So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
-0.25
0.91
0.90
2.25
0.90
3.00
3.25
2.16
Live
-0.99
-0.25
0.87
-0.96
2.25
0.82
3.20
2.95
2.23
Run
-0.37
0
0.25
-0.19
2.5
0.05
23.00
1.04
11.00
BET365Sớm
0.93
-0.25
0.93
0.95
2.25
0.90
3.10
3.00
2.20
Live
0.93
-0.25
0.93
-0.95
2.25
0.80
3.30
2.90
2.15
Run
-0.33
0
0.24
-0.07
2.5
0.03
34.00
1.02
17.00
Mansion88Sớm
0.91
-0.25
0.93
0.96
2.25
0.86
3.15
3.15
2.09
Live
0.97
-0.25
0.91
-0.94
2.25
0.80
3.20
3.10
2.05
Run
-0.41
0
0.31
-0.18
2.5
0.06
27.00
1.04
9.80
188betSớm
0.92
-0.25
0.92
0.91
2.25
0.91
3.00
3.25
2.16
Live
-0.99
-0.25
0.89
-0.95
2.25
0.83
3.10
2.87
2.31
Run
0.09
-0.25
-0.19
-0.17
2.5
0.05
21.00
1.03
11.50
SbobetSớm
0.93
-0.25
0.91
-0.96
2.25
0.78
3.12
3.01
2.13
Live
-0.94
-0.25
0.82
0.81
2
-0.95
3.16
2.82
2.21
Run
0.36
-0.25
-0.46
-0.16
2.5
0.06
18.50
1.05
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Petrolul Ploiesti
ChủHòaKhách
CS Universitatea Craiova
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Petrolul PloiestiSo Sánh Sức MạnhCS Universitatea Craiova
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-6] Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
217104232131633.3%
1146112618636.4%
10343111513630.0%
6321941150.0%
[ROM Liga I-2] CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21984332135242.9%
1054119919350.0%
11443141216236.4%
622287833.3%

Thành tích đối đầu

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
CS Universitatea CraiovaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaPetrolul Ploiesti
CS Universitatea CraiovaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova
Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D104-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 51.573.904.85H0.780.751.04TX
ROM D129-02-242 - 3
(1 - 2)
5 - 62.743.052.46B1.0100.81BT
ROM D122-10-231 - 3
(0 - 0)
5 - 51.424.155.80T0.7711.05TT
ROM D105-03-230 - 1
(0 - 1)
2 - 63.503.052.05B0.83-0.51.05BX
ROM D115-10-222 - 1
(0 - 0)
7 - 31.463.805.80B0.9110.91HT
ROM D129-05-162 - 0
(2 - 0)
3 - 11.186.3010.50B0.771.751.12BX
ROM D115-04-161 - 0
(0 - 0)
6 - 42.903.102.20T0.85-0.251.01TX
ROM D114-02-162 - 0
(1 - 0)
6 - 62.003.103.40B1.030.50.83BX
ROM D120-09-150 - 1
(0 - 1)
5 - 72.403.002.70B0.8101.05BX
ROM D117-03-151 - 2
(0 - 1)
3 - 62.053.203.10B1.050.50.81BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiDinamo Bucuresti
Gloria BuzauPetrolul Ploiesti
Sepsi OSK Sfantul GheorghePetrolul Ploiesti
FC Agricola BorceaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiCSM Politehnica Iasi
Petrolul PloiestiCFR Cluj
Petrolul PloiestiVitesse Arnhem
UTA AradPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiHermannstadt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D129-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 51.773.354.25H1.020.750.80TX
ROM D124-11-240 - 1
(0 - 1)
4 - 52.323.052.92B1.040.250.78BX
ROM D111-11-240 - 1
(0 - 1)
4 - 62.803.152.36T1.0700.75TX
ROM D102-11-241 - 1
(0 - 1)
0 - 41.993.253.45H0.990.50.83TX
ROMC29-10-240 - 3
(0 - 2)
5 - 611.505.901.12T0.85-20.85TH
ROM D126-10-243 - 1
(1 - 1)
14 - 02.013.153.55T1.010.50.81TT
ROM D119-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 63.253.302.05H1.02-0.250.80BX
INT CF12-10-241 - 1
(1 - 0)
8 - 21.933.852.91H0.930.50.83TX
ROM D104-10-243 - 1
(2 - 0)
3 - 62.343.152.81B1.060.250.76BT
ROM D127-09-244 - 1
(3 - 0)
2 - 12.233.053.10T0.970.250.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

CS Universitatea Craiova            
Chủ - Khách
UTA AradCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaHermannstadt
CS Universitatea CraiovaFC Steaua Bucuresti
AFC Metalul BuzauCS Universitatea Craiova
Farul ConstantaCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaFC Botosani
FC Otelul GalatiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaFC Unirea 2004 Slobozia
Universitaea ClujCS Universitatea Craiova
CSM Politehnica IasiCS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D125-11-241 - 2
(1 - 0)
5 - 13.403.202.040.78-0.51.04T
ROM D109-11-243 - 1
(1 - 1)
2 - 61.454.255.600.7911.03T
ROM D103-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 62.263.502.681.030.250.79X
ROMC31-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 37.104.601.260.80-1.50.90X
ROM D128-10-243 - 2
(2 - 0)
2 - 112.873.552.130.91-0.250.91T
ROM D120-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 21.374.606.600.881.250.94X
ROM D105-10-241 - 1
(1 - 1)
6 - 32.683.502.280.78-0.251.04X
ROM D130-09-243 - 0
(2 - 0)
8 - 21.384.506.600.911.250.91T
ROM D122-09-241 - 1
(1 - 0)
6 - 22.303.402.691.050.250.77X
ROM D115-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 123.753.551.821.00-0.50.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Petrolul PloiestiSo sánh số liệuCS Universitatea Craiova
  • 15Tổng số ghi bàn13
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.3
  • 9Tổng số mất bàn11
  • 0.9Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem12XemXem2XemXem4XemXem66.7%XemXem5XemXem27.8%XemXem11XemXem61.1%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem
CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Petrolul Ploiesti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem4XemXem6XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
CS Universitatea Craiova
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem4XemXem2XemXem11XemXem23.5%XemXem8XemXem47.1%XemXem4XemXem23.5%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem
60150.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Petrolul PloiestiThời gian ghi bànCS Universitatea Craiova
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    5
    0 Bàn
    6
    7
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    7
    9
    Bàn thắng H1
    8
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Petrolul PloiestiChi tiết về HT/FTCS Universitatea Craiova
  • 3
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    8
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
Petrolul PloiestiSố bàn thắng trong H1&H2CS Universitatea Craiova
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    9
    7
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Petrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D114-12-2024KháchUniversitaea Cluj7 Ngày
ROMC18-12-2024KháchDinamo Bucuresti11 Ngày
ROM D121-12-2024ChủFC Unirea 2004 Slobozia14 Ngày
CS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D114-12-2024ChủSepsi OSK Sfantul Gheorghe7 Ngày
ROMC18-12-2024KháchFC Steaua Bucuresti11 Ngày
ROM D121-12-2024KháchGloria Buzau14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

CS Universitatea Craiova

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 33.3%Thắng42.9% [9]
  • [10] 47.6%Hòa38.1% [9]
  • [4] 19.0%Bại19.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 19.0%Thắng19.0% [4]
  • [6] 28.6%Hòa19.0% [4]
  • [1] 4.8%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.57
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [5] 45.45%Hòa33.33% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Petrolul Ploiesti VS CS Universitatea Craiova ngày 08-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues