So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
2
0.85
-0.97
3.5
0.83
1.21
6.40
10.00
Live
0.84
2
-0.95
0.95
3.25
0.93
1.19
7.10
14.00
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.13
2.5
0.01
12.50
1.03
29.00
BET365Sớm
0.85
1.5
-0.95
-0.94
3.25
0.84
1.30
5.75
9.00
Live
0.82
2
-0.98
1.00
3.25
0.90
1.18
7.50
13.00
Run
-0.27
0.25
0.19
-0.17
2.5
0.11
17.00
1.02
41.00
Mansion88Sớm
-0.97
2
0.85
-0.94
3.5
0.80
1.20
6.50
8.90
Live
0.84
2
-0.93
0.92
3.25
0.98
1.16
7.50
17.00
Run
-0.27
0.25
0.19
-0.14
2.5
0.07
6.50
1.10
30.00
188betSớm
-0.96
2
0.86
-0.96
3.5
0.84
1.21
6.40
10.00
Live
0.83
2
-0.92
0.95
3.25
0.95
1.19
7.10
14.00
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.12
2.5
0.02
11.50
1.04
29.00
SbobetSớm
-0.96
2
0.86
-0.94
3.5
0.82
1.21
6.00
9.20
Live
0.92
2
1.00
-0.98
3.25
0.88
1.19
7.00
12.50
Run
0.22
0
-0.30
-0.12
2.5
0.04
4.65
1.23
17.50

Bên nào sẽ thắng?

Paris Saint Germain
ChủHòaKhách
FC Nantes
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Paris Saint GermainSo Sánh Sức MạnhFC Nantes
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 8T 0H 2B
    2T 0H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-1] Paris Saint Germain
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161240441440175.0%
871024622187.5%
853020818262.5%
64111351366.7%
[FRA Ligue 1-14] FC Nantes
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
153571724141420.0%
72238981628.6%
813491561112.5%
602471320.0%

Thành tích đối đầu

Paris Saint Germain            
Chủ - Khách
NantesParis Saint Germain (PSG)
Paris Saint Germain (PSG)Nantes
Paris Saint Germain (PSG)Nantes
NantesParis Saint Germain (PSG)
Paris Saint Germain (PSG)Nantes
NantesParis Saint Germain (PSG)
Paris Saint Germain (PSG)Nantes
Paris Saint Germain (PSG)Nantes
NantesParis Saint Germain (PSG)
NantesParis Saint Germain (PSG)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D117-02-240 - 2
(0 - 0)
3 - 85.104.501.58T0.92-10.96TX
FRA D109-12-232 - 1
(1 - 0)
5 - 31.226.9011.50T1.0020.88TX
FRA D104-03-234 - 2
(2 - 2)
4 - 61.335.508.50T0.941.50.94TT
FRA D103-09-220 - 3
(0 - 1)
1 - 79.106.101.29T0.90-1.750.98TX
FRA SC31-07-224 - 0
(2 - 0)
3 - 41.395.406.70T1.011.50.87TT
FRA D119-02-223 - 1
(3 - 0)
5 - 76.804.751.44B0.89-1.250.99BT
FRA D120-11-213 - 1
(1 - 0)
4 - 31.226.7012.50T1.0420.84TT
FRA D114-03-211 - 2
(1 - 0)
9 - 11.157.9019.00B1.042.250.84TH
FRA D131-10-200 - 3
(0 - 0)
2 - 48.105.601.33T0.97-1.50.91TX
FRA D104-02-201 - 2
(0 - 1)
4 - 78.005.001.32T0.87-1.50.95BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Paris Saint Germain            
Chủ - Khách
Paris Saint Germain (PSG)Toulouse
AngersParis Saint Germain (PSG)
Paris Saint Germain (PSG)Atletico Madrid
Paris Saint Germain (PSG)Lens
MarseilleParis Saint Germain (PSG)
Paris Saint Germain (PSG)PSV Eindhoven
Paris Saint Germain (PSG)Strasbourg
NiceParis Saint Germain (PSG)
ArsenalParis Saint Germain (PSG)
Paris Saint Germain (PSG)Rennes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D122-11-243 - 0
(1 - 0)
8 - 51.315.307.50T0.911.50.97TX
FRA D109-11-242 - 4
(0 - 4)
6 - 810.006.301.26T0.98-1.750.90TT
UEFA CL06-11-241 - 2
(1 - 1)
6 - 01.804.004.30B1.030.750.85BT
FRA D102-11-241 - 0
(1 - 0)
7 - 41.474.555.50T1.061.250.82TX
FRA D127-10-240 - 3
(0 - 3)
1 - 23.303.902.05T0.83-0.51.05TH
UEFA CL22-10-241 - 1
(0 - 1)
14 - 31.514.855.50H1.031.250.79TX
FRA D119-10-244 - 2
(1 - 0)
5 - 51.315.908.30T0.851.51.03TT
FRA D106-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 153.703.801.83H1.05-0.50.83BX
UEFA CL01-10-242 - 0
(2 - 0)
1 - 51.763.954.35B0.970.750.85BX
FRA D127-09-243 - 1
(1 - 0)
6 - 41.395.106.00T0.851.251.03TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

FC Nantes            
Chủ - Khách
LensNantes
NantesMarseille
StrasbourgNantes
NantesNice
LyonNantes
NantesSaint Etienne
AngersNantes
NantesReims
MontpellierNantes
NantesAJ Auxerre
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D109-11-243 - 2
(1 - 1)
6 - 11.614.105.401.0710.81T
FRA D103-11-241 - 2
(1 - 1)
2 - 53.303.502.030.85-0.51.03T
FRA D127-10-243 - 1
(1 - 0)
5 - 42.043.503.651.040.50.84T
FRA D120-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 82.843.202.401.1100.78X
FRA D106-10-242 - 0
(1 - 0)
6 - 91.813.703.901.040.750.84X
FRA D129-09-242 - 2
(1 - 0)
8 - 42.053.453.301.050.50.83T
FRA D122-09-241 - 1
(1 - 1)
3 - 63.003.252.420.80-0.251.08X
FRA D115-09-241 - 2
(1 - 1)
6 - 32.293.503.051.000.250.88T
FRA D131-08-241 - 3
(1 - 2)
8 - 32.163.703.200.900.250.98T
FRA D125-08-242 - 0
(1 - 0)
3 - 122.243.553.100.960.250.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Paris Saint GermainSo sánh số liệuFC Nantes
  • 21Tổng số ghi bàn14
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn17
  • 1.1Trung bình mất bàn1.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Paris Saint Germain
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem9XemXem0XemXem3XemXem75%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
FC Nantes
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
60240.0%Xem466.7%233.3%Xem
Paris Saint Germain
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem9XemXem0XemXem3XemXem75%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
FC Nantes
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem3XemXem2XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Paris Saint GermainThời gian ghi bànFC Nantes
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    2
    5
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    11
    5
    Bàn thắng H1
    15
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Paris Saint GermainChi tiết về HT/FTFC Nantes
  • 6
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    3
    5
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
Paris Saint GermainSố bàn thắng trong H1&H2FC Nantes
  • 7
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Paris Saint Germain
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D106-12-2024KháchAJ Auxerre6 Ngày
UEFA CL10-12-2024KháchRed Bull Salzburg10 Ngày
FRA D115-12-2024ChủLyon15 Ngày
FC Nantes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D108-12-2024ChủRennes8 Ngày
FRA D115-12-2024KháchStade Brestois15 Ngày
FRA D105-01-2025KháchLille36 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Paris Saint Germain
FC Nantes
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 75.0%Thắng20.0% [3]
  • [4] 25.0%Hòa33.3% [3]
  • [0] 0.0%Bại46.7% [7]
  • Chủ/Khách
  • [7] 43.8%Thắng6.7% [1]
  • [1] 6.3%Hòa20.0% [3]
  • [0] 0.0%Bại26.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    2.75 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 60.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 30.00%Hòa36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Paris Saint Germain VS FC Nantes ngày 01-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues