So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
2.75
0.97
1.00
3.5
0.80
1.03
10.00
21.00
Live
0.91
2.75
0.91
0.95
3.25
0.85
1.04
10.50
23.00
Run
-0.23
0.25
0.07
-0.22
3.5
0.04
1.01
11.50
21.00
BET365Sớm
1.00
2.75
0.85
0.93
3.5
0.93
1.08
10.00
25.00
Live
0.93
2.75
0.93
0.88
3.25
0.98
1.06
11.00
34.00
Run
-0.59
0.25
0.47
-0.44
3.5
0.35
1.00
41.00
126.00
Mansion88Sớm
0.93
2.75
0.83
0.95
3.5
0.81
1.05
11.00
13.00
Live
0.89
2.75
0.95
-0.96
3.5
0.78
1.05
11.00
14.00
Run
-0.64
0.25
0.48
-0.46
3.5
0.32
1.02
7.60
100.00
188betSớm
0.86
2.75
0.98
0.89
3.5
0.93
1.03
9.90
19.50
Live
0.94
2.75
0.90
0.97
3.25
0.85
1.04
10.50
23.00
Run
-0.22
0.25
0.08
-0.21
3.5
0.05
-
-
-
SbobetSớm
0.82
2.75
1.00
0.89
3.5
0.91
1.02
8.00
25.00
Live
0.99
2.75
0.85
0.97
3.25
0.85
1.04
8.20
28.00
Run
-0.69
0.25
0.53
-0.52
3.5
0.34
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Ludogorets Razgrad
ChủHòaKhách
FC Hebar Pazardzhik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ludogorets RazgradSo Sánh Sức MạnhFC Hebar Pazardzhik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 70%So Sánh Phong Độ30%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    1T 6H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BUL First League-1] Ludogorets Razgrad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19172043653189.5%
1091021128190.0%
981022525188.9%
6411821366.7%
[BUL First League-16] FC Hebar Pazardzhik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19161214329165.3%
1014571271510.0%
90277202160.0%
60421640.0%

Thành tích đối đầu

Ludogorets Razgrad            
Chủ - Khách
FC Hebar PazardzhikLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradFC Hebar Pazardzhik
FC Hebar PazardzhikLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradFC Hebar Pazardzhik
FC Hebar PazardzhikLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradFC Hebar Pazardzhik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL Cup02-05-240 - 5
(0 - 3)
7 - 7T
BUL Cup24-04-244 - 0
(2 - 0)
10 - 21.126.7012.50T0.7921.03TT
BUL D120-04-240 - 3
(0 - 2)
2 - 39.405.601.19T0.96-1.750.86TH
BUL D129-10-233 - 1
(2 - 0)
11 - 21.126.7012.50T1.022.250.80TT
BUL D118-03-231 - 3
(1 - 1)
2 - 58.905.601.20T0.94-1.750.88TT
BUL D104-09-226 - 0
(4 - 0)
5 - 11.059.0017.50T0.822.51.00TT

Thống kê 6 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Ludogorets Razgrad            
Chủ - Khách
Ludogorets RazgradCSKA 1948 Sofia
AnderlechtLudogorets Razgrad
Septemvri SofiaLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradLokomotiv Plovdiv
FC Viktoria PlzenLudogorets Razgrad
Botev VratsaLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradSlavia Praha
Ludogorets RazgradLokomotiv Sofia
Slavia SofiaLudogorets Razgrad
FK Levski KrumovgradLudogorets Razgrad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D128-10-243 - 0
(2 - 0)
4 - 31.244.909.10T0.881.50.94TT
UEFA EL24-10-242 - 0
(0 - 0)
5 - 31.793.954.20B1.000.750.82BX
BUL D120-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 1014.006.701.11T1.02-20.80HX
BUL D106-10-241 - 0
(0 - 0)
9 - 01.175.8010.50T0.801.751.02TX
UEFA EL03-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 11.743.754.20H0.970.750.85TX
BUL D129-09-240 - 2
(0 - 2)
1 - 310.505.801.17T1.02-1.750.80TX
UEFA EL25-09-240 - 2
(0 - 1)
3 - 73.053.352.20B0.94-0.250.94BX
BUL D121-09-242 - 0
(1 - 0)
10 - 21.117.1013.00T0.932.250.89TX
BUL D118-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 75.304.201.44T1.02-10.80HX
BUL D115-09-240 - 3
(0 - 1)
4 - 36.004.201.39T0.82-1.251.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

FC Hebar Pazardzhik            
Chủ - Khách
FC Dunav RuseFC Hebar Pazardzhik
FC Hebar PazardzhikFK Levski Krumovgrad
Cherno More VarnaFC Hebar Pazardzhik
Levski SofiaFC Hebar Pazardzhik
FC Hebar PazardzhikBotev Vratsa
Lokomotiv SofiaFC Hebar Pazardzhik
FC Hebar PazardzhikSeptemvri Sofia
Lokomotiv PlovdivFC Hebar Pazardzhik
FC Hebar PazardzhikArda
FC Hebar PazardzhikBeroe Stara Zagora
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL Cup30-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 23.003.052.170.84-0.250.92X
BUL D126-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 63.303.002.061.03-0.250.79X
BUL D120-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 01.146.1012.500.9820.84X
INT CF11-10-244 - 0
(2 - 0)
6 - 61.275.007.400.831.50.93T
BUL D106-10-241 - 1
(1 - 1)
5 - 42.553.102.480.9400.88X
BUL D127-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 21.733.304.150.960.750.86X
BUL D120-09-241 - 2
(1 - 1)
1 - 92.083.103.150.830.250.99T
BUL D113-09-243 - 3
(2 - 1)
9 - 01.324.357.600.861.250.96T
INT CF06-09-242 - 2
(2 - 1)
1 - 4
BUL D101-09-243 - 1
(1 - 0)
0 - 43.653.101.920.90-0.50.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Ludogorets RazgradSo sánh số liệuFC Hebar Pazardzhik
  • 14Tổng số ghi bàn10
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 4Tổng số mất bàn14
  • 0.4Trung bình mất bàn1.4
  • 70.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa60.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Ludogorets Razgrad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
FC Hebar Pazardzhik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem2XemXem2XemXem69.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem5XemXem1XemXem0XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Ludogorets Razgrad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
FC Hebar Pazardzhik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ludogorets RazgradThời gian ghi bànFC Hebar Pazardzhik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    7
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    2
    Bàn thắng H1
    9
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ludogorets RazgradChi tiết về HT/FTFC Hebar Pazardzhik
  • 4
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    5
    4
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    0
    4
    B/B
ChủKhách
Ludogorets RazgradSố bàn thắng trong H1&H2FC Hebar Pazardzhik
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    0
    4
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ludogorets Razgrad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL07-11-2024ChủAthletic Bilbao4 Ngày
BUL D109-11-2024KháchSpartak Varna6 Ngày
BUL D123-11-2024KháchCSKA Sofia20 Ngày
FC Hebar Pazardzhik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D109-11-2024ChủCSKA 1948 Sofia6 Ngày
BUL D123-11-2024KháchSpartak Varna20 Ngày
BUL D130-11-2024ChủCSKA Sofia27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 89.5%Thắng5.3% [1]
  • [2] 10.5%Hòa31.6% [1]
  • [0] 0.0%Bại63.2% [12]
  • Chủ/Khách
  • [9] 47.4%Thắng0.0% [0]
  • [1] 5.3%Hòa10.5% [2]
  • [0] 0.0%Bại36.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.26 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    0.05 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    1.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.37
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [9] 81.82%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Ludogorets Razgrad VS FC Hebar Pazardzhik ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues