So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-0.25
0.98
-0.95
3.25
0.81
2.87
3.95
2.23
Live
0.89
-0.75
1.00
0.86
3
-0.98
4.15
4.05
1.78
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
5.5
0.01
41.00
8.10
1.01
BET365Sớm
0.95
-0.25
0.95
-0.95
3.25
0.85
3.00
3.70
2.15
Live
0.87
-0.75
0.97
0.85
3
1.00
4.50
3.90
1.72
Run
-0.98
0
0.82
-0.19
5.5
0.12
501.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.90
-0.25
0.98
-0.97
3.25
0.83
3.05
3.80
2.04
Live
-0.86
-0.5
0.78
0.90
3
1.00
4.15
4.00
1.79
Run
-0.83
0
0.75
-0.17
5.5
0.10
69.00
5.80
1.12
188betSớm
0.91
-0.25
0.99
-0.94
3.25
0.82
2.87
3.95
2.23
Live
0.89
-0.75
-0.97
0.87
3
-0.97
4.15
4.05
1.78
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.13
5.5
0.03
41.00
8.10
1.01
SbobetSớm
-0.93
-0.25
0.83
-0.97
3.25
0.85
3.13
3.67
1.96
Live
0.93
-0.75
0.99
0.85
3
-0.95
4.10
3.97
1.77
Run
-0.80
0
0.72
-0.15
5.5
0.07
300.00
9.40
1.03

Bên nào sẽ thắng?

AS Monaco
ChủHòaKhách
Paris Saint Germain
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AS MonacoSo Sánh Sức MạnhParis Saint Germain
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-3] AS Monaco
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16934261630356.3%
9522141017255.6%
741212613357.1%
64021281266.7%
[FRA Ligue 1-1] Paris Saint Germain
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161240441440175.0%
871024622187.5%
853020818262.5%
63211141150.0%

Thành tích đối đầu

AS Monaco            
Chủ - Khách
MonacoParis Saint Germain (PSG)
Paris Saint Germain (PSG)Monaco
MonacoParis Saint Germain (PSG)
Paris Saint Germain (PSG)Monaco
MonacoParis Saint Germain (PSG)
Paris Saint Germain (PSG)Monaco
MonacoParis Saint Germain (PSG)
Paris Saint Germain (PSG)Monaco
MonacoParis Saint Germain (PSG)
MonacoParis Saint Germain (PSG)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D101-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 63.204.102.03H0.85-0.51.03BX
FRA D124-11-235 - 2
(2 - 1)
2 - 101.515.005.30B1.031.250.85BT
FRA D111-02-233 - 1
(3 - 1)
3 - 23.354.151.96T0.92-0.50.96TT
FRA D128-08-221 - 1
(0 - 1)
4 - 31.385.407.10H1.011.50.87TX
FRA D120-03-223 - 0
(1 - 0)
6 - 73.403.952.00T0.88-0.51.00TT
FRA D112-12-212 - 0
(2 - 0)
1 - 61.465.006.10B0.971.250.91BX
FRAC19-05-210 - 2
(0 - 1)
5 - 54.003.901.84B1.04-0.50.84BX
FRA D121-02-210 - 2
(0 - 1)
3 - 21.544.504.75T0.9210.96TX
FRA D120-11-203 - 2
(0 - 2)
2 - 14.604.701.54T0.99-10.89HT
FRA D115-01-201 - 4
(0 - 2)
3 - 55.104.801.48B0.85-1.251.03BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

AS Monaco            
Chủ - Khách
MonacoToulouse
MarseilleMonaco
MonacoBenfica
MonacoStade Brestois
StrasbourgMonaco
BolognaMonaco
MonacoAngers
NiceMonaco
MonacoCrvena Zvezda
MonacoLille
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D107-12-242 - 0
(0 - 0)
2 - 31.754.104.25T0.960.750.92TX
FRA D101-12-242 - 1
(0 - 1)
5 - 32.333.652.65B1.070.250.81BH
UEFA CL27-11-242 - 3
(1 - 0)
4 - 72.133.702.96B0.900.250.92BT
FRA D122-11-243 - 2
(2 - 0)
2 - 81.504.405.30T0.8811.00TT
FRA D109-11-241 - 3
(1 - 0)
1 - 23.204.052.02T0.86-0.51.02TT
UEFA CL05-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 62.633.702.57T0.9600.92TX
FRA D101-11-240 - 1
(0 - 1)
4 - 41.216.1011.00B0.861.751.02TX
FRA D127-10-242 - 1
(1 - 1)
6 - 62.833.552.41B0.79-0.251.09BT
UEFA CL22-10-245 - 1
(2 - 1)
8 - 51.395.107.40T0.811.251.01TT
FRA D118-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 11.964.053.45H0.960.50.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Paris Saint Germain            
Chủ - Khách
Red Bull SalzburgParis Saint Germain (PSG)
AJ AuxerreParis Saint Germain (PSG)
Paris Saint Germain (PSG)Nantes
Bayern MunchenParis Saint Germain (PSG)
Paris Saint Germain (PSG)Toulouse
AngersParis Saint Germain (PSG)
Paris Saint Germain (PSG)Atletico Madrid
Paris Saint Germain (PSG)Lens
MarseilleParis Saint Germain (PSG)
Paris Saint Germain (PSG)PSV Eindhoven
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA CL10-12-240 - 3
(0 - 1)
1 - 56.305.301.441.00-1.250.88X
FRA D106-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 156.105.301.431.02-1.250.86X
FRA D130-11-241 - 1
(1 - 1)
9 - 31.216.4010.001.0320.85X
UEFA CL26-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 31.624.404.251.0210.80X
FRA D122-11-243 - 0
(1 - 0)
8 - 51.315.307.500.911.50.97X
FRA D109-11-242 - 4
(0 - 4)
6 - 810.006.301.260.98-1.750.90T
UEFA CL06-11-241 - 2
(1 - 1)
6 - 01.804.004.301.030.750.85T
FRA D102-11-241 - 0
(1 - 0)
7 - 41.474.555.501.061.250.82X
FRA D127-10-240 - 3
(0 - 3)
1 - 23.303.902.050.83-0.51.05H
UEFA CL22-10-241 - 1
(0 - 1)
14 - 31.514.855.501.031.250.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

AS MonacoSo sánh số liệuParis Saint Germain
  • 18Tổng số ghi bàn17
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.7
  • 12Tổng số mất bàn7
  • 1.2Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

AS Monaco
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Paris Saint Germain
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
AS Monaco
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Paris Saint Germain
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AS MonacoThời gian ghi bànParis Saint Germain
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    11
    14
    Bàn thắng H1
    8
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AS MonacoChi tiết về HT/FTParis Saint Germain
  • 4
    7
    T/T
    0
    0
    T/H
    2
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    4
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
AS MonacoSố bàn thắng trong H1&H2Paris Saint Germain
  • 4
    8
    Thắng 2+ bàn
    4
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    7
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AS Monaco
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRAC22-12-2024KháchUnion Saint-Jean4 Ngày
FRA SC05-01-2025KháchParis Saint Germain (PSG)18 Ngày
FRA D112-01-2025KháchNantes25 Ngày
Paris Saint Germain
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRAC22-12-2024KháchLens4 Ngày
FRA SC05-01-2025ChủMonaco18 Ngày
FRA D112-01-2025ChủSaint Etienne25 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Paris Saint Germain

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 56.3%Thắng75.0% [12]
  • [3] 18.8%Hòa25.0% [12]
  • [4] 25.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng31.3% [5]
  • [2] 12.5%Hòa18.8% [3]
  • [2] 12.5%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.63 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.75
  • TB mất điểm
    0.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+60.00% [6]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

AS Monaco VS Paris Saint Germain ngày 19-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues