So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
1.75
0.96
-0.98
3.5
0.84
1.27
6.30
9.40
Live
-0.93
1.75
0.82
0.93
3
0.95
1.30
5.70
9.40
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.14
3.5
0.02
1.07
9.70
26.00
BET365Sớm
0.91
1.75
0.99
0.98
3.5
0.88
1.25
5.75
11.00
Live
0.85
1.5
-0.95
0.93
3
0.93
1.29
5.25
11.00
Run
0.32
0
-0.43
-0.23
3.5
0.16
1.00
41.00
301.00
Mansion88Sớm
-0.96
1.75
0.84
1.00
3.25
0.86
1.28
5.50
8.50
Live
-0.90
1.75
0.82
0.88
3
-0.98
1.31
5.50
9.50
Run
-0.20
0.25
0.11
-0.12
3.5
0.04
1.01
9.70
150.00
188betSớm
0.93
1.75
0.97
-0.97
3.5
0.85
1.27
6.30
9.40
Live
-0.94
1.75
0.86
0.91
3
0.99
1.29
5.80
9.40
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.13
3.5
0.03
1.07
9.70
26.00
SbobetSớm
-0.95
1.75
0.85
-0.97
3.25
0.85
1.27
5.30
7.70
Live
0.89
1.5
-0.97
0.89
3
-0.99
1.29
5.70
9.00
Run
0.25
0
-0.33
-0.13
3.5
0.05
1.09
8.40
24.00

Bên nào sẽ thắng?

Feyenoord
ChủHòaKhách
SC Heerenveen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FeyenoordSo Sánh Sức MạnhSC Heerenveen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eredivisie-4] Feyenoord
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161051401835462.5%
852117917562.5%
853023918362.5%
64021391266.7%
[NED Eredivisie-10] SC Heerenveen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
176381731211035.3%
853013418462.5%
910842731611.1%
6312791050.0%

Thành tích đối đầu

Feyenoord            
Chủ - Khách
SC HeerenveenFeyenoord
FeyenoordSC Heerenveen
SC HeerenveenFeyenoord
SC HeerenveenFeyenoord
FeyenoordSC Heerenveen
SC HeerenveenFeyenoord
FeyenoordSC Heerenveen
SC HeerenveenFeyenoord
SC HeerenveenFeyenoord
FeyenoordSC Heerenveen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D117-03-242 - 3
(1 - 1)
3 - 85.604.651.52T1.02-10.86HT
HOL D116-09-236 - 1
(3 - 1)
6 - 31.256.4010.50T0.901.750.98TT
HOLC01-03-230 - 1
(0 - 0)
7 - 24.354.201.72T0.96-0.750.92TX
HOL D112-02-231 - 2
(0 - 2)
5 - 74.454.001.74T0.92-0.750.96TT
HOL D113-08-220 - 0
(0 - 0)
7 - 21.375.307.50H1.011.50.87TX
HOL D122-12-210 - 3
(0 - 2)
3 - 94.804.201.66T1.04-0.750.84TT
HOL D122-09-213 - 1
(1 - 0)
8 - 51.534.605.60T0.8711.01TT
HOLC17-02-214 - 3
(1 - 0)
1 - 73.153.651.97B0.91-0.50.97BT
HOL D127-01-213 - 0
(2 - 0)
6 - 93.603.901.84B1.04-0.50.84BH
HOL D123-12-203 - 0
(0 - 0)
6 - 11.634.504.65T1.0310.85TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Feyenoord            
Chủ - Khách
Almere City FCFeyenoord
FeyenoordRed Bull Salzburg
FeyenoordAZ Alkmaar
FeyenoordAFC Ajax
FC UtrechtFeyenoord
BenficaFeyenoord
Go Ahead EaglesFeyenoord
FeyenoordFC Twente Enschede
GironaFeyenoord
NEC NijmegenFeyenoord
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D110-11-241 - 4
(1 - 2)
0 - 910.505.701.28T1.04-1.50.84TT
UEFA CL06-11-241 - 3
(0 - 1)
4 - 31.564.705.30B0.9110.97BT
HOL D102-11-243 - 2
(0 - 1)
10 - 01.524.405.10T0.9010.98TT
HOL D130-10-240 - 2
(0 - 2)
3 - 42.013.853.10B1.010.50.87BX
HOL D127-10-240 - 2
(0 - 1)
2 - 83.603.701.88T1.00-0.50.88TX
UEFA CL23-10-241 - 3
(0 - 2)
6 - 41.624.404.85T1.0110.81TT
HOL D119-10-241 - 5
(0 - 3)
2 - 74.454.051.65T1.06-0.750.82TT
HOL D106-10-242 - 1
(2 - 0)
5 - 61.674.204.70T0.850.751.03TT
UEFA CL02-10-242 - 3
(1 - 2)
11 - 01.983.753.55T0.980.50.84TT
HOL D128-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 95.204.301.52H0.96-10.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

SC Heerenveen            
Chủ - Khách
SC HeerenveenGo Ahead Eagles
Fortuna SittardSC Heerenveen
IJsselmeervogelsSC Heerenveen
SC HeerenveenSparta Rotterdam
NEC NijmegenSC Heerenveen
SC HeerenveenPEC Zwolle
Heracles AlmeloSC Heerenveen
SC HeerenveenGroningen
FC Twente EnschedeSC Heerenveen
AZ AlkmaarSC Heerenveen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D110-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 62.523.652.610.9000.98X
HOL D102-11-243 - 0
(1 - 0)
1 - 82.163.652.930.930.250.95T
HOLC29-10-242 - 3
(0 - 0)
3 - 12
HOL D126-10-242 - 0
(1 - 0)
6 - 42.383.652.600.8501.03X
HOL D119-10-243 - 0
(1 - 0)
4 - 41.903.803.450.900.50.98T
HOL D106-10-241 - 1
(1 - 1)
8 - 21.714.354.250.900.750.98X
HOL D127-09-242 - 1
(1 - 0)
9 - 42.583.652.381.0300.85H
HOL D122-09-242 - 1
(1 - 1)
9 - 32.063.753.350.820.251.06T
HOL D117-09-242 - 0
(2 - 0)
6 - 31.415.106.700.881.251.00X
HOL D114-09-249 - 1
(2 - 1)
5 - 31.464.706.601.011.250.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

FeyenoordSo sánh số liệuSC Heerenveen
  • 24Tổng số ghi bàn11
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 14Tổng số mất bàn23
  • 1.4Trung bình mất bàn2.3
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Feyenoord
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
SC Heerenveen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Feyenoord
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
SC Heerenveen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem2XemXem0XemXem10XemXem16.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem0XemXem0XemXem6XemXem0%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FeyenoordThời gian ghi bànSC Heerenveen
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    4
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    3
    1
    4+ Bàn
    10
    5
    Bàn thắng H1
    16
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FeyenoordChi tiết về HT/FTSC Heerenveen
  • 5
    2
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    0
    5
    B/B
ChủKhách
FeyenoordSố bàn thắng trong H1&H2SC Heerenveen
  • 5
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    3
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Feyenoord
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL26-11-2024KháchManchester City3 Ngày
HOL D130-11-2024ChủFortuna Sittard7 Ngày
HOL D107-12-2024KháchRKC Waalwijk14 Ngày
SC Heerenveen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D129-11-2024ChủRKC Waalwijk6 Ngày
HOL D108-12-2024KháchWillem II15 Ngày
HOL D115-12-2024ChủPSV Eindhoven22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 62.5%Thắng35.3% [6]
  • [5] 31.3%Hòa17.6% [6]
  • [1] 6.3%Bại47.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng5.9% [1]
  • [2] 12.5%Hòa0.0% [0]
  • [1] 6.3%Bại47.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.24
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 11.11%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Feyenoord VS SC Heerenveen ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues