So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.25
0.88
0.97
2.25
0.83
2.19
3.20
2.84
Live
0.83
0
-0.95
-0.96
2.25
0.82
2.45
3.05
2.73
Run
-0.19
0.25
0.07
-0.18
2.5
0.04
12.50
1.03
19.00
BET365Sớm
0.95
0
0.85
0.98
2.75
0.83
2.50
3.60
2.40
Live
1.00
0.25
0.80
0.83
2
0.98
2.25
3.10
3.10
Run
-0.74
0.25
0.57
-0.15
2.5
0.09
13.00
1.03
19.00
Mansion88Sớm
0.96
0
0.84
0.79
2.5
-0.99
2.61
3.05
2.45
Live
-0.79
0.25
0.67
-0.92
2.25
0.77
2.49
2.76
2.80
Run
0.34
0
-0.46
-0.21
2.5
0.07
5.30
1.19
14.00
188betSớm
-0.98
0.25
0.82
0.83
2.25
0.99
2.19
3.30
2.96
Live
0.88
0
-0.98
-0.94
2.25
0.82
2.54
2.96
2.72
Run
-0.72
0.25
0.62
-0.67
1.5
0.55
13.50
3.70
1.32
SbobetSớm
0.99
0.25
0.87
0.99
2.25
0.85
2.17
2.95
2.91
Live
-0.99
0.25
0.87
0.83
2
-0.97
2.26
2.94
2.94
Run
-0.76
0.25
0.64
-0.86
1.5
0.72
12.50
3.38
1.34

Bên nào sẽ thắng?

Dynamo Kyiv
ChủHòaKhách
FC Shakhtar Donetsk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dynamo KyivSo Sánh Sức MạnhFC Shakhtar Donetsk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR Premier League-1] Dynamo Kyiv
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
171340371143176.5%
1082021726280.0%
752016417171.4%
63121071050.0%
[UKR Premier League-3] FC Shakhtar Donetsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161033411533362.5%
861123819375.0%
842218714450.0%
63211151150.0%

Thành tích đối đầu

Dynamo Kyiv            
Chủ - Khách
FC Shakhtar DonetskDynamo Kyiv
Dynamo KyivFC Shakhtar Donetsk
Dynamo KyivFC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskDynamo Kyiv
Dynamo KyivFC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskDynamo Kyiv
FC Shakhtar DonetskDynamo Kyiv
Dynamo KyivFC Shakhtar Donetsk
Dynamo KyivFC Shakhtar Donetsk
Dynamo KyivFC Shakhtar Donetsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D111-05-241 - 0
(1 - 0)
1 - 102.053.402.94B0.820.251.00BX
UKR D103-11-230 - 1
(0 - 0)
2 - 23.503.501.82B1.00-0.50.82BX
UKR D122-04-231 - 1
(0 - 1)
3 - 33.053.352.03H1.03-0.250.79BX
UKR D116-10-223 - 1
(1 - 0)
6 - 52.063.453.05B0.820.251.06BT
UKR D103-10-210 - 0
(0 - 0)
3 - 72.683.352.34H1.0700.81HX
UKR SC22-09-213 - 0
(1 - 0)
2 - 42.413.452.41B0.9100.91BT
UKR D117-04-210 - 1
(0 - 1)
5 - 12.043.253.10T0.790.251.03TX
UKR D108-11-200 - 3
(0 - 1)
3 - 42.813.452.11B0.93-0.250.89BT
UKR SC25-08-203 - 1
(2 - 1)
3 - 83.253.501.90T0.92-0.50.90TT
UKR D104-07-202 - 3
(0 - 2)
5 - 72.553.452.28B1.0000.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Dynamo Kyiv            
Chủ - Khách
Obolon KievDynamo Kyiv
Dynamo KyivKryvbas
TSG HoffenheimDynamo Kyiv
FC Livyi BerehDynamo Kyiv
Dynamo KyivLazio
Dynamo KyivRukh Vynnyky
Dynamo KyivFC Vorskla Poltava
ZoryaDynamo Kyiv
Dynamo KyivLNZ Cherkasy
Red Bull SalzburgDynamo Kyiv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D119-10-241 - 5
(0 - 3)
4 - 312.005.701.16T1.00-1.750.82TT
UKR D106-10-242 - 1
(2 - 1)
5 - 41.334.407.30T0.861.250.96TT
UEFA EL03-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 71.703.954.15B0.900.750.92BX
UKR D129-09-240 - 3
(0 - 1)
5 - 712.506.301.14T0.92-20.90TH
UEFA EL25-09-240 - 3
(0 - 3)
3 - 33.153.502.09B1.03-0.250.85BT
UKR D121-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 21.314.607.30H1.031.50.79TX
UKR D118-09-243 - 1
(2 - 0)
8 - 51.245.208.10T0.811.51.01TT
UKR D114-09-240 - 2
(0 - 0)
3 - 75.304.301.43T0.80-1.251.02TX
UKR D101-09-241 - 0
(1 - 0)
7 - 11.284.857.30T0.941.50.88TX
UEFA CL27-08-241 - 1
(1 - 1)
6 - 161.544.555.40H0.9010.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

FC Shakhtar Donetsk            
Chủ - Khách
Kolos KovalyovkaFC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskLNZ Cherkasy
FC Shakhtar DonetskAtalanta
VeresFC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskObolon Kiev
BolognaFC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskFC Karpaty Lviv
PFC OleksandriaFC Shakhtar Donetsk
FC Livyi BerehFC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskPolissya Zhytomyr
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D118-10-240 - 1
(0 - 0)
6 - 59.505.001.220.99-1.50.83X
UKR D106-10-245 - 1
(2 - 0)
5 - 21.294.807.400.951.50.87T
UEFA CL02-10-240 - 3
(0 - 2)
3 - 54.254.001.770.85-0.750.97T
UKR D127-09-241 - 1
(0 - 0)
1 - 88.605.201.230.82-1.751.00X
UKR D123-09-244 - 0
(1 - 0)
10 - 21.136.5012.000.8420.98T
UEFA CL18-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 31.823.753.750.820.51.00X
UKR D114-09-245 - 2
(4 - 1)
2 - 61.225.208.801.001.750.82T
UKR D124-08-244 - 3
(2 - 2)
2 - 15.704.151.420.78-1.251.04T
UKR D118-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 612.006.401.130.95-20.87X
UKR D111-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 61.235.108.700.801.51.02X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Dynamo KyivSo sánh số liệuFC Shakhtar Donetsk
  • 17Tổng số ghi bàn20
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.0
  • 9Tổng số mất bàn12
  • 0.9Trung bình mất bàn1.2
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Dynamo Kyiv
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
FC Shakhtar Donetsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Dynamo Kyiv
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
FC Shakhtar Donetsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dynamo KyivThời gian ghi bànFC Shakhtar Donetsk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    6
    9
    Bàn thắng H1
    3
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dynamo KyivChi tiết về HT/FTFC Shakhtar Donetsk
  • 3
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    4
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Dynamo KyivSố bàn thắng trong H1&H2FC Shakhtar Donetsk
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dynamo Kyiv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKRC30-10-2024KháchFC Vorskla Poltava4 Ngày
UKR D102-11-2024KháchFC Inhulets Petrove7 Ngày
UEFA EL07-11-2024ChủFerencvarosi TC12 Ngày
FC Shakhtar Donetsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKRC30-10-2024ChủZorya4 Ngày
UKR D102-11-2024ChủChernomorets Odessa7 Ngày
UEFA CL06-11-2024ChủYoung Boys11 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 76.5%Thắng62.5% [10]
  • [4] 23.5%Hòa18.8% [10]
  • [0] 0.0%Bại18.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [8] 47.1%Thắng25.0% [4]
  • [2] 11.8%Hòa12.5% [2]
  • [0] 0.0%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.18 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.56
  • TB mất điểm
    0.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 22.22%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Dynamo Kyiv VS FC Shakhtar Donetsk ngày 27-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues