[CYP First Division-8] Apollon Limassol FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 17 | 18 | 8 | 35.7% |
7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 6 | 11 | 7 | 42.9% |
7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 11 | 7 | 9 | 28.6% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 10 | 50.0% |
[CYP First Division-9] Ethnikos Achnas FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 4 | 5 | 5 | 21 | 26 | 17 | 9 | 28.6% |
7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 11 | 8 | 10 | 28.6% |
7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 15 | 9 | 6 | 28.6% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | 8 | 33.3% |
Apollon Limassol FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D1 | 23-04-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 1 - 8 | 2.89 | 3.50 | 2.04 | H | 1.01 | -0.25 | 0.81 | B | T |
CYP D1 | 11-03-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 3 - 2 | 1.60 | 3.85 | 4.25 | H | 0.84 | 0.75 | 0.98 | T | T |
CYP D1 | 17-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.39 | 4.45 | 5.60 | H | 0.94 | 1.25 | 0.88 | T | X |
CYP D1 | 02-12-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 7 | 4.10 | 3.90 | 1.62 | H | 0.96 | -0.75 | 0.86 | B | T |
CYP D1 | 06-12-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | 5.00 | 3.80 | 1.52 | T | 0.83 | -1 | 0.99 | H | X |
CYP D1 | 23-08-21 | 4 - 2 (2 - 1) | 8 - 5 | 1.30 | 4.90 | 7.60 | T | 1.02 | 1.5 | 0.84 | T | T |
CYP D1 | 09-01-21 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 5 | 6.30 | 4.25 | 1.37 | T | 0.87 | -1.25 | 0.95 | T | T |
CYP D1 | 03-10-20 | 2 - 1 (2 - 1) | 13 - 2 | 1.21 | 5.60 | 8.60 | T | 0.88 | 1.75 | 0.94 | T | X |
INT CF | 04-09-20 | 4 - 2 (3 - 1) | - | T | ||||||||
CYP Cup | 26-02-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 1 | 4.65 | 3.95 | 1.53 | B | 0.85 | -1 | 1.01 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
Apollon Limassol FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D1 | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.92 | 3.25 | 2.14 | B | 0.92 | -0.25 | 0.90 | B | X |
CYP D1 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.69 | 3.20 | 2.29 | H | 0.76 | -0.25 | 1.06 | B | X |
CYP D1 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | 6.30 | 4.30 | 1.37 | T | 0.84 | -1.25 | 0.92 | B | X |
CYP D1 | 20-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | 1.29 | 4.60 | 7.60 | T | 1.00 | 1.5 | 0.82 | T | X |
CYP D1 | 04-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 4.65 | 4.25 | 1.50 | B | 0.93 | -1 | 0.89 | B | X |
CYP D1 | 29-09-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.24 | 5.00 | 9.00 | T | 0.86 | 1.5 | 0.96 | T | T |
CYP Cup | 25-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 3 | 8.60 | 5.20 | 1.23 | T | 0.98 | -1.5 | 0.78 | T | T |
CYP D1 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 1.99 | 3.40 | 3.10 | H | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | X |
INT CF | 05-09-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | 2.66 | 3.60 | 2.15 | B | 0.81 | -0.25 | 0.95 | B | T |
CYP D1 | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | 3.00 | 3.30 | 2.06 | T | 0.97 | -0.25 | 0.79 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Ethnikos Achnas FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D1 | 08-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | 2.71 | 3.50 | 2.14 | 0.89 | -0.25 | 0.93 | T | ||
CYP D1 | 03-11-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.07 | 3.65 | 2.74 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | ||
CYP D1 | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | 3.00 | 3.55 | 1.98 | 0.78 | -0.5 | 0.98 | X | ||
CYP D1 | 20-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | 5.10 | 4.45 | 1.43 | 0.82 | -1.25 | 1.00 | H | ||
INT CF | 11-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 1.38 | 4.65 | 5.50 | 0.86 | 1.25 | 0.90 | X | ||
CYP D1 | 05-10-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 4 - 6 | 2.04 | 3.65 | 2.81 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | ||
CYP Cup | 02-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | 1.26 | 5.50 | 7.80 | 0.97 | 1.75 | 0.85 | T | ||
CYP D1 | 28-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.71 | 3.45 | 2.16 | 0.84 | -0.25 | 0.98 | T | ||
CYP D1 | 22-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | 1.34 | 4.60 | 6.40 | 0.83 | 1.25 | 0.99 | T | ||
CYP D1 | 14-09-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 1 - 5 | 2.21 | 3.45 | 2.64 | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%
Apollon Limassol FC |
Apollon Limassol FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D1 | 07-12-2024 | Khách | Nea Salamis | 7 Ngày |
CYP D1 | 14-12-2024 | Khách | AEK Larnaca | 14 Ngày |
CYP D1 | 21-12-2024 | Chủ | Anorthosis Famagusta FC | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D1 | 07-12-2024 | Chủ | AEP Paphos | 7 Ngày |
CYP D1 | 14-12-2024 | Chủ | Omonia Nicosia FC | 14 Ngày |
CYP D1 | 21-12-2024 | Chủ | APOEL Nicosia | 21 Ngày |