Bên nào sẽ thắng?

Havre Athletic Club
ChủHòaKhách
Marseille
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Havre Athletic ClubSo Sánh Sức MạnhMarseille
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 1H 4B
    4T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-15] Havre Athletic Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34711163445321520.6%
176291819201235.3%
17197162612175.9%
612378516.7%
[FRA Ligue 1-8] Marseille
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34131110524150838.2%
171061311336258.8%
173592128141517.6%
623189933.3%

Thành tích đối đầu

Havre Athletic Club            
Chủ - Khách
MarseilleLe Havre
MarseilleLe Havre
MarseilleLe Havre
Le HavreMarseille
MarseilleLe Havre
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D108-10-233 - 0
(2 - 0)
4 - 31.554.455.50B0.9210.96BT
FRAC22-01-121 - 1
(0 - 1)
- 1.354.307.95H0.751.251.14TX
FRA D117-01-092 - 0
(1 - 0)
- 1.324.309.00B0.961.50.95BX
FRA D123-08-080 - 1
(0 - 0)
- 3.352.802.15B0.99-0.250.91BX
FRAC08-01-064 - 0
(0 - 0)
- 1.354.007.70B0.901.251.00BT

Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Havre Athletic Club            
Chủ - Khách
NiceLe Havre
Le HavreStrasbourg
Paris Saint Germain (PSG)Le Havre
Le HavreMetz
Le HavreNantes
LensLe Havre
Le HavreMontpellier
ClermontLe Havre
Le HavreToulouse
Stade BrestoisLe Havre
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D110-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 11.504.105.90B0.9210.96HX
FRA D104-05-243 - 1
(1 - 0)
3 - 22.403.253.10T1.060.250.82TT
FRA D127-04-243 - 3
(1 - 2)
11 - 21.365.208.10H1.031.50.85TT
FRA D121-04-240 - 1
(0 - 0)
4 - 22.083.353.70B1.070.50.81BX
FRA D114-04-240 - 1
(0 - 0)
6 - 72.503.103.05B1.120.250.77BX
FRA D106-04-241 - 1
(0 - 0)
7 - 41.564.205.80H0.9810.90TX
FRA D131-03-240 - 2
(0 - 0)
6 - 62.633.352.70B0.9100.97BX
FRA D117-03-242 - 1
(2 - 1)
3 - 52.463.302.93B0.7801.11BT
FRA D110-03-241 - 0
(0 - 0)
3 - 32.483.352.86T0.8001.08TX
FRA D103-03-241 - 0
(1 - 0)
0 - 21.623.955.50B1.0810.80HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Marseille            
Chủ - Khách
AtalantaMarseille
MarseilleAtalanta
MarseilleLens
MarseilleNice
ToulouseMarseille
MarseilleBenfica
BenficaMarseille
LilleMarseille
MarseilleParis Saint Germain (PSG)
RennesMarseille
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL09-05-243 - 0
(1 - 0)
3 - 01.853.504.700.850.51.03T
UEFA EL02-05-241 - 1
(1 - 1)
11 - 12.543.552.670.8800.98X
FRA D128-04-242 - 1
(1 - 0)
3 - 112.083.603.450.820.251.06T
FRA D124-04-242 - 2
(1 - 1)
3 - 22.173.453.350.890.250.99T
FRA D121-04-242 - 2
(1 - 1)
7 - 43.053.602.250.90-0.250.98T
UEFA EL18-04-241 - 0
(0 - 0)
8 - 22.193.652.850.950.250.87X
UEFA EL11-04-242 - 1
(1 - 0)
5 - 82.133.703.300.860.251.02T
FRA D105-04-243 - 1
(0 - 0)
4 - 22.233.603.050.960.250.92T
FRA D131-03-240 - 2
(0 - 0)
5 - 32.973.802.220.91-0.250.97X
FRA D117-03-242 - 0
(1 - 0)
4 - 52.403.602.811.080.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Havre Athletic ClubSo sánh số liệuMarseille
  • 9Tổng số ghi bàn10
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn18
  • 1.3Trung bình mất bàn1.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Havre Athletic Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem17XemXem3XemXem13XemXem51.5%XemXem16XemXem48.5%XemXem17XemXem51.5%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
17XemXem9XemXem3XemXem5XemXem52.9%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Marseille
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem9XemXem1XemXem21XemXem29%XemXem15XemXem48.4%XemXem16XemXem51.6%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
15XemXem2XemXem0XemXem13XemXem13.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Havre Athletic Club
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem14XemXem7XemXem12XemXem42.4%XemXem9XemXem27.3%XemXem16XemXem48.5%XemXem
16XemXem7XemXem5XemXem4XemXem43.8%XemXem3XemXem18.8%XemXem10XemXem62.5%XemXem
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Marseille
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem12XemXem7XemXem12XemXem38.7%XemXem13XemXem41.9%XemXem10XemXem32.3%XemXem
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
15XemXem3XemXem6XemXem6XemXem20%XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem
613216.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Havre Athletic ClubThời gian ghi bànMarseille
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    10
    0 Bàn
    8
    7
    1 Bàn
    6
    10
    2 Bàn
    3
    3
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    11
    29
    Bàn thắng H1
    18
    19
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Havre Athletic ClubChi tiết về HT/FTMarseille
  • 4
    11
    T/T
    2
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    8
    7
    H/H
    5
    6
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    10
    4
    B/B
ChủKhách
Havre Athletic ClubSố bàn thắng trong H1&H2Marseille
  • 4
    9
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    11
    11
    Hòa
    10
    6
    Mất 1 bàn
    5
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Havre Athletic Club
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Marseille
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Havre Athletic Club
Chấn thương
Marseille
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 20.6%Thắng38.2% [13]
  • [11] 32.4%Hòa32.4% [13]
  • [16] 47.1%Bại29.4% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 17.6%Thắng8.8% [3]
  • [2] 5.9%Hòa14.7% [5]
  • [9] 26.5%Bại26.5% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    45 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    52
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.53
  • TB mất điểm
    1.21
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Hòa20.00% [2]
  • [5] 55.56%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Havre Athletic Club VS Marseille ngày 20-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues