So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
1.75
0.85
0.91
3
0.85
1.23
5.50
9.40
Live
0.86
1.25
-0.97
0.98
2.75
0.90
1.36
5.10
8.40
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.13
5.5
0.01
1.03
12.50
36.00
BET365Sớm
0.95
1.75
0.90
-0.97
3
0.83
1.25
6.00
11.00
Live
0.95
1.5
0.85
0.90
2.75
0.90
1.33
4.75
9.50
Run
0.26
0
-0.37
-0.16
5.5
0.09
1.00
51.00
101.00
Mansion88Sớm
0.87
1.75
0.97
-0.97
3
0.79
1.25
5.20
7.80
Live
-0.83
1.5
0.75
0.96
2.75
0.94
1.39
4.90
7.60
Run
0.12
0
-0.22
-0.17
5.5
0.07
1.05
7.30
163.00
188betSớm
0.81
1.75
0.97
0.89
3
0.89
1.19
5.90
11.00
Live
0.88
1.25
-0.96
0.99
2.75
0.91
1.36
5.10
8.40
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.12
5.5
0.02
1.03
12.50
36.00
SbobetSớm
0.85
1.5
0.99
0.85
2.75
0.97
1.25
4.78
7.50
Live
-0.95
1.5
0.87
0.90
2.75
1.00
1.34
4.92
8.80
Run
0.25
0
-0.35
-0.13
5.5
0.05
1.04
7.60
40.00

Bên nào sẽ thắng?

Romania
ChủHòaKhách
Cyprus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RomaniaSo Sánh Sức MạnhCyprus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 87%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 2T 1H 0B
    0T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Nations League-1] Romania
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6600183181100.0%
330010291100.0%
33008191100.0%
64111261366.7%
[UEFA Nations League-3] Cyprus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
62044156333.3%
3102283333.3%
3102273333.3%
6204714633.3%

Thành tích đối đầu

Romania            
Chủ - Khách
CyprusRomania
CyprusRomania
RomaniaCyprus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA NL12-10-240 - 3
(0 - 3)
4 - 65.303.851.53T0.88-10.94TT
INT CF09-02-111 - 1
(0 - 0)
- 3.303.252.03H0.85-0.51.03BX
INT CF16-08-062 - 0
(2 - 0)
- 1.156.0011.50T0.771.751.11TX

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Romania            
Chủ - Khách
LithuaniaRomania
CyprusRomania
RomaniaLithuania
KosovoRomania
RomaniaNetherlands
SlovakiaRomania
BelgiumRomania
RomaniaUkraine
RomaniaLiechtenstein
RomaniaBulgaria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA NL15-10-241 - 2
(1 - 1)
0 - 96.004.201.48T0.98-10.84HT
UEFA NL12-10-240 - 3
(0 - 3)
4 - 65.303.851.53T0.88-10.94TT
UEFA NL09-09-243 - 1
(1 - 1)
4 - 51.284.8511.00T0.971.50.85TT
UEFA NL06-09-240 - 3
(0 - 1)
3 - 42.773.352.38T1.0500.77TT
EURO Cup02-07-240 - 3
(0 - 1)
4 - 136.804.251.43B0.80-1.251.02BT
EURO Cup26-06-241 - 1
(1 - 1)
5 - 12.663.102.86H0.8400.98HX
EURO Cup22-06-242 - 0
(1 - 0)
7 - 71.524.356.10B0.8610.96BX
EURO Cup17-06-243 - 0
(1 - 0)
4 - 82.973.352.40T0.78-0.251.04TT
INT FRL07-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 11.0310.5020.00H1.0030.82TX
INT FRL04-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 51.603.504.80H0.770.751.05TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Cyprus            
Chủ - Khách
KosovoCyprus
CyprusRomania
CyprusKosovo
LithuaniaCyprus
San MarinoCyprus
MoldovaCyprus
CyprusSerbia
CyprusLatvia
CyprusLithuania
CyprusSpain
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA NL15-10-243 - 0
(1 - 0)
5 - 61.315.008.400.971.50.85T
UEFA NL12-10-240 - 3
(0 - 3)
4 - 65.303.851.53T0.88-10.94TT
UEFA NL09-09-240 - 4
(0 - 2)
8 - 13.003.302.240.85-0.250.97T
UEFA NL06-09-240 - 1
(0 - 1)
4 - 22.063.353.400.800.251.02X
INT FRL11-06-241 - 4
(0 - 1)
5 - 1011.506.001.150.83-20.99T
INT FRL08-06-243 - 2
(1 - 0)
6 - 22.132.913.250.850.250.97T
INT FRL25-03-240 - 1
(0 - 1)
5 - 48.905.301.280.95-1.50.87X
INT FRL21-03-241 - 1
(1 - 0)
6 - 42.123.103.100.860.250.96X
INT FRL19-11-231 - 0
(1 - 0)
3 - 52.253.252.861.000.250.82X
EURO Cup16-11-231 - 3
(0 - 3)
0 - 826.0011.501.080.96-2.750.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

RomaniaSo sánh số liệuCyprus
  • 15Tổng số ghi bàn10
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.0
  • 8Tổng số mất bàn19
  • 0.8Trung bình mất bàn1.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua60.0%
RomaniaThời gian ghi bànCyprus
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    3
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    2
    Bàn thắng H1
    4
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RomaniaChi tiết về HT/FTCyprus
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
RomaniaSố bàn thắng trong H1&H2Cyprus
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Romania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Cyprus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Romania
Chấn thương
Cyprus

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 100.0%Thắng33.3% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 50.0%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 83.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 66.67% [4]

Romania VS Cyprus ngày 19-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues