So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0.25
0.95
-0.98
3.25
0.84
2.18
4.15
2.93
Live
-0.94
0.5
0.83
-0.96
3.25
0.85
2.04
3.75
3.50
Run
0.07
-0.25
-0.18
-0.15
2.5
0.04
1.01
26.00
41.00
BET365Sớm
0.90
0
1.00
1.00
3.25
0.90
2.40
3.75
2.60
Live
0.85
0.25
-0.93
-0.95
3.25
0.85
2.10
3.70
3.40
Run
-0.95
0
0.85
-0.13
2.5
0.07
1.00
51.00
401.00
Mansion88Sớm
0.84
0
-0.96
-0.98
3.25
0.84
2.35
3.70
2.61
Live
-0.95
0.5
0.88
-0.93
3.25
0.84
2.04
3.70
3.45
Run
0.82
0
-0.90
-0.19
2.5
0.12
1.27
4.75
20.00
188betSớm
0.92
0.25
0.98
-0.97
3.25
0.85
2.16
4.15
2.97
Live
-0.93
0.5
0.85
0.88
3
-0.96
2.06
3.70
3.50
Run
0.10
-0.25
-0.19
-0.14
2.5
0.05
1.01
26.00
41.00
SbobetSớm
0.86
0
-0.96
-0.96
3.25
0.84
2.33
3.54
2.56
Live
-0.95
0.5
0.89
0.86
3
-0.94
2.03
3.82
3.36
Run
-0.15
0.25
0.07
-0.17
2.5
0.09
1.27
4.62
19.50

Bên nào sẽ thắng?

Liverpool
ChủHòaKhách
Manchester City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LiverpoolSo Sánh Sức MạnhManchester City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-1] Liverpool
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
151131311336173.3%
861115519275.0%
752016817271.4%
65101451683.3%
[ENG Premier League-6] Manchester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17836292527647.1%
8512161216562.5%
9324131311733.3%
6105514316.7%

Thành tích đối đầu

Liverpool            
Chủ - Khách
LiverpoolManchester City
Manchester CityLiverpool
Manchester CityLiverpool
Manchester CityLiverpool
LiverpoolManchester City
LiverpoolManchester City
Manchester CityLiverpool
Manchester CityLiverpool
LiverpoolManchester City
LiverpoolManchester City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR10-03-241 - 1
(0 - 1)
7 - 42.693.952.40H1.0500.83HX
ENG PR25-11-231 - 1
(1 - 0)
9 - 61.724.354.35H0.900.750.98TX
ENG PR01-04-234 - 1
(1 - 1)
7 - 11.654.404.65B0.810.751.07BT
ENG LC22-12-223 - 2
(1 - 1)
7 - 11.834.003.95B0.830.51.05BT
ENG PR16-10-221 - 0
(0 - 0)
5 - 62.974.052.15T0.97-0.250.91TX
ENG FACS30-07-223 - 1
(1 - 0)
2 - 42.823.652.43T1.0800.80TT
ENG FAC16-04-222 - 3
(0 - 3)
5 - 32.353.702.90T1.030.250.85TT
ENG PR10-04-222 - 2
(2 - 1)
4 - 12.103.753.40H0.830.251.05TT
ENG PR03-10-212 - 2
(0 - 0)
3 - 42.873.552.38H0.81-0.251.07BT
ENG PR07-02-211 - 4
(0 - 0)
6 - 13.003.552.35B0.84-0.251.04BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Liverpool            
Chủ - Khách
LiverpoolAston Villa
LiverpoolBayer Leverkusen
LiverpoolBrighton Hove Albion
Brighton Hove AlbionLiverpool
ArsenalLiverpool
RB LeipzigLiverpool
LiverpoolChelsea
Crystal PalaceLiverpool
LiverpoolBologna
WolvesLiverpool
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR09-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 91.495.005.90T1.051.250.83TX
UEFA CL05-11-244 - 0
(0 - 0)
1 - 31.674.554.50T0.830.751.05TT
ENG PR02-11-242 - 1
(0 - 1)
9 - 71.465.206.00T0.931.250.95TX
ENG LC30-10-242 - 3
(0 - 0)
6 - 23.353.901.90T0.92-0.50.90TT
ENG PR27-10-242 - 2
(2 - 1)
1 - 32.183.903.10H0.920.250.96TT
UEFA CL23-10-240 - 1
(0 - 1)
5 - 73.654.201.86T0.96-0.50.86TX
ENG PR20-10-242 - 1
(1 - 0)
1 - 51.654.704.50T1.0310.85TX
ENG PR05-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 84.954.651.60T0.90-10.98HX
UEFA CL02-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 31.226.8012.00T1.0020.82TX
ENG PR28-09-241 - 2
(0 - 1)
2 - 106.904.901.43T0.98-1.250.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%

Manchester City            
Chủ - Khách
Manchester CityTottenham Hotspur
Brighton Hove AlbionManchester City
Sporting CPManchester City
AFC BournemouthManchester City
Tottenham HotspurManchester City
Manchester CitySouthampton
Manchester CitySparta Praha
WolvesManchester City
Manchester CityFulham
Slovan BratislavaManchester City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR23-11-240 - 4
(0 - 2)
9 - 31.594.904.850.9210.96T
ENG PR09-11-242 - 1
(0 - 1)
0 - 43.954.201.820.84-0.751.04H
UEFA CL05-11-244 - 1
(1 - 1)
1 - 114.004.301.790.88-0.751.00T
ENG PR02-11-242 - 1
(1 - 0)
3 - 105.004.551.610.88-11.00H
ENG LC30-10-242 - 1
(2 - 1)
4 - 43.004.002.010.81-0.51.01X
ENG PR26-10-241 - 0
(1 - 0)
12 - 11.149.3018.501.022.50.86X
UEFA CL23-10-245 - 0
(1 - 0)
7 - 11.0712.5029.000.812.751.01T
ENG PR20-10-241 - 2
(1 - 1)
1 - 188.806.001.321.04-1.50.84X
ENG PR05-10-243 - 2
(1 - 1)
8 - 31.246.9011.501.0220.86T
UEFA CL01-10-240 - 4
(0 - 2)
0 - 1529.0013.501.060.91-30.91H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

LiverpoolSo sánh số liệuManchester City
  • 21Tổng số ghi bàn19
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.9
  • 7Tổng số mất bàn17
  • 0.7Trung bình mất bàn1.7
  • 90.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 0.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Liverpool
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem1XemXem9.1%XemXem10XemXem90.9%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Manchester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem0XemXem9XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
60060.0%Xem233.3%233.3%Xem
Liverpool
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Manchester City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LiverpoolThời gian ghi bànManchester City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    6
    2
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    10
    13
    Bàn thắng H1
    9
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LiverpoolChi tiết về HT/FTManchester City
  • 6
    5
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    2
    3
    H/H
    1
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
LiverpoolSố bàn thắng trong H1&H2Manchester City
  • 5
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Liverpool
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR04-12-2024KháchNewcastle United3 Ngày
ENG PR07-12-2024KháchEverton6 Ngày
UEFA CL10-12-2024KháchGirona9 Ngày
Manchester City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR04-12-2024ChủNottingham Forest3 Ngày
ENG PR07-12-2024KháchCrystal Palace6 Ngày
UEFA CL11-12-2024KháchJuventus10 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Manchester City
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 73.3%Thắng47.1% [8]
  • [3] 20.0%Hòa17.6% [8]
  • [1] 6.7%Bại35.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 40.0%Thắng17.6% [3]
  • [1] 6.7%Hòa11.8% [2]
  • [1] 6.7%Bại23.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    2.07 
  • TB mất điểm
    0.87 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.71
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 37.50%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 37.50%Hòa9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Liverpool VS Manchester City ngày 01-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues