So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0
0.92
0.90
2.5
0.96
2.63
3.70
2.57
Live
0.92
0
0.97
1.00
2.5
0.89
2.71
3.25
2.67
Run
-0.12
0.25
0.01
-0.12
1.5
0.01
66.00
14.50
1.01
BET365Sớm
0.98
0
0.92
0.91
2.5
0.99
2.63
3.30
2.60
Live
0.92
0
0.98
1.00
2.5
0.90
2.62
3.30
2.62
Run
0.84
0
-0.94
-0.17
1.5
0.11
501.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
-0.96
0
0.84
0.90
2.5
0.96
2.65
3.30
2.38
Live
0.92
0
-0.99
-0.93
2.5
0.85
2.69
3.20
2.75
Run
0.78
0
-0.86
-0.11
1.5
0.04
300.00
15.00
1.02
188betSớm
0.97
0
0.93
0.91
2.5
0.97
2.63
3.70
2.57
Live
0.92
0
1.00
-0.95
2.5
0.87
2.75
3.30
2.66
Run
-0.11
0.25
0.02
-0.12
1.5
0.03
66.00
12.00
1.02
SbobetSớm
-0.98
0
0.88
0.92
2.5
0.96
2.63
3.19
2.45
Live
0.96
0
0.98
-0.95
2.5
0.87
2.69
3.30
2.65
Run
0.67
0
-0.75
-0.11
1.5
0.03
300.00
12.50
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Bologna
ChủHòaKhách
AS Monaco
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BolognaSo Sánh Sức MạnhAS Monaco
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Phong Độ64%
  • Tất cả
  • 2T 6H 2B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA UCL-33] Bologna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6024172330.0%
3012131320.0%
3012041300.0%
613257616.7%
[UEFA UCL-16] AS Monaco
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
63121210101650.0%
32019561666.7%
31113541733.3%
63211271150.0%

Thành tích đối đầu

Bologna            
Chủ - Khách
BolognaMonaco
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF28-07-232 - 3
(2 - 0)
1 - 62.303.552.48B0.8300.99BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Bologna            
Chủ - Khách
CagliariBologna
Aston VillaBologna
GenoaBologna
BolognaParma
LiverpoolBologna
BolognaAtalanta
MonzaBologna
BolognaFC Shakhtar Donetsk
ComoBologna
BolognaEmpoli
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D129-10-240 - 2
(0 - 1)
7 - 22.823.552.49T1.0600.82TX
UEFA CL22-10-242 - 0
(0 - 0)
5 - 41.504.606.00B0.7911.03BX
ITA D119-10-242 - 2
(0 - 1)
1 - 73.053.252.49H0.78-0.251.11BT
ITA D106-10-240 - 0
(0 - 0)
13 - 61.814.004.25H1.030.750.85TX
UEFA CL02-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 31.226.8012.00B1.0020.82HX
ITA D128-09-241 - 1
(0 - 0)
2 - 92.803.402.55H1.0300.85HX
ITA D122-09-241 - 2
(1 - 1)
2 - 22.953.202.50T1.0900.79TT
UEFA CL18-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 31.823.753.75H0.820.51.00TX
ITA D114-09-242 - 2
(1 - 0)
4 - 32.893.252.59H1.0500.83HT
ITA D131-08-241 - 1
(1 - 1)
6 - 31.573.906.80H1.0410.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

AS Monaco            
Chủ - Khách
NiceMonaco
MonacoCrvena Zvezda
MonacoLille
RennesMonaco
Dinamo ZagrebMonaco
MonacoMontpellier
MonacoLe Havre
MonacoFC Barcelona
AJ AuxerreMonaco
MonacoLens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D127-10-242 - 1
(1 - 1)
6 - 62.833.552.410.79-0.251.09T
UEFA CL22-10-245 - 1
(2 - 1)
8 - 51.395.107.400.811.251.01T
FRA D118-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 11.964.053.450.960.50.92X
FRA D105-10-241 - 2
(1 - 2)
10 - 42.663.752.290.83-0.251.05H
UEFA CL02-10-242 - 2
(1 - 0)
2 - 44.103.901.811.01-0.50.81T
FRA D128-09-242 - 1
(1 - 1)
6 - 21.414.706.300.941.250.94H
FRA D122-09-243 - 1
(1 - 1)
6 - 41.394.957.600.881.251.00T
UEFA CL19-09-242 - 1
(1 - 1)
10 - 03.653.901.821.00-0.50.82T
FRA D114-09-240 - 3
(0 - 2)
1 - 63.554.001.920.96-0.50.92X
FRA D101-09-241 - 1
(0 - 0)
7 - 71.844.203.750.840.51.04X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 63%

BolognaSo sánh số liệuAS Monaco
  • 10Tổng số ghi bàn21
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.1
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 60.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Bologna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
AS Monaco
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
Bologna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem
622233.3%Xem233.3%233.3%Xem
AS Monaco
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BolognaThời gian ghi bànAS Monaco
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    0
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BolognaChi tiết về HT/FTAS Monaco
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
BolognaSố bàn thắng trong H1&H2AS Monaco
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Bologna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D110-11-2024KháchAS Roma5 Ngày
ITA D124-11-2024KháchLazio19 Ngày
UEFA CL27-11-2024ChủLille22 Ngày
AS Monaco
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D109-11-2024KháchStrasbourg4 Ngày
FRA D124-11-2024ChủStade Brestois19 Ngày
UEFA CL27-11-2024ChủBenfica22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [3]
  • [2] 33.3%Hòa16.7% [3]
  • [4] 66.7%Bại33.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [2] 33.3%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [2] 33.33%Hòa16.67% [1]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Bologna VS AS Monaco ngày 06-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues