So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
-0.5
0.91
0.88
3
0.98
3.75
4.00
1.91
Live
0.96
-0.25
0.93
-0.96
3
0.85
3.20
3.70
2.19
Run
0.09
-0.25
-0.20
-0.26
2.5
0.15
1.01
18.00
201.00
BET365Sớm
1.00
-0.75
0.90
-0.95
3.25
0.85
4.20
4.00
1.73
Live
0.98
-0.25
0.92
-0.96
3
0.86
3.10
3.60
2.20
Run
-0.80
0
0.70
-0.13
2.5
0.08
1.00
41.00
301.00
Mansion88Sớm
0.94
-0.5
0.94
-0.93
3.25
0.79
3.25
3.90
1.94
Live
1.00
-0.25
0.93
-0.96
3
0.88
2.98
3.70
2.25
Run
-0.83
0
0.75
-0.51
2.5
0.41
1.01
20.00
110.00
188betSớm
0.98
-0.5
0.92
0.89
3
0.99
3.75
4.00
1.91
Live
0.97
-0.25
0.95
-0.96
3
0.88
3.15
3.70
2.20
Run
0.09
-0.25
-0.18
-0.17
2.5
0.08
1.02
14.00
201.00
SbobetSớm
-0.94
-0.75
0.84
-0.96
3.25
0.84
4.34
4.01
1.61
Live
1.00
-0.25
0.94
-0.95
3
0.87
3.09
3.65
2.20
Run
-0.83
0
0.75
-0.12
2.5
0.04
1.01
19.50
260.00

Bên nào sẽ thắng?

Aston Villa
ChủHòaKhách
Manchester City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Aston VillaSo Sánh Sức MạnhManchester City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-5] Aston Villa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17845262628547.1%
9531151018455.6%
8314111610937.5%
6312881050.0%
[ENG Premier League-6] Manchester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17836292527647.1%
8512161216562.5%
9324131311733.3%
6123813516.7%

Thành tích đối đầu

Aston Villa            
Chủ - Khách
Manchester CityAston Villa
Aston VillaManchester City
Manchester CityAston Villa
Aston VillaManchester City
Manchester CityAston Villa
Aston VillaManchester City
Aston VillaManchester City
Manchester CityAston Villa
Aston VillaManchester City
Aston VillaManchester City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR03-04-244 - 1
(2 - 1)
2 - 31.286.409.60B0.931.750.95BT
ENG PR06-12-231 - 0
(0 - 0)
6 - 04.454.401.70T1.00-0.750.88TX
ENG PR12-02-233 - 1
(3 - 0)
8 - 41.236.5011.50B0.851.751.03BT
ENG PR03-09-221 - 1
(0 - 0)
1 - 47.705.401.38H0.86-1.51.02BX
ENG PR22-05-223 - 2
(0 - 1)
13 - 11.217.2013.00B0.9620.92TT
ENG PR01-12-211 - 2
(0 - 2)
4 - 108.505.401.35B0.90-1.50.98BH
ENG PR21-04-211 - 2
(1 - 2)
1 - 117.505.001.33B0.86-1.51.02BH
ENG PR20-01-212 - 0
(0 - 0)
16 - 21.255.909.10B0.921.750.90BX
ENG LC01-03-201 - 2
(1 - 2)
3 - 1310.506.001.22B0.98-1.750.90BH
ENG PR12-01-201 - 6
(0 - 4)
2 - 411.007.001.18B1.02-20.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Aston Villa            
Chủ - Khách
Nottingham ForestAston Villa
RB LeipzigAston Villa
Aston VillaSouthampton
Aston VillaBrentford
ChelseaAston Villa
Aston VillaJuventus
Aston VillaCrystal Palace
LiverpoolAston Villa
Club BruggeAston Villa
Tottenham HotspurAston Villa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR14-12-242 - 1
(0 - 0)
4 - 32.633.502.65B0.9300.95BT
UEFA CL10-12-242 - 3
(1 - 1)
5 - 72.553.752.62T0.9200.96TT
ENG PR07-12-241 - 0
(1 - 0)
14 - 11.445.106.50T0.921.250.96TX
ENG PR04-12-243 - 1
(3 - 0)
10 - 51.724.354.35T0.910.750.97TT
ENG PR01-12-243 - 0
(2 - 0)
3 - 41.934.253.50B0.930.50.95BX
UEFA CL27-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 32.303.452.83H1.020.250.80TX
ENG PR23-11-242 - 2
(1 - 2)
10 - 11.674.304.80H0.850.751.03TT
ENG PR09-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 91.495.005.90B1.051.250.83BX
UEFA CL06-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 33.353.852.08B1.06-0.250.82BX
ENG PR03-11-244 - 1
(0 - 1)
6 - 41.904.403.50B0.900.50.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Manchester City            
Chủ - Khách
JuventusManchester City
Crystal PalaceManchester City
Manchester CityNottingham Forest
LiverpoolManchester City
Manchester CityFeyenoord
Manchester CityTottenham Hotspur
Brighton Hove AlbionManchester City
Sporting CPManchester City
AFC BournemouthManchester City
Tottenham HotspurManchester City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA CL11-12-242 - 0
(0 - 0)
2 - 63.903.651.960.92-0.50.96X
ENG PR07-12-242 - 2
(1 - 1)
6 - 85.104.451.610.86-11.02T
ENG PR04-12-243 - 0
(2 - 0)
8 - 21.325.709.100.891.50.99H
ENG PR01-12-242 - 0
(1 - 0)
7 - 42.184.152.930.930.250.95X
UEFA CL26-11-243 - 3
(1 - 0)
10 - 21.186.7011.500.9220.90T
ENG PR23-11-240 - 4
(0 - 2)
9 - 31.594.904.850.9210.96T
ENG PR09-11-242 - 1
(0 - 1)
0 - 43.954.201.820.84-0.751.04H
UEFA CL05-11-244 - 1
(1 - 1)
1 - 114.004.301.790.88-0.751.00T
ENG PR02-11-242 - 1
(1 - 0)
3 - 105.004.551.610.88-11.00H
ENG LC30-10-242 - 1
(2 - 1)
4 - 43.004.002.010.81-0.51.01X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%

Aston VillaSo sánh số liệuManchester City
  • 11Tổng số ghi bàn12
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.2
  • 17Tổng số mất bàn23
  • 1.7Trung bình mất bàn2.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Aston Villa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Manchester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem0XemXem11XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
610516.7%Xem233.3%116.7%Xem
Aston Villa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem4XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Manchester City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Aston VillaThời gian ghi bànManchester City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    3
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    10
    17
    Bàn thắng H1
    11
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Aston VillaChi tiết về HT/FTManchester City
  • 3
    6
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    2
    H/T
    3
    4
    H/H
    2
    0
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Aston VillaSố bàn thắng trong H1&H2Manchester City
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    4
    5
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Aston Villa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR26-12-2024KháchNewcastle United5 Ngày
ENG PR29-12-2024ChủBrighton Hove Albion8 Ngày
ENG PR04-01-2025ChủLeicester City14 Ngày
Manchester City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR26-12-2024ChủEverton5 Ngày
ENG PR29-12-2024KháchLeicester City8 Ngày
ENG PR04-01-2025ChủWest Ham United14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Aston Villa
Chấn thương
Manchester City
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 47.1%Thắng47.1% [8]
  • [4] 23.5%Hòa17.6% [8]
  • [5] 29.4%Bại35.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 29.4%Thắng17.6% [3]
  • [3] 17.6%Hòa11.8% [2]
  • [1] 5.9%Bại23.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.53 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.71
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 20.00%Hòa9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Aston Villa VS Manchester City ngày 21-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues