So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
-0.5
-0.96
1.00
2.5
0.80
3.40
3.20
2.04
Live
0.93
-0.5
0.95
0.99
2.5
0.87
3.65
3.20
1.95
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.15
3.5
0.01
29.00
13.00
1.01
BET365Sớm
0.80
-0.5
-0.95
-0.97
2.5
0.83
3.75
3.10
2.00
Live
0.83
-0.5
-0.97
-0.95
2.5
0.80
4.00
3.10
1.95
Run
0.87
0
0.97
-0.10
3.5
0.05
501.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.84
-0.5
1.00
1.00
2.5
0.82
3.20
3.25
2.00
Live
0.90
-0.5
0.98
0.75
2.25
-0.89
3.15
3.35
1.98
Run
0.93
0
0.97
-0.18
3.5
0.10
140.00
6.50
1.07
188betSớm
0.79
-0.5
-0.95
-0.99
2.5
0.81
3.40
3.20
2.04
Live
0.94
-0.5
0.96
1.00
2.5
0.88
3.65
3.20
1.95
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.14
3.5
0.02
29.00
13.00
1.01
SbobetSớm
0.80
-0.5
-0.96
-0.98
2.5
0.80
3.25
3.10
2.04
Live
0.91
-0.5
0.97
0.80
2.25
-0.94
3.43
3.11
1.97
Run
0.91
0
0.99
-0.13
3.5
0.03
300.00
7.80
1.03

Bên nào sẽ thắng?

UTA Arad
ChủHòaKhách
CS Universitatea Craiova
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UTA AradSo Sánh Sức MạnhCS Universitatea Craiova
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-12] UTA Arad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
205782024221225.0%
102621211121220.0%
10316813101230.0%
621356733.3%
[ROM Liga I-2] CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21984332135242.9%
1054119919350.0%
11443141216236.4%
613277616.7%

Thành tích đối đầu

UTA Arad            
Chủ - Khách
CS Universitatea CraiovaUTA Arad
UTA AradCS Universitatea Craiova
UTA AradCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaUTA Arad
CS Universitatea CraiovaUTA Arad
UTA AradCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaUTA Arad
UTA AradCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaUTA Arad
UTA AradCS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D120-07-244 - 2
(1 - 1)
8 - 31.733.554.15B0.960.750.86BT
ROM D120-12-232 - 2
(2 - 1)
2 - 63.953.201.87H0.95-0.50.87BT
ROMC01-11-230 - 1
(0 - 0)
3 - 83.203.102.05B1.03-0.250.79BX
ROM D118-08-233 - 0
(1 - 0)
4 - 41.493.955.60B0.9010.92BT
ROM D110-03-232 - 1
(0 - 1)
3 - 81.673.504.65B0.880.750.94BT
ROM D123-10-221 - 2
(1 - 1)
2 - 63.153.052.12B0.97-0.250.85BT
ROM D114-12-210 - 0
(0 - 0)
3 - 61.903.203.85H0.900.50.92TX
ROM D114-08-211 - 0
(0 - 0)
8 - 43.053.102.14T0.94-0.250.88TX
ROM D116-03-212 - 0
(0 - 0)
11 - 91.433.856.20B0.8211.00BX
ROM D114-12-201 - 2
(1 - 2)
3 - 55.304.001.51B0.92-10.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

UTA Arad            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiUTA Arad
Dinamo BucurestiUTA Arad
CSM Politehnica IasiUTA Arad
UTA AradGloria Buzau
Sepsi OSK Sfantul GheorgheUTA Arad
UTA AradPetrolul Ploiesti
CFR ClujUTA Arad
UTA AradCSM Politehnica Iasi
UTA AradHermannstadt
FC Steaua BucurestiUTA Arad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D109-11-242 - 0
(0 - 0)
7 - 11.573.904.80B0.780.751.04BX
ROM D102-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 21.863.403.75B0.860.50.96BX
ROMC29-10-241 - 1
(1 - 0)
1 - 72.312.912.67H0.7100.99HH
ROM D126-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.913.403.55T0.910.50.91TX
ROM D119-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 21.783.553.90B1.020.750.80BX
ROM D104-10-243 - 1
(2 - 0)
3 - 62.343.152.81T1.060.250.76TT
ROM D128-09-241 - 3
(0 - 1)
13 - 11.434.206.00T1.041.250.78TT
ROM D123-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 52.053.303.25H0.800.251.02TX
ROM D116-09-241 - 1
(0 - 0)
3 - 52.283.152.89H1.020.250.80TX
ROM D101-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 51.454.205.70B0.8011.02BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

CS Universitatea Craiova            
Chủ - Khách
CS Universitatea CraiovaHermannstadt
CS Universitatea CraiovaFC Steaua Bucuresti
AFC Metalul BuzauCS Universitatea Craiova
Farul ConstantaCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaFC Botosani
FC Otelul GalatiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaFC Unirea 2004 Slobozia
Universitaea ClujCS Universitatea Craiova
CSM Politehnica IasiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D109-11-243 - 1
(1 - 1)
2 - 61.454.255.600.7911.03T
ROM D103-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 62.263.502.681.030.250.79X
ROMC31-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 37.104.601.260.80-1.50.90X
ROM D128-10-243 - 2
(2 - 0)
2 - 112.873.552.130.91-0.250.91T
ROM D120-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 21.374.606.600.881.250.94X
ROM D105-10-241 - 1
(1 - 1)
6 - 32.683.502.280.78-0.251.04X
ROM D130-09-243 - 0
(2 - 0)
8 - 21.384.506.600.911.250.91T
ROM D122-09-241 - 1
(1 - 0)
6 - 22.303.402.691.050.250.77X
ROM D115-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 123.753.551.821.00-0.50.82X
ROM D131-08-241 - 1
(1 - 1)
7 - 02.023.653.051.020.50.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

UTA AradSo sánh số liệuCS Universitatea Craiova
  • 9Tổng số ghi bàn12
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.2
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

UTA Arad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem3XemXem18.8%XemXem13XemXem81.2%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
UTA Arad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem3XemXem18.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem116.7%116.7%Xem
CS Universitatea Craiova
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem2XemXem10XemXem25%XemXem8XemXem50%XemXem4XemXem25%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
611416.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UTA AradThời gian ghi bànCS Universitatea Craiova
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    4
    0 Bàn
    4
    7
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    5
    9
    Bàn thắng H1
    5
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UTA AradChi tiết về HT/FTCS Universitatea Craiova
  • 2
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    5
    5
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
UTA AradSố bàn thắng trong H1&H2CS Universitatea Craiova
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
UTA Arad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D130-11-2024KháchUniversitaea Cluj5 Ngày
ROMC04-12-2024KháchUnirea Ungheni9 Ngày
ROM D107-12-2024ChủFC Unirea 2004 Slobozia12 Ngày
CS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D130-11-2024ChủCFR Cluj5 Ngày
ROMC04-12-2024KháchPetrolul Ploiesti9 Ngày
ROM D107-12-2024KháchPetrolul Ploiesti12 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

CS Universitatea Craiova

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 25.0%Thắng42.9% [9]
  • [7] 35.0%Hòa38.1% [9]
  • [8] 40.0%Bại19.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.0%Thắng19.0% [4]
  • [6] 30.0%Hòa19.0% [4]
  • [2] 10.0%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.57
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 18.18%Hòa33.33% [3]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

UTA Arad VS CS Universitatea Craiova ngày 26-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues