Bên nào sẽ thắng?

Kaisar Kyzylorda
ChủHòaKhách
FC Astana
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kaisar KyzylordaSo Sánh Sức MạnhFC Astana
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu89%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KAZ Premier League-8] Kaisar Kyzylorda
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22877242331836.4%
11533141218845.5%
11344101113727.3%
6312871050.0%
[KAZ Premier League-1] FC Astana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221345341843159.1%
11623181220654.5%
1172216623163.6%
6303128950.0%

Thành tích đối đầu

Kaisar Kyzylorda            
Chủ - Khách
Lokomotiv AstanaKaisar Kyzylorda
Lokomotiv AstanaKaisar Kyzylorda
Kaisar KyzylordaLokomotiv Astana
Kaisar KyzylordaLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaKaisar Kyzylorda
Lokomotiv AstanaKaisar Kyzylorda
Lokomotiv AstanaKaisar Kyzylorda
Kaisar KyzylordaLokomotiv Astana
Kaisar KyzylordaLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaKaisar Kyzylorda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KAZ PR12-05-241 - 1
(0 - 0)
6 - 31.304.808.10H0.961.50.80TX
KAZ PR20-08-231 - 1
(0 - 0)
9 - 1H
KAZ C30-04-230 - 2
(0 - 1)
5 - 7B
KAZ PR23-04-231 - 2
(0 - 0)
0 - 117.904.601.29B0.81-1.51.01BT
KAZ C19-04-235 - 1
(3 - 0)
7 - 41.553.704.90B0.750.751.01BT
KAZ PR17-10-212 - 0
(0 - 0)
7 - 61.116.8014.00B0.992.250.77TX
KAZ C08-08-211 - 0
(1 - 0)
- B
KAZ C10-07-210 - 0
(0 - 0)
7 - 23.904.051.62H0.96-0.750.86BX
KAZ PR18-05-212 - 5
(1 - 3)
4 - 56.103.951.42B1.02-10.80BT
KAZ PR24-11-203 - 1
(1 - 1)
7 - 31.424.105.70B0.7811.04BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Kaisar Kyzylorda            
Chủ - Khách
Kaisar KyzylordaFK Yelimay Semey
Kaisar KyzylordaZhenis
OrdabasyKaisar Kyzylorda
FC Zhetysu TaldykorganKaisar Kyzylorda
Kaisar KyzylordaTuran Turkistan
Tobol KostanaiKaisar Kyzylorda
FK Aktobe LentoKaisar Kyzylorda
Kaisar KyzylordaZhenis
Lokomotiv AstanaKaisar Kyzylorda
FC Shakhtyor KaragandyKaisar Kyzylorda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KAZ PR13-07-242 - 1
(0 - 1)
2 - 42.533.252.53T0.9100.91TT
Kazakhstan LC06-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 21.803.103.65B0.800.50.90BX
KAZ PR29-06-242 - 1
(0 - 1)
4 - 41.314.607.30B1.051.50.77TT
KAZ PR22-06-241 - 2
(1 - 1)
4 - 72.273.152.74T1.010.250.75TT
KAZ PR15-06-241 - 1
(1 - 1)
3 - 72.372.962.78H0.7601.06HH
KAZ PR01-06-241 - 2
(0 - 0)
8 - 31.573.705.10T0.750.751.01TT
Kazakhstan LC25-05-242 - 0
(1 - 0)
9 - 3B
KAZ PR18-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 42.013.203.25T1.010.50.75TX
KAZ PR12-05-241 - 1
(0 - 0)
6 - 31.304.808.10H0.961.50.80TX
KAZ PR05-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 22.303.252.63H0.8001.06HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

FC Astana            
Chủ - Khách
FC Shakhtyor KaragandyLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaFK Kaspyi Aktau
Lokomotiv AstanaFC Kairat Almaty
Kyzylzhar PetropavlovskLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaOrdabasy
FC Zhetysu TaldykorganLokomotiv Astana
FK AtyrauLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaKaisar Kyzylorda
Tobol KostanaiLokomotiv Astana
FK Aktobe LentoLokomotiv Astana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Kazakhstan LC19-07-242 - 4
(2 - 2)
3 - 4
Kazakhstan LC07-07-245 - 0
(2 - 0)
4 - 1
KAZ PR29-06-241 - 3
(1 - 1)
3 - 12.093.103.150.830.250.99T
KAZ PR22-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 42.903.002.250.78-0.250.98X
KAZ PR16-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 22.323.002.801.030.250.73X
Kazakhstan LC26-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 3
KAZ PR18-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 52.893.202.160.91-0.250.91X
KAZ PR12-05-241 - 1
(0 - 0)
6 - 31.304.808.10H0.961.50.80TX
KAZ C08-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 52.493.202.590.8400.92X
KAZ PR04-05-241 - 1
(0 - 1)
4 - 22.193.302.770.960.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 14%

Kaisar KyzylordaSo sánh số liệuFC Astana
  • 10Tổng số ghi bàn14
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.4
  • 10Tổng số mất bàn12
  • 1.0Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Kaisar Kyzylorda
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem3XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
651083.3%Xem466.7%116.7%Xem
FC Astana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Kaisar Kyzylorda
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem4XemXem3XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem4XemXem2XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
632150.0%Xem233.3%116.7%Xem
FC Astana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem2XemXem2XemXem8XemXem16.7%XemXem3XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
612316.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kaisar KyzylordaThời gian ghi bànFC Astana
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    4
    0 Bàn
    8
    9
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    6
    Bàn thắng H1
    8
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kaisar KyzylordaChi tiết về HT/FTFC Astana
  • 1
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    4
    H/T
    6
    2
    H/H
    1
    3
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Kaisar KyzylordaSố bàn thắng trong H1&H2FC Astana
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    6
    4
    Thắng 1 bàn
    7
    3
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kaisar Kyzylorda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KAZ PR03-08-2024KháchFK Atyrau6 Ngày
KAZ PR17-08-2024KháchFK Aktobe Lento20 Ngày
KAZ PR24-08-2024ChủFC Zhetysu Taldykorgan27 Ngày
FC Astana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL01-08-2024ChủFC Milsami4 Ngày
KAZ PR03-08-2024ChủTuran Turkistan6 Ngày
KAZ PR17-08-2024ChủFK Atyrau20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 36.4%Thắng59.1% [13]
  • [7] 31.8%Hòa18.2% [13]
  • [7] 31.8%Bại22.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [5] 22.7%Thắng31.8% [7]
  • [3] 13.6%Hòa9.1% [2]
  • [3] 13.6%Bại9.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.55
  • TB mất điểm
    0.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+45.45% [5]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 20.00%Hòa9.09% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Kaisar Kyzylorda VS FC Astana ngày 18-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues