
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
Havre Athletic Club
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem0XemXem1XemXem6XemXem0%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
RC Strasbourg Alsace
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Havre Athletic ClubThời gian ghi bànRC Strasbourg Alsace
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    3
    0 Bàn
    2
    6
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    0
    4
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    10
    Bàn thắng H1
    5
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Havre Athletic ClubChi tiết về HT/FTRC Strasbourg Alsace
  • 1
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    3
    T/B
    2
    0
    H/T
    2
    4
    H/H
    5
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
Havre Athletic ClubSố bàn thắng trong H1&H2RC Strasbourg Alsace
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    6
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    6
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Havre Athletic Club
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRAC21-12-2024KháchStade Briochin6 Ngày
FRA D105-01-2025KháchMarseille21 Ngày
FRA D112-01-2025ChủLens28 Ngày
RC Strasbourg Alsace
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRAC21-12-2024KháchRC Calais6 Ngày
FRA D105-01-2025ChủAJ Auxerre21 Ngày
FRA D112-01-2025KháchToulouse28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

RC Strasbourg Alsace
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 26.7%Thắng26.7% [4]
  • [0] 0.0%Hòa33.3% [4]
  • [11] 73.3%Bại40.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng6.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa13.3% [2]
  • [6] 40.0%Bại33.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    1.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Hòa27.27% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Havre Athletic Club VS RC Strasbourg Alsace ngày 15-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues