Bên nào sẽ thắng?

Montpellier Hérault SC
ChủHòaKhách
FC Nantes
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Montpellier Hérault SCSo Sánh Sức MạnhFC Nantes
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-18] Montpellier Hérault SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
152310153891813.3%
8233121991525.0%
70073190180.0%
6114615416.7%
[FRA Ligue 1-14] FC Nantes
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
153571724141420.0%
72238981628.6%
813491561112.5%
623188933.3%

Thành tích đối đầu

Montpellier Hérault SC            
Chủ - Khách
MontpellierNantes
NantesMontpellier
NantesMontpellier
MontpellierNantes
NantesMontpellier
MontpellierNantes
NantesMontpellier
MontpellierNantes
NantesMontpellier
MontpellierNantes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D126-04-241 - 1
(1 - 1)
3 - 61.953.753.70H0.950.50.93TX
FRA D122-10-232 - 0
(1 - 0)
4 - 32.903.602.35B0.83-0.251.05BX
FRA D120-05-230 - 3
(0 - 1)
10 - 62.363.602.86T1.060.250.82TT
FRA D115-01-230 - 3
(0 - 1)
3 - 52.313.602.72B1.060.250.82BT
FRA D106-03-222 - 0
(0 - 0)
6 - 42.103.403.55B0.830.251.05BX
FRA D131-10-212 - 0
(0 - 0)
5 - 52.283.553.05T0.990.250.89TX
FRA D123-05-211 - 2
(1 - 1)
9 - 51.614.054.70T1.0310.85TT
FRA D109-01-211 - 1
(1 - 0)
1 - 81.993.353.10H0.990.50.83TX
FRA D131-08-191 - 0
(0 - 0)
6 - 22.193.153.30B0.900.250.98BX
FRA D118-05-191 - 1
(0 - 1)
4 - 31.933.753.80H0.930.50.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Montpellier Hérault SC            
Chủ - Khách
Paris Saint Germain (PSG)Montpellier
MontpellierStrasbourg
FSV Mainz 05Montpellier
MontpellierCannes AS
FiorentinaMontpellier
MontpellierSaint Etienne
SouthamptonMontpellier
MontpellierGirona
LensMontpellier
MontpellierMonaco
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D123-08-246 - 0
(2 - 0)
10 - 21.335.807.80B0.871.51.01BT
FRA D118-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 42.073.453.60H1.060.50.82TX
INT CF10-08-243 - 1
(2 - 1)
5 - 31.863.503.35B0.860.50.96BT
INT CF07-08-242 - 1
(1 - 0)
- T
INT CF04-08-242 - 1
(1 - 0)
5 - 61.793.553.60B1.020.750.80BT
INT CF31-07-241 - 2
(0 - 1)
5 - 12.283.452.55B0.8001.02BT
INT CF27-07-243 - 1
(2 - 0)
2 - 62.003.602.91B0.780.250.98BT
INT CF20-07-243 - 3
(1 - 2)
2 - 46.704.901.30H0.87-1.50.95BT
FRA D119-05-242 - 2
(2 - 0)
1 - 01.524.605.60H0.8611.02TT
FRA D112-05-240 - 2
(0 - 0)
3 - 33.054.051.98B0.90-0.50.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 78%

FC Nantes            
Chủ - Khách
ToulouseNantes
Crystal PalaceNantes
NantesLorient
Stade Lavallois MFCNantes
NantesUSL Dunkerque
Hamburger SVNantes
CaenNantes
MonacoNantes
NantesLille
Stade BrestoisNantes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D118-08-240 - 0
(0 - 0)
10 - 52.073.353.751.070.50.81X
INT CF11-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 41.773.603.600.990.750.83X
INT CF07-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 21.853.503.400.850.50.97X
INT CF03-08-241 - 2
(1 - 1)
1 - 53.053.302.051.02-0.250.80T
INT CF27-07-242 - 1
(1 - 0)
3 - 31.593.804.400.820.751.00T
INT CF20-07-244 - 2
(0 - 2)
-
INT CF12-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 62.813.252.060.85-0.250.85X
FRA D119-05-244 - 0
(3 - 0)
2 - 21.524.805.400.8311.05T
FRA D112-05-241 - 2
(0 - 2)
5 - 43.753.451.910.97-0.50.91T
FRA D104-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 01.743.804.750.980.750.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Montpellier Hérault SCSo sánh số liệuFC Nantes
  • 12Tổng số ghi bàn10
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 25Tổng số mất bàn14
  • 2.5Trung bình mất bàn1.4
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Montpellier Hérault SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
FC Nantes
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Montpellier Hérault SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
FC Nantes
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Montpellier Hérault SCThời gian ghi bànFC Nantes
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Montpellier Hérault SCChi tiết về HT/FTFC Nantes
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Montpellier Hérault SCSố bàn thắng trong H1&H2FC Nantes
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Montpellier Hérault SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D115-09-2024KháchRennes15 Ngày
FRA D122-09-2024ChủAJ Auxerre22 Ngày
FRA D129-09-2024KháchMonaco29 Ngày
FC Nantes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D115-09-2024ChủReims15 Ngày
FRA D122-09-2024KháchAngers22 Ngày
FRA D129-09-2024ChủSaint Etienne29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 13.3%Thắng20.0% [3]
  • [3] 20.0%Hòa33.3% [3]
  • [10] 66.7%Bại46.7% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng6.7% [1]
  • [3] 20.0%Hòa20.0% [3]
  • [3] 20.0%Bại26.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Hòa36.36% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Montpellier Hérault SC VS FC Nantes ngày 01-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues