So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
1.25
0.99
0.85
2.25
0.91
1.29
4.40
8.60
Live
0.85
1.25
0.97
0.94
2.25
0.86
1.30
4.25
8.50
Run
-0.15
0.25
0.01
-0.17
3.5
0.01
1.01
11.00
26.00
BET365Sớm
0.88
1
0.93
0.80
2.25
1.00
1.50
3.80
5.50
Live
1.00
1.25
0.80
-0.97
2.25
0.78
1.40
3.70
7.50
Run
0.35
0
-0.48
-0.24
3.5
0.16
1.00
29.00
151.00
Mansion88Sớm
-0.97
1.25
0.81
-0.94
2.25
0.76
1.31
4.40
8.20
Live
0.88
1.25
0.96
-0.97
2.25
0.79
1.32
4.40
7.80
Run
-0.24
0.25
0.08
-0.12
3.5
0.02
1.05
6.20
189.00
188betSớm
0.78
1.25
1.00
0.86
2.25
0.92
1.29
4.40
8.60
Live
0.97
1.25
0.87
-0.94
2.25
0.80
1.39
3.85
7.00
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.16
3.5
0.02
1.01
11.50
21.00
SbobetSớm
0.97
1.5
0.87
0.87
2.25
0.95
1.26
4.52
9.00
Live
-0.93
1.25
0.76
-0.88
2.25
0.70
1.39
3.72
7.40
Run
0.43
0
-0.59
-0.19
3.5
0.05
1.01
7.30
300.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Astana
ChủHòaKhách
FK Atyrau
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC AstanaSo Sánh Sức MạnhFK Atyrau
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KAZ Premier League-1] FC Astana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221345341843159.1%
11623181220654.5%
1172216623163.6%
65101551683.3%
[KAZ Premier League-7] FK Atyrau
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22886261932736.4%
1164114622354.5%
11245121310818.2%
622297833.3%

Thành tích đối đầu

FC Astana            
Chủ - Khách
FK AtyrauLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaFK Atyrau
FK AtyrauLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaFK Atyrau
FK AtyrauLokomotiv Astana
FK AtyrauLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaFK Atyrau
FK AtyrauLokomotiv Astana
FK AtyrauLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaFK Atyrau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KAZ PR18-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 52.893.202.16B0.91-0.250.91BX
KAZ PR22-07-230 - 0
(0 - 0)
8 - 31.274.708.30H0.971.50.85TX
KAZ PR28-05-230 - 0
(0 - 0)
2 - 64.903.801.53H0.78-10.98BX
KAZ PR23-10-225 - 1
(3 - 0)
8 - 21.156.2011.50T0.9020.86TT
KAZ PR21-05-221 - 1
(0 - 0)
5 - 15.003.801.57H1.07-0.750.79BX
KAZ PR18-06-210 - 2
(0 - 2)
4 - 84.203.401.70T0.91-0.750.91TX
KAZ PR10-04-216 - 2
(3 - 1)
6 - 31.254.609.30T1.011.50.81TT
KAZ PR25-09-191 - 4
(0 - 4)
2 - 124.653.601.60T0.97-0.750.85TT
KAZ PR01-05-190 - 3
(0 - 1)
4 - 98.404.501.28T0.80-1.51.04TT
KAZ PR03-04-193 - 1
(2 - 0)
14 - 21.165.9011.50T0.811.751.05TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Astana            
Chủ - Khách
Corvinul HunedoaraLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaTuran Turkistan
Lokomotiv AstanaFC Milsami
FC MilsamiLokomotiv Astana
FC Shakhtyor KaragandyLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaFK Kaspyi Aktau
Lokomotiv AstanaFC Kairat Almaty
Kyzylzhar PetropavlovskLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaOrdabasy
FC Zhetysu TaldykorganLokomotiv Astana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL08-08-241 - 2
(1 - 0)
4 - 82.303.352.59T0.8001.02TT
KAZ PR04-08-242 - 1
(1 - 0)
7 - 01.543.555.30T0.740.751.02TT
UEFA ECL01-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 61.374.406.20T0.891.250.87TX
UEFA ECL25-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 32.233.452.64H1.000.250.76TX
Kazakhstan LC19-07-242 - 4
(2 - 2)
3 - 4T
Kazakhstan LC07-07-245 - 0
(2 - 0)
4 - 1T
KAZ PR29-06-241 - 3
(1 - 1)
3 - 12.093.103.15B0.830.250.99BT
KAZ PR22-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 42.903.002.25T0.78-0.250.98TX
KAZ PR16-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 22.323.002.80B1.030.250.73BX
Kazakhstan LC26-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 3B

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

FK Atyrau            
Chủ - Khách
FK AtyrauKaisar Kyzylorda
FK Yelimay SemeyFK Atyrau
Turan TurkistanFK Atyrau
Turan TurkistanFK Atyrau
FK AtyrauTobol Kostanai
FK AtyrauTobol Kostanai
FC Shakhtyor KaragandyFK Atyrau
ZhenisFK Atyrau
Tobol KostanaiFK Atyrau
FK AtyrauOrdabasy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KAZ PR03-08-242 - 2
(0 - 0)
7 - 51.903.003.800.900.50.86T
Kazakhstan LC20-07-243 - 0
(0 - 0)
10 - 3
Kazakhstan LC05-07-240 - 2
(0 - 1)
4 - 3
KAZ PR01-07-242 - 1
(1 - 0)
5 - 113.153.002.140.95-0.250.87T
KAZ PR23-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 32.343.052.730.7301.03X
KAZ C19-06-244 - 0
(2 - 0)
5 - 32.383.052.500.8000.90T
KAZ PR15-06-240 - 3
(0 - 2)
4 - 1
KAZ PR02-06-240 - 1
(0 - 0)
4 - 53.003.152.120.88-0.250.88X
KAZ C29-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 61.583.455.600.830.751.03X
Kazakhstan LC25-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

FC AstanaSo sánh số liệuFK Atyrau
  • 18Tổng số ghi bàn13
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 11Tổng số mất bàn8
  • 1.1Trung bình mất bàn0.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Astana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
FK Atyrau
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
622233.3%Xem240.0%360.0%Xem
FC Astana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem3XemXem2XemXem8XemXem23.1%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
612316.7%Xem233.3%350.0%Xem
FK Atyrau
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem6XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem8.3%XemXem9XemXem75%XemXem
6XemXem2XemXem3XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
512220.0%Xem120.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC AstanaThời gian ghi bànFK Atyrau
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    12
    0 Bàn
    10
    7
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    8
    3
    Bàn thắng H1
    10
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC AstanaChi tiết về HT/FTFK Atyrau
  • 4
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    3
    H/T
    6
    8
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
FC AstanaSố bàn thắng trong H1&H2FK Atyrau
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    5
    4
    Thắng 1 bàn
    7
    11
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Astana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KAZ PR24-08-2024KháchZhenis7 Ngày
KAZ PR31-08-2024KháchFC Kairat Almaty14 Ngày
KAZ PR14-09-2024ChủKyzylzhar Petropavlovsk28 Ngày
FK Atyrau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KAZ PR24-08-2024ChủFC Shakhtyor Karagandy7 Ngày
KAZ PR31-08-2024KháchTobol Kostanai14 Ngày
KAZ PR14-09-2024KháchOrdabasy28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 59.1%Thắng36.4% [8]
  • [4] 18.2%Hòa36.4% [8]
  • [5] 22.7%Bại27.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 27.3%Thắng9.1% [2]
  • [2] 9.1%Hòa18.2% [4]
  • [3] 13.6%Bại22.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.55 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    0.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 45.45%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 9.09%Hòa10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Astana VS FK Atyrau ngày 30-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues