So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
-1.75
0.80
0.92
3
0.88
11.50
6.20
1.20
Live
-0.95
-1.75
0.84
0.90
3
0.98
12.50
6.60
1.22
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.13
3.5
0.01
26.00
19.00
1.01
BET365Sớm
0.88
-1.75
0.98
0.83
2.75
-0.97
11.00
6.00
1.25
Live
0.77
-2
-0.98
0.85
3
0.95
15.00
6.50
1.20
Run
0.21
-0.25
-0.31
-0.18
3.5
0.11
81.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.98
-1.75
0.82
0.99
3
0.83
8.90
6.00
1.19
Live
-0.93
-1.75
0.84
0.90
3
1.00
14.00
6.80
1.20
Run
0.21
-0.25
-0.29
-0.21
3.5
0.11
45.00
8.30
1.07
188betSớm
0.91
-1.75
0.93
0.93
3
0.89
10.00
6.00
1.23
Live
-0.95
-1.75
0.87
0.91
3
0.99
12.50
6.60
1.22
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.12
3.5
0.02
26.00
19.00
1.01
SbobetSớm
-0.98
-1.75
0.82
-0.98
3
0.80
9.80
5.60
1.18
Live
-0.93
-1.75
0.84
0.90
3
1.00
14.50
7.10
1.17
Run
0.06
-0.25
-0.14
-0.14
3.5
0.06
44.00
9.60
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Estonia
ChủHòaKhách
Sweden
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
EstoniaSo Sánh Sức MạnhSweden
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 9%So Sánh Đối Đầu91%
  • Tất cả
  • 0T 2H 6B
    6T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Nations League-3] Estonia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6114394316.7%
3102353333.3%
301204130.0%
6114612416.7%
[UEFA Nations League-1] Sweden
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
651019416183.3%
330011191100.0%
3210837166.7%
63031011950.0%

Thành tích đối đầu

Estonia            
Chủ - Khách
SwedenEstonia
SwedenEstonia
SwedenEstonia
EstoniaSweden
SwedenEstonia
SwedenEstonia
SwedenEstonia
SwedenEstonia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA NL08-09-243 - 0
(3 - 0)
13 - 11.206.1011.50B0.831.750.99BH
INT FRL12-01-242 - 1
(1 - 1)
3 - 31.205.509.60B0.881.750.88TH
EURO Cup19-11-232 - 0
(1 - 0)
7 - 11.167.7017.50B0.8021.02HX
EURO Cup09-09-230 - 5
(0 - 3)
1 - 97.004.501.32B0.99-1.250.83BT
INT FRL31-03-211 - 0
(1 - 0)
2 - 21.0510.0021.00B0.932.750.89TX
INT FRL07-01-181 - 1
(0 - 0)
7 - 31.404.406.20H1.001.250.88TX
INT FRL06-01-161 - 1
(0 - 0)
9 - 21.404.007.20H0.7711.12TX
INT FRL04-09-142 - 0
(2 - 0)
4 - 71.206.0010.00B0.851.751.03BX

Thống kê 8 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 17%

Thành tích gần đây

Estonia            
Chủ - Khách
SwedenEstonia
EstoniaSlovakia
LithuaniaEstonia
EstoniaFaroe Islands
SwitzerlandEstonia
FinlandEstonia
PolandEstonia
SwedenEstonia
SwedenEstonia
EstoniaAustria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA NL08-09-243 - 0
(3 - 0)
13 - 11.206.1011.50B0.831.750.99BH
UEFA NL05-09-240 - 1
(0 - 0)
1 - 75.003.751.62B1.02-0.750.80BX
Baltic Cup11-06-241 - 1
(0 - 0)
2 - 42.533.202.43H0.9500.87HX
Baltic Cup08-06-244 - 1
(1 - 1)
4 - 32.233.152.98T0.970.250.85TT
INT FRL04-06-244 - 0
(1 - 0)
4 - 41.156.2011.50B0.9420.88BT
INT FRL26-03-242 - 1
(2 - 0)
8 - 31.394.357.50B0.961.250.86TT
EURO Cup21-03-245 - 1
(1 - 0)
17 - 11.206.6015.50B0.801.751.02BT
INT FRL12-01-242 - 1
(1 - 1)
3 - 31.205.509.60B0.881.750.88TH
EURO Cup19-11-232 - 0
(1 - 0)
7 - 11.167.7017.50B0.8021.02HX
EURO Cup16-11-230 - 2
(0 - 2)
1 - 38.404.951.37B1.03-1.250.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Sweden            
Chủ - Khách
SwedenEstonia
AzerbaijanSweden
SwedenSerbia
DenmarkSweden
SwedenAlbania
PortugalSweden
SwedenEstonia
SwedenEstonia
AzerbaijanSweden
BelgiumSweden
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA NL08-09-243 - 0
(3 - 0)
13 - 11.206.1011.50B0.831.750.99BH
UEFA NL05-09-241 - 3
(0 - 0)
2 - 84.903.801.631.00-0.750.82T
INT FRL08-06-240 - 3
(0 - 1)
10 - 02.383.452.430.8900.93T
INT FRL05-06-242 - 1
(1 - 1)
12 - 61.873.503.350.870.50.95T
INT FRL25-03-241 - 0
(0 - 0)
2 - 41.633.904.750.810.751.01X
INT FRL21-03-245 - 2
(3 - 0)
5 - 31.573.855.401.0210.80T
INT FRL12-01-242 - 1
(1 - 1)
3 - 31.205.509.60B0.881.750.88TH
EURO Cup19-11-232 - 0
(1 - 0)
7 - 11.167.7017.50B0.8021.02HX
EURO Cup16-11-233 - 0
(2 - 0)
3 - 97.304.351.460.80-1.251.08T
EURO Cup16-10-231 - 1
(1 - 1)
2 - 21.603.554.701.0710.75X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

EstoniaSo sánh số liệuSweden
  • 8Tổng số ghi bàn15
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.5
  • 23Tổng số mất bàn16
  • 2.3Trung bình mất bàn1.6
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 80.0%TL thua40.0%
EstoniaThời gian ghi bànSweden
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    3
    Bàn thắng H1
    0
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
EstoniaChi tiết về HT/FTSweden
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
EstoniaSố bàn thắng trong H1&H2Sweden
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Estonia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL16-11-2024KháchAzerbaijan33 Ngày
UEFA NL19-11-2024KháchSlovakia36 Ngày
Sweden
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL16-11-2024ChủSlovakia33 Ngày
UEFA NL19-11-2024ChủAzerbaijan36 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Estonia
Sweden
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 16.7%Thắng83.3% [5]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [5]
  • [4] 66.7%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng33.3% [2]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [1]
  • [2] 33.3%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    0.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+66.67% [4]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [1] 16.67%Hòa16.67% [1]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Estonia VS Sweden ngày 15-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues