So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
1.25
0.99
0.79
2.5
-0.93
1.34
4.85
7.80
Live
-0.98
1.5
0.86
0.88
2.75
0.99
1.33
5.00
7.70
Run
-0.34
0.25
0.22
-0.21
6.5
0.09
1.01
10.00
36.00
BET365Sớm
0.80
1
-0.91
0.85
2.25
-0.95
1.44
4.00
7.00
Live
0.88
1.25
-0.98
-0.94
2.75
0.84
1.38
4.50
9.00
Run
-0.38
0.25
0.27
-0.23
5.5
0.16
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
0.83
1.25
-0.97
0.78
2.5
-0.94
1.33
4.70
8.60
Live
0.90
1.25
-0.98
0.90
2.75
1.00
1.33
4.80
8.30
Run
-0.40
0.25
0.30
-0.32
5.5
0.21
1.01
9.10
300.00
188betSớm
0.93
1.25
0.97
0.80
2.5
-0.93
1.34
4.85
7.80
Live
-0.99
1.5
0.89
0.89
2.75
1.00
1.36
4.75
7.60
Run
-0.17
0.25
0.07
-0.20
6.5
0.10
1.01
13.00
36.00
SbobetSớm
0.86
1.25
-0.96
0.78
2.5
-0.90
1.33
4.50
7.60
Live
-0.92
1.5
0.83
0.85
2.5
-0.95
1.36
4.89
8.20
Run
-0.25
0.25
0.15
-0.18
6.5
0.10
1.03
7.90
300.00

Bên nào sẽ thắng?

CR Flamengo
ChủHòaKhách
Juventude
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CR FlamengoSo Sánh Sức MạnhJuventude
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-3] CR Flamengo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3820108614270352.6%
191153302138557.9%
19955312132347.4%
6321421150.0%
[BRA Serie A-15] Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381112154859451528.9%
198652724301242.1%
1936102135151715.8%
6123812516.7%

Thành tích đối đầu

CR Flamengo            
Chủ - Khách
JuventudeFlamengo
JuventudeFlamengo
FlamengoJuventude
FlamengoJuventude
JuventudeFlamengo
JuventudeFlamengo
FlamengoJuventude
JuventudeFlamengo
FlamengoJuventude
JuventudeFlamengo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D126-06-242 - 1
(1 - 1)
7 - 83.453.352.04B0.84-0.51.04BT
BRA D110-11-222 - 2
(2 - 1)
2 - 46.004.401.52H0.99-10.88BT
BRA D120-07-224 - 0
(3 - 0)
5 - 41.374.958.40T0.851.251.03TT
BRA D113-10-213 - 1
(3 - 0)
6 - 61.305.509.80T1.031.50.85TT
BRA D127-06-211 - 0
(1 - 0)
5 - 108.604.301.42B0.83-1.251.05BX
BRA D123-09-072 - 2
(1 - 1)
- 2.353.202.60H0.8101.09HT
BRA D123-08-074 - 0
(1 - 0)
- 1.603.404.95T0.920.750.98TT
BRA D131-08-061 - 0
(0 - 0)
- 1.703.304.35B0.820.51.08BX
BRA D123-04-063 - 1
(2 - 0)
- 1.853.203.75T1.000.50.90TT
BRA D126-10-052 - 2
(2 - 0)
- 1.653.404.55H1.040.750.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

CR Flamengo            
Chủ - Khách
Corinthians Paulista (SP)Flamengo
FlamengoFluminense RJ
BahiaFlamengo
FlamengoCorinthians Paulista (SP)
FlamengoAtletico Paranaense
CA PenarolFlamengo
Gremio (RS)Flamengo
FlamengoCA Penarol
FlamengoVasco da Gama
FlamengoBahia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Copa do Brasil20-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 52.783.252.41H1.0800.80HX
BRA D117-10-240 - 2
(0 - 0)
5 - 11.853.354.15B0.850.51.03BX
BRA D105-10-240 - 2
(0 - 1)
3 - 72.283.352.91T1.010.250.87TX
Copa do Brasil03-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 41.813.454.25T1.060.750.82TX
BRA D129-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 11.743.604.35T0.960.750.92TX
CON CLA26-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.893.152.40H0.78-0.251.11BX
BRA D122-09-243 - 2
(1 - 1)
4 - 62.423.352.71B0.8301.05BT
CON CLA19-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 41.434.306.70B1.021.250.80TX
BRA D115-09-241 - 1
(0 - 0)
5 - 61.693.654.70H0.900.750.98TX
Copa do Brasil13-09-241 - 0
(0 - 0)
7 - 01.653.655.00T0.840.751.04TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 10%

Juventude            
Chủ - Khách
JuventudePalmeiras
Vasco da GamaJuventude
JuventudeBragantino
Vitoria BAJuventude
JuventudeFluminense RJ
Corinthians Paulista (SP)Juventude
CuiabaJuventude
JuventudeInternacional RS
JuventudeCorinthians Paulista (SP)
Atletico Clube GoianienseJuventude
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D120-10-243 - 5
(1 - 2)
7 - 54.203.651.760.89-0.750.99T
BRA D106-10-241 - 1
(1 - 1)
3 - 61.833.554.000.830.51.05X
BRA D129-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 52.433.402.680.8401.04X
BRA D121-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 52.003.303.601.000.50.88X
BRA D115-09-242 - 1
(0 - 1)
8 - 52.873.052.491.0700.81T
Copa do Brasil12-09-243 - 1
(1 - 1)
9 - 21.673.604.950.880.751.00T
BRA D105-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 31.973.253.800.970.50.91X
BRA D101-09-241 - 3
(0 - 2)
6 - 43.253.302.121.02-0.250.86T
Copa do Brasil29-08-242 - 1
(0 - 0)
6 - 42.523.202.700.8701.01T
BRA D124-08-242 - 1
(0 - 0)
4 - 61.873.453.900.870.51.01T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

CR FlamengoSo sánh số liệuJuventude
  • 8Tổng số ghi bàn12
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.2
  • 7Tổng số mất bàn18
  • 0.7Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

CR Flamengo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem12XemXem4XemXem13XemXem41.4%XemXem15XemXem51.7%XemXem14XemXem48.3%XemXem
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem16XemXem3XemXem11XemXem53.3%XemXem14XemXem46.7%XemXem14XemXem46.7%XemXem
15XemXem10XemXem1XemXem4XemXem66.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
CR Flamengo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem10XemXem6XemXem13XemXem34.5%XemXem9XemXem31%XemXem9XemXem31%XemXem
15XemXem5XemXem0XemXem10XemXem33.3%XemXem3XemXem20%XemXem5XemXem33.3%XemXem
14XemXem5XemXem6XemXem3XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem
612316.7%Xem233.3%350.0%Xem
Juventude
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem15XemXem5XemXem10XemXem50%XemXem15XemXem50%XemXem9XemXem30%XemXem
15XemXem6XemXem5XemXem4XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CR FlamengoThời gian ghi bànJuventude
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    7
    0 Bàn
    13
    16
    1 Bàn
    9
    4
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    19
    13
    Bàn thắng H1
    22
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CR FlamengoChi tiết về HT/FTJuventude
  • 9
    3
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    4
    H/T
    4
    6
    H/H
    8
    7
    H/B
    1
    1
    B/T
    2
    2
    B/H
    0
    5
    B/B
ChủKhách
CR FlamengoSố bàn thắng trong H1&H2Juventude
  • 5
    3
    Thắng 2+ bàn
    10
    5
    Thắng 1 bàn
    6
    10
    Hòa
    5
    6
    Mất 1 bàn
    3
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CR Flamengo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D105-11-2024KháchCruzeiro10 Ngày
BRA D106-11-2024ChủAtletico Mineiro11 Ngày
BRA D120-11-2024KháchCuiaba25 Ngày
Juventude
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D102-11-2024ChủFortaleza7 Ngày
BRA D106-11-2024ChủBahia11 Ngày
BRA D120-11-2024KháchGremio (RS)25 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [20] 52.6%Thắng28.9% [11]
  • [10] 26.3%Hòa31.6% [11]
  • [8] 21.1%Bại39.5% [15]
  • Chủ/Khách
  • [11] 28.9%Thắng7.9% [3]
  • [5] 13.2%Hòa15.8% [6]
  • [3] 7.9%Bại26.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    61 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.61 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    59
  • TB được điểm
    1.26
  • TB mất điểm
    1.55
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [4] 36.36%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

CR Flamengo VS Juventude ngày 27-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues