So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
-0.25
-0.99
0.83
2.5
-0.97
2.97
3.60
2.29
Live
0.92
-0.5
0.97
0.95
2.25
0.93
4.00
3.40
1.98
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.14
1.5
0.02
1.01
16.50
36.00
BET365Sớm
0.95
-0.25
0.95
0.80
3
-0.95
3.00
3.60
2.15
Live
0.87
-0.5
0.97
0.92
2.25
0.92
4.00
3.50
1.95
Run
-0.43
0
0.32
-0.09
1.5
0.04
1.00
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.87
-0.25
-0.99
0.85
2.5
-0.99
2.84
3.45
2.22
Live
0.69
-0.75
-0.78
0.96
2.25
0.94
3.95
3.40
2.00
Run
-0.41
0
0.33
-0.25
1.5
0.17
1.27
4.00
25.00
188betSớm
0.88
-0.25
-0.98
0.84
2.5
-0.96
2.97
3.60
2.29
Live
0.93
-0.5
0.99
0.97
2.25
0.93
4.00
3.40
1.98
Run
0.05
-0.25
-0.15
-0.15
1.5
0.05
1.01
16.50
36.00
SbobetSớm
0.87
-0.25
-0.97
0.86
2.5
-0.98
2.87
3.24
2.25
Live
0.94
-0.5
0.98
0.99
2.25
0.91
3.96
3.28
1.98
Run
-0.48
0
0.40
-0.21
1.5
0.13
1.07
7.10
165.00

Bên nào sẽ thắng?

Wellington Phoenix
ChủHòaKhách
Melbourne Victory
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wellington PhoenixSo Sánh Sức MạnhMelbourne Victory
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS A-League-7] Wellington Phoenix
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
73139710742.9%
4112354625.0%
3201626866.7%
622275833.3%
[AUS A-League-3] Melbourne Victory
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
852113517362.5%
43107210275.0%
4211637550.0%
6411831366.7%

Thành tích đối đầu

Wellington Phoenix            
Chủ - Khách
Wellington PhoenixMelbourne Victory
Melbourne VictoryWellington Phoenix
Wellington PhoenixMelbourne Victory
Wellington PhoenixMelbourne Victory
Melbourne VictoryWellington Phoenix
Wellington PhoenixMelbourne Victory
Melbourne VictoryWellington Phoenix
Melbourne VictoryWellington Phoenix
Wellington PhoenixMelbourne Victory
Melbourne VictoryWellington Phoenix
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D118-05-241 - 1
(0 - 0)
7 - 12.533.352.35H1.0700.81HX
AUS D112-05-240 - 0
(0 - 0)
10 - 31.794.104.05H1.010.750.87TX
AUS D112-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 93.103.802.15T0.98-0.250.90TX
AUS D119-01-241 - 1
(0 - 0)
4 - 153.053.902.13H0.98-0.250.90BX
AUS D110-11-231 - 1
(1 - 1)
12 - 01.774.204.05H0.980.750.90TX
AUS D101-04-231 - 2
(1 - 0)
5 - 72.183.853.00B0.930.250.95BT
AUS D103-02-233 - 1
(1 - 1)
2 - 42.103.853.20B0.860.251.02BT
AUS D129-04-223 - 1
(1 - 1)
4 - 61.634.105.20B0.810.751.07BT
AUS D109-02-221 - 0
(0 - 0)
5 - 43.153.652.18T0.96-0.250.92TX
A FFA Cup29-01-224 - 1
(0 - 1)
7 - 42.083.653.40B0.830.251.05BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Wellington Phoenix            
Chủ - Khách
Central Coast MarinersWellington Phoenix
Wellington PhoenixAuckland FC
Perth GloryWellington Phoenix
Wellington PhoenixWestern United FC
South MelbourneWellington Phoenix
Wellington PhoenixMelbourne Victory
Melbourne VictoryWellington Phoenix
Wellington PhoenixFC Macarthur
Newcastle JetsWellington Phoenix
Wellington PhoenixMelbourne Victory
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D110-11-240 - 3
(0 - 2)
6 - 11.883.704.05T0.880.51.00TT
AUS D102-11-240 - 2
(0 - 0)
2 - 52.403.602.80B0.8101.07BX
AUS D126-10-240 - 2
(0 - 1)
10 - 32.703.952.34T0.81-0.251.07TX
AUS D120-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 51.843.853.60H0.840.51.04TX
A FFA Cup06-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 62.503.802.19B0.76-0.251.00BX
AUS D118-05-241 - 1
(0 - 0)
7 - 12.533.352.35H1.0700.81HX
AUS D112-05-240 - 0
(0 - 0)
10 - 31.794.104.05H1.010.750.87TX
AUS D127-04-243 - 0
(2 - 0)
4 - 51.814.253.80T1.030.750.85TH
AUS D119-04-241 - 1
(1 - 0)
9 - 112.673.902.39H1.0500.83HX
AUS D112-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 93.103.802.15T0.98-0.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 11%

Melbourne Victory            
Chủ - Khách
Melbourne VictoryBrisbane Roar
Melbourne VictoryFC Macarthur
Melbourne CityMelbourne Victory
Central Coast MarinersMelbourne Victory
Melbourne VictoryFC Macarthur
Melbourne VictoryAdelaide United
Moreton Bay UnitedMelbourne Victory
Spirit FCMelbourne Victory
Melbourne VictoryAltona Magic
Lambton Jaffas FCMelbourne Victory
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D109-11-242 - 0
(1 - 0)
4 - 101.823.904.101.050.750.83X
AUS D103-11-242 - 1
(0 - 0)
5 - 41.614.454.851.0310.85H
AUS D126-10-241 - 3
(0 - 3)
9 - 22.533.802.560.9300.95T
AUS D118-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.143.453.100.890.250.99X
A FFA Cup29-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 41.564.455.300.9410.94X
A FFA Cup21-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 61.674.154.150.840.751.04X
A FFA Cup14-09-240 - 4
(0 - 3)
7 - 26.805.601.321.00-1.50.88T
A FFA Cup28-08-240 - 4
(0 - 2)
3 - 59.307.001.170.85-2.250.97X
INT CF14-08-242 - 0
(2 - 0)
-
A FFA Cup06-08-241 - 4
(1 - 3)
4 - 210.507.301.130.94-2.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 38%

Wellington PhoenixSo sánh số liệuMelbourne Victory
  • 12Tổng số ghi bàn22
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.2
  • 6Tổng số mất bàn4
  • 0.6Trung bình mất bàn0.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Wellington Phoenix
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
Melbourne Victory
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
431075.0%Xem125.0%250.0%Xem
Wellington Phoenix
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
431075.0%Xem125.0%375.0%Xem
Melbourne Victory
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Wellington PhoenixThời gian ghi bànMelbourne Victory
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    4
    Bàn thắng H1
    3
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Wellington PhoenixChi tiết về HT/FTMelbourne Victory
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Wellington PhoenixSố bàn thắng trong H1&H2Melbourne Victory
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wellington Phoenix
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D107-12-2024KháchAuckland FC13 Ngày
AUS D114-12-2024ChủFC Macarthur20 Ngày
AUS D122-12-2024KháchWestern Sydney28 Ngày
Melbourne Victory
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D101-12-2024KháchWestern United FC7 Ngày
AUS D108-12-2024ChủPerth Glory14 Ngày
AUS D121-12-2024ChủMelbourne City27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Wellington Phoenix
Chấn thương
Melbourne Victory
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 42.9%Thắng62.5% [5]
  • [1] 14.3%Hòa25.0% [5]
  • [3] 42.9%Bại12.5% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 14.3%Thắng25.0% [2]
  • [1] 14.3%Hòa12.5% [1]
  • [2] 28.6%Bại12.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    0.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 28.57%thắng 2 bàn+50.00% [4]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [1] 14.29%Hòa25.00% [2]
  • [2] 28.57%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [1] 14.29%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Wellington Phoenix VS Melbourne Victory ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues