So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.79
-0.25
-0.99
-0.71
6.5
0.49
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.80
0
1.00
-
-
-
2.45
3.00
2.70
Live
0.80
0
1.00
-
-
-
2.45
3.00
2.70
Run
0.92
0
0.87
-0.13
6.5
0.07
34.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.87
0
0.97
-
-
-
-
-
-
Live
0.87
0
0.97
-
-
-
-
-
-
Run
0.66
-0.25
-0.82
-0.61
6.5
0.43
3.89
2.16
2.49
188betSớm
0.86
0
0.92
-0.99
2.25
0.77
2.48
3.10
2.54
Live
0.86
0
0.92
-0.99
2.25
0.77
2.48
3.10
2.54
Run
0.80
-0.25
-0.93
-0.70
6.5
0.56
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.77
-0.25
-0.93
-0.25
6.5
0.11
3.98
2.12
2.51

Bên nào sẽ thắng?

Ordabasy
ChủHòaKhách
FC Astana
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
OrdabasySo Sánh Sức MạnhFC Astana
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu60%
  • Tất cả
  • 4T 0H 6B
    6T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KAZ Premier League-3] Ordabasy
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221165332139350.0%
11623201220554.5%
1154213919345.5%
621367733.3%
[KAZ Premier League-1] FC Astana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221345341843159.1%
11623181220654.5%
1172216623163.6%
65011341583.3%

Thành tích đối đầu

Ordabasy            
Chủ - Khách
Lokomotiv AstanaOrdabasy
OrdabasyLokomotiv Astana
OrdabasyLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaOrdabasy
Lokomotiv AstanaOrdabasy
Lokomotiv AstanaOrdabasy
Lokomotiv AstanaOrdabasy
Lokomotiv AstanaOrdabasy
OrdabasyLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaOrdabasy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KAZ PR16-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 22.323.002.80T1.030.250.73TX
KAZ PR24-09-231 - 2
(0 - 1)
9 - 31.733.354.10B0.970.750.85BT
KAZ C06-07-231 - 0
(0 - 0)
6 - 51.853.353.55T0.850.50.91TX
KAZ C28-06-231 - 0
(0 - 0)
1 - 61.863.353.80B0.860.51.00BX
KAZ PR02-04-232 - 0
(0 - 0)
8 - 41.863.403.45B0.860.50.96BX
KAZ SC25-02-232 - 1
(2 - 1)
4 - 42.003.303.15B1.000.50.82BT
KAZ C19-10-222 - 3
(2 - 1)
- 3.353.551.85T0.97-0.50.85TT
KAZ PR09-10-226 - 0
(0 - 0)
13 - 31.424.155.70B1.041.250.78BT
KAZ PR07-05-221 - 2
(1 - 1)
8 - 14.253.801.61B0.98-0.750.88BT
KAZ PR22-06-210 - 2
(0 - 2)
9 - 41.703.454.15T0.910.750.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Ordabasy            
Chủ - Khách
OrdabasyFK Atyrau
Kaisar KyzylordaOrdabasy
OrdabasyFK Aktobe Lento
FC Shakhtyor KaragandyOrdabasy
FC PyunikOrdabasy
OrdabasyFC Pyunik
OrdabasyRed Boys Differdange
FC Zhetysu TaldykorganOrdabasy
Red Boys DifferdangeOrdabasy
Turan TurkistanOrdabasy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KAZ PR15-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 21.713.454.40T0.940.750.88TX
KAZ PR31-08-242 - 1
(0 - 1)
7 - 43.303.151.99B0.77-0.50.99BT
KAZ PR25-08-241 - 1
(0 - 1)
10 - 4H
KAZ PR18-08-242 - 3
(0 - 1)
6 - 26.003.851.38T0.71-1.250.99BT
UEFA ECL15-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 22.063.153.15B0.810.251.01BX
UEFA ECL08-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 61.723.404.10B0.940.750.88BX
UEFA ECL01-08-243 - 2
(1 - 1)
12 - 11.683.404.30T0.910.750.85TT
KAZ PR28-07-241 - 1
(0 - 1)
3 - 54.053.301.75H0.83-0.750.99BX
UEFA ECL23-07-241 - 0
(1 - 0)
2 - 12.273.202.74B1.010.250.75BX
Kazakhstan LC20-07-242 - 2
(2 - 2)
3 - 7H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 38%

FC Astana            
Chủ - Khách
Kaisar KyzylordaLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaKyzylzhar Petropavlovsk
FC Kairat AlmatyLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaBrann
BrannLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaCorvinul Hunedoara
FK Yelimay SemeyLokomotiv Astana
Corvinul HunedoaraLokomotiv Astana
Lokomotiv AstanaTuran Turkistan
Lokomotiv AstanaFC Milsami
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KAZ PR18-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 43.203.052.080.93-0.250.83X
KAZ PR14-09-242 - 1
(1 - 1)
8 - 51.373.955.900.951.250.75T
KAZ PR01-09-240 - 1
(0 - 0)
5 - 31.993.252.960.750.250.95X
UEFA ECL29-08-243 - 0
(0 - 0)
3 - 83.503.601.860.96-0.50.86T
UEFA ECL22-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 41.314.957.400.961.50.86X
UEFA ECL14-08-246 - 1
(1 - 0)
0 - 31.573.804.550.800.751.02T
Kazakhstan LC11-08-240 - 0
(0 - 0)
12 - 4
UEFA ECL08-08-241 - 2
(1 - 0)
4 - 82.303.352.590.8001.02T
KAZ PR04-08-242 - 1
(1 - 0)
7 - 01.543.555.300.740.751.02T
UEFA ECL01-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 61.374.406.200.891.250.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

OrdabasySo sánh số liệuFC Astana
  • 12Tổng số ghi bàn18
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.8
  • 13Tổng số mất bàn6
  • 1.3Trung bình mất bàn0.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Ordabasy
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
FC Astana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem4XemXem25%XemXem12XemXem75%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem8XemXem100%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Ordabasy
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem20%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem233.3%00.0%Xem
FC Astana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

OrdabasyThời gian ghi bànFC Astana
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    4
    0 Bàn
    11
    10
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    13
    7
    Bàn thắng H1
    14
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
OrdabasyChi tiết về HT/FTFC Astana
  • 6
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    4
    H/T
    4
    2
    H/H
    0
    3
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
OrdabasySố bàn thắng trong H1&H2FC Astana
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    6
    5
    Thắng 1 bàn
    6
    3
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ordabasy
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KAZ PR05-10-2024KháchKyzylzhar Petropavlovsk13 Ngày
KAZ PR19-10-2024KháchTobol Kostanai27 Ngày
KAZ PR26-10-2024ChủZhenis34 Ngày
FC Astana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL03-10-2024ChủBacka Topola11 Ngày
KAZ PR05-10-2024ChủFC Shakhtyor Karagandy13 Ngày
KAZ PR19-10-2024KháchFK Yelimay Semey27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 50.0%Thắng59.1% [13]
  • [6] 27.3%Hòa18.2% [13]
  • [5] 22.7%Bại22.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 27.3%Thắng31.8% [7]
  • [2] 9.1%Hòa9.1% [2]
  • [3] 13.6%Bại9.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.55
  • TB mất điểm
    0.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+45.45% [5]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [0] 0.00%Hòa9.09% [1]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Ordabasy VS FC Astana ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues