So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-1.75
1.00
0.99
3
0.81
8.60
5.20
1.23
Live
0.96
-1.75
0.92
0.96
3
0.90
10.00
5.70
1.21
Run
0.12
-0.25
-0.24
-0.20
2.5
0.06
18.50
1.02
8.50
BET365Sớm
0.95
-1.75
0.85
0.88
3
0.93
9.00
6.00
1.22
Live
0.90
-1.75
0.90
0.98
3
0.83
9.00
5.75
1.22
Run
0.18
-0.25
-0.27
-0.17
2.5
0.10
26.00
1.03
15.00
Mansion88Sớm
0.92
-1.75
0.88
0.89
3
0.89
9.30
5.20
1.22
Live
-0.96
-1.75
0.84
0.93
3
0.93
10.00
5.80
1.18
Run
0.31
-0.25
-0.43
-0.29
2.5
0.19
27.00
1.18
4.65
188betSớm
0.83
-1.75
-0.99
1.00
3
0.82
8.60
5.20
1.23
Live
-0.99
-1.75
0.89
0.94
3
0.94
12.00
6.00
1.18
Run
0.11
-0.25
-0.21
-0.19
2.5
0.07
18.50
1.02
8.50
SbobetSớm
-0.95
-1.5
0.81
0.83
2.75
-0.99
7.80
4.91
1.23
Live
-0.93
-1.75
0.81
-0.98
3
0.84
10.00
5.70
1.18
Run
0.18
-0.25
-0.30
-0.21
2.5
0.09
17.50
1.13
5.50

Bên nào sẽ thắng?

Veres
ChủHòaKhách
FC Shakhtar Donetsk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
VeresSo Sánh Sức MạnhFC Shakhtar Donetsk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 3%So Sánh Đối Đầu97%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR Premier League-9] Veres
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17476172419923.5%
102531214111020.0%
722351081128.6%
621399733.3%
[UKR Premier League-3] FC Shakhtar Donetsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161033411533362.5%
861123819375.0%
842218714450.0%
63121471050.0%

Thành tích đối đầu

Veres            
Chủ - Khách
FC Shakhtar DonetskVeres
VeresFC Shakhtar Donetsk
VeresFC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskVeres
VeresFC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskVeres
FC Shakhtar DonetskVeres
FC Shakhtar DonetskVeres
VeresFC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskVeres
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D108-12-232 - 0
(1 - 0)
11 - 31.175.7011.00B0.841.750.98BX
UKRC26-09-230 - 3
(0 - 0)
- B
UKR D102-08-231 - 1
(0 - 1)
5 - 46.504.701.33H0.80-1.51.02BX
UKR D119-05-232 - 1
(1 - 0)
9 - 31.146.4011.50B0.8620.96TX
UKR D109-11-220 - 2
(0 - 1)
3 - 56.704.551.33B1.00-1.250.82BX
UKR D125-09-214 - 1
(1 - 1)
7 - 11.185.6010.00B0.891.750.99BT
INT CF29-07-202 - 0
(0 - 0)
5 - 3B
UKR D113-05-181 - 0
(1 - 0)
10 - 31.078.1016.00B0.752.251.07TX
UKR D107-04-180 - 2
(0 - 1)
4 - 911.005.801.17B1.02-1.750.80BX
UKR D102-12-172 - 0
(0 - 0)
3 - 51.225.209.20B1.001.750.84BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 13%

Thành tích gần đây

Veres            
Chủ - Khách
VeresFC Inhulets Petrove
Polissya ZhytomyrVeres
VeresFC Livyi Bereh
Kolos KovalyovkaVeres
Metalist 1925 KharkivVeres
VeresKryvbas
VeresDynamo Kyiv
VeresFC Karpaty Lviv
Obolon KievVeres
Lokomotiv KyivVeres
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D122-09-242 - 2
(0 - 2)
3 - 42.113.103.05H0.850.251.03TT
UKR D115-09-242 - 1
(0 - 1)
5 - 41.423.956.10B0.8011.02HT
UKR D101-09-241 - 3
(1 - 0)
2 - 22.053.253.10B0.800.251.02BT
UKR D126-08-240 - 1
(0 - 0)
0 - 12.003.303.35T1.000.50.82TX
UKRC22-08-240 - 4
(0 - 2)
- 3.153.401.85T0.85-0.50.85TT
UKR D118-08-240 - 2
(0 - 1)
3 - 13.603.351.84B0.98-0.50.84BX
UKR D109-08-241 - 2
(0 - 2)
4 - 47.204.601.31B0.80-1.51.02BT
UKR D103-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 12.323.252.62H0.7901.03HX
INT CF26-07-245 - 2
(4 - 0)
- B
INT CF23-07-241 - 3
(0 - 1)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

FC Shakhtar Donetsk            
Chủ - Khách
BolognaFC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskFC Karpaty Lviv
PFC OleksandriaFC Shakhtar Donetsk
FC Livyi BerehFC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskPolissya Zhytomyr
FC Vorskla PoltavaFC Shakhtar Donetsk
Dinamo ZagrebFC Shakhtar Donetsk
Dinamo ZagrebFC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskIpswich Town
Besiktas JKFC Shakhtar Donetsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA CL18-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 31.823.753.750.820.51.00X
UKR D114-09-245 - 2
(4 - 1)
2 - 61.225.208.801.001.750.82T
UKR D124-08-244 - 3
(2 - 2)
2 - 15.704.151.420.78-1.251.04T
UKR D118-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 612.006.401.130.95-20.87X
UKR D111-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 61.235.108.700.801.51.02X
UKR D104-08-240 - 5
(0 - 2)
4 - 08.305.001.250.95-1.50.87T
INT CF27-07-242 - 2
(0 - 0)
5 - 42.713.352.070.82-0.250.88T
INT CF26-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 72.273.452.400.8000.90X
INT CF20-07-240 - 1
(0 - 1)
4 - 52.193.452.691.000.250.82X
INT CF17-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 42.263.602.500.7901.03X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

VeresSo sánh số liệuFC Shakhtar Donetsk
  • 15Tổng số ghi bàn17
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.7
  • 17Tổng số mất bàn11
  • 1.7Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Veres
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
FC Shakhtar Donetsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
520340.0%Xem360.0%240.0%Xem
Veres
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem
FC Shakhtar Donetsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
520340.0%Xem360.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

VeresThời gian ghi bànFC Shakhtar Donetsk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    2
    9
    Bàn thắng H1
    4
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
VeresChi tiết về HT/FTFC Shakhtar Donetsk
  • 0
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    2
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
VeresSố bàn thắng trong H1&H2FC Shakhtar Donetsk
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Veres
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D105-10-2024ChủZorya8 Ngày
UKR D119-10-2024KháchChernomorets Odessa22 Ngày
UKR D126-10-2024ChủFC Vorskla Poltava29 Ngày
FC Shakhtar Donetsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL02-10-2024ChủAtalanta5 Ngày
UKR D105-10-2024ChủLNZ Cherkasy8 Ngày
UKR D119-10-2024KháchKolos Kovalyovka22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Veres
Chấn thương
FC Shakhtar Donetsk

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 23.5%Thắng62.5% [10]
  • [7] 41.2%Hòa18.8% [10]
  • [6] 35.3%Bại18.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.8%Thắng25.0% [4]
  • [5] 29.4%Hòa12.5% [2]
  • [3] 17.6%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.41 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.56
  • TB mất điểm
    0.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [5] 50.00%Hòa22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Veres VS FC Shakhtar Donetsk ngày 27-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues