[ENG EFL Championship-1] Sheffield United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 15 | 5 | 2 | 32 | 11 | 48 | 1 | 68.2% |
10 | 9 | 1 | 0 | 16 | 2 | 28 | 2 | 90.0% |
12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 9 | 22 | 1 | 50.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
[ENG EFL Championship-15] Luton Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 7 | 4 | 11 | 25 | 38 | 25 | 15 | 31.8% |
12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 15 | 21 | 7 | 50.0% |
10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 23 | 4 | 22 | 10.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | 7 | 33.3% |
Sheffield United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG PR | 10-02-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 13 - 1 | 2.10 | 3.55 | 3.50 | T | 0.82 | 0.25 | 1.06 | T | T |
ENG PR | 26-12-23 | 2 - 3 (0 - 1) | 9 - 4 | 2.34 | 3.55 | 3.00 | B | 1.02 | 0.25 | 0.86 | B | T |
ENG LCH | 11-03-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.89 | 3.45 | 3.85 | B | 0.89 | 0.5 | 0.99 | B | X |
ENG LCH | 26-08-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | 2.80 | 3.35 | 2.36 | H | 0.80 | -0.25 | 1.08 | B | X |
ENG LCH | 22-01-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | 1.92 | 3.45 | 3.70 | T | 0.92 | 0.5 | 0.96 | T | X |
ENG LCH | 28-08-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | 3.15 | 3.15 | 2.25 | H | 0.92 | -0.25 | 0.96 | B | X |
ENG LCH | 22-04-06 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 2.50 | 3.10 | 2.50 | H | 0.98 | 0 | 0.92 | H | X |
ENG LCH | 01-11-05 | 4 - 0 (1 - 0) | - | 1.75 | 3.25 | 4.15 | T | 1.12 | 0.75 | 0.78 | T | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%
Sheffield United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | 1.68 | 3.75 | 4.55 | T | 0.88 | 0.75 | 1.00 | T | X |
ENG LCH | 13-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 16 - 3 | 2.77 | 3.45 | 2.33 | T | 0.82 | -0.25 | 1.06 | T | X |
ENG LCH | 01-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | 1.74 | 3.75 | 4.15 | T | 0.96 | 0.75 | 0.92 | T | X |
ENG LC | 27-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | 3.45 | 3.70 | 1.86 | B | 0.96 | -0.5 | 0.86 | B | X |
ENG LCH | 24-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | 2.65 | 3.65 | 2.34 | H | 1.06 | 0 | 0.82 | H | X |
ENG LCH | 17-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 10 | 1.82 | 3.60 | 3.95 | H | 1.06 | 0.75 | 0.82 | T | T |
ENG LC | 13-08-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 7 - 6 | 1.51 | 4.20 | 4.55 | T | 0.92 | 1 | 0.90 | T | T |
ENG LCH | 09-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | 2.74 | 3.50 | 2.33 | T | 0.82 | -0.25 | 1.06 | T | X |
INT CF | 02-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 9 | 2.86 | 3.50 | 2.06 | H | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | X |
INT CF | 27-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | 3.55 | 3.80 | 1.74 | T | 0.87 | -0.75 | 0.95 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%
Luton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 27-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 15 | 3.25 | 3.75 | 1.98 | 0.90 | -0.5 | 0.98 | T | ||
ENG LCH | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | 1.91 | 3.60 | 3.55 | 0.91 | 0.5 | 0.97 | T | ||
ENG LCH | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 2.71 | 3.40 | 2.39 | 1.06 | 0 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 30-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | 1.80 | 3.70 | 3.95 | 1.04 | 0.75 | 0.84 | T | ||
ENG LC | 27-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 12 | 2.62 | 3.55 | 2.29 | 1.04 | 0 | 0.78 | X | ||
ENG LCH | 24-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 13 | 3.00 | 3.55 | 2.16 | 0.96 | -0.25 | 0.92 | X | ||
ENG LCH | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.90 | 3.50 | 2.21 | 0.91 | -0.25 | 0.97 | X | ||
ENG LCH | 12-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 4 | 2.42 | 3.40 | 2.67 | 0.84 | 0 | 1.04 | T | ||
INT CF | 06-08-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 5 | 2.33 | 3.60 | 2.43 | 0.87 | 0 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%
Sheffield United |
Sheffield United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 18-10-2024 | Khách | Leeds United | 13 Ngày |
ENG LCH | 23-10-2024 | Khách | Middlesbrough | 18 Ngày |
ENG LCH | 26-10-2024 | Chủ | Stoke City | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 19-10-2024 | Chủ | Watford | 14 Ngày |
ENG LCH | 23-10-2024 | Chủ | Sunderland A.F.C | 18 Ngày |
ENG LCH | 26-10-2024 | Khách | Coventry City | 21 Ngày |