[CYP First Division-10] Karmiotissa Polemidion |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 31 | 14 | 10 | 20.0% |
8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 16 | 9 | 9 | 25.0% |
7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 15 | 5 | 12 | 14.3% |
6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 11 | 3 | 0.0% |
[CYP First Division-2] Aris Limassol |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 11 | 3 | 1 | 28 | 9 | 36 | 2 | 73.3% |
7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 3 | 17 | 2 | 71.4% |
8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 6 | 19 | 2 | 75.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 10 | 5 | 16.7% |
Karmiotissa Polemidion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D1 | 10-02-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.14 | 6.60 | 11.50 | B | 0.82 | 2 | 1.00 | B | X |
CYP D1 | 12-11-23 | 4 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | 9.00 | 5.60 | 1.20 | T | 0.93 | -1.75 | 0.83 | T | T |
CYP D1 | 05-01-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | 3.60 | 3.50 | 1.80 | H | 1.02 | -0.5 | 0.80 | B | X |
CYP D1 | 15-09-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | 1.42 | 4.10 | 5.80 | T | 0.77 | 1 | 1.05 | T | T |
INT CF | 04-08-21 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 0 | B | ||||||||
INT CF | 11-08-20 | 1 - 2 (1 - 2) | - | B | ||||||||
CYP D2 | 08-02-20 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | 1.80 | 3.35 | 3.80 | T | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T | X |
CYP D2 | 12-01-20 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | 1.75 | 3.55 | 3.75 | B | 0.97 | 0.75 | 0.85 | B | T |
CYP D2 | 09-11-19 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
CYP D2 | 05-04-19 | 5 - 2 (0 - 2) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%
Karmiotissa Polemidion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 2 | H | ||||||||
INT CF | 24-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | H | ||||||||
INT CF | 18-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B | ||||||||
CYP D1 | 10-05-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 4 - 8 | 1.88 | 3.75 | 3.10 | B | 0.88 | 0.5 | 0.88 | B | T |
CYP D1 | 07-05-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 10 | 2.17 | 3.85 | 2.51 | B | 1.01 | 0.25 | 0.81 | B | T |
CYP D1 | 29-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.38 | 5.00 | 5.00 | H | 0.82 | 1.25 | 1.00 | T | X |
CYP D1 | 24-04-24 | 6 - 6 (1 - 4) | 5 - 5 | 1.75 | 3.65 | 3.65 | H | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | T |
CYP D1 | 20-04-24 | 2 - 5 (2 - 1) | 1 - 6 | 5.00 | 4.55 | 1.43 | T | 0.85 | -1.25 | 0.97 | T | T |
CYP D1 | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.89 | 3.45 | 3.35 | T | 0.89 | 0.5 | 0.93 | T | T |
CYP D1 | 07-04-24 | 1 - 4 (1 - 0) | 4 - 9 | 2.29 | 3.50 | 2.66 | B | 1.07 | 0.25 | 0.79 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 86%
Aris Limassol |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-08-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 6 - 6 | 3.40 | 4.05 | 1.86 | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | ||
INT CF | 03-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | 1.84 | 3.45 | 3.50 | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | ||
INT CF | 31-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.46 | 4.20 | 5.00 | 0.84 | 1 | 0.98 | X | ||
INT CF | 28-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 3.85 | 3.85 | 1.66 | 0.95 | -0.75 | 0.87 | X | ||
INT CF | 25-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 1.84 | 3.70 | 3.30 | 0.84 | 0.5 | 0.92 | X | ||
INT CF | 22-07-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 2 - 2 | 2.28 | 3.40 | 2.40 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 5 (0 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
CYP D1 | 11-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 3 | 4.90 | 4.05 | 1.49 | 0.88 | -1 | 0.88 | T | ||
CYP D1 | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | 2.22 | 3.25 | 2.76 | 1.01 | 0.25 | 0.81 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Karmiotissa Polemidion |
Karmiotissa Polemidion |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D1 | 31-08-2024 | Khách | E.N.Paralimniou | 7 Ngày |
CYP D1 | 14-09-2024 | Chủ | APOEL Nicosia | 21 Ngày |
CYP D1 | 21-09-2024 | Chủ | Omonia 29is Maiou | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CYP D1 | 31-08-2024 | Chủ | Omonia 29is Maiou | 7 Ngày |
CYP D1 | 14-09-2024 | Khách | Omonia Aradippou | 21 Ngày |
CYP D1 | 21-09-2024 | Chủ | Apollon Limassol FC | 28 Ngày |