So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.25
-0.97
0.87
2.5
0.99
2.09
3.50
3.15
Live
0.90
0.25
0.99
0.91
2.5
0.97
2.17
3.50
3.25
Run
-0.97
0
0.85
-0.30
1.5
0.18
1.10
6.40
61.00
BET365Sớm
0.95
0.25
0.95
0.87
2.5
-0.97
2.20
3.40
3.20
Live
0.92
0.25
0.92
0.91
2.5
0.99
2.15
3.50
3.30
Run
-0.83
0
0.70
-0.23
1.5
0.16
1.06
10.00
201.00
Mansion88Sớm
-0.96
0.25
0.84
-0.90
2.75
0.76
2.14
3.45
3.10
Live
0.86
0.25
-0.94
0.95
2.5
0.95
2.23
3.35
3.30
Run
0.98
0
0.94
-0.28
1.5
0.20
1.07
7.20
154.00
188betSớm
0.86
0.25
-0.96
0.88
2.5
1.00
2.09
3.50
3.15
Live
0.91
0.25
-0.99
0.98
2.5
0.92
2.19
3.45
3.25
Run
0.94
0
0.96
-0.34
1.5
0.24
1.05
8.50
86.00
SbobetSớm
0.96
0.25
0.94
0.88
2.5
1.00
2.16
3.27
3.00
Live
0.94
0.25
0.98
-0.99
2.5
0.89
2.28
3.30
3.13
Run
0.83
0
-0.92
-0.26
1.5
0.18
1.06
7.30
255.00

Bên nào sẽ thắng?

Havre Athletic Club
ChủHòaKhách
Montpellier Hérault SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Havre Athletic ClubSo Sánh Sức MạnhMontpellier Hérault SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-17] Havre Athletic Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1540111129121726.7%
820651961725.0%
720561061228.6%
600611500.0%
[FRA Ligue 1-18] Montpellier Hérault SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
152310153891813.3%
8233121991525.0%
70073190180.0%
6105619316.7%

Thành tích đối đầu

Havre Athletic Club            
Chủ - Khách
Le HavreMontpellier
MontpellierLe Havre
MontpellierLe Havre
Le HavreMontpellier
MontpellierLe Havre
Le HavreMontpellier
Le HavreMontpellier
MontpellierLe Havre
Le HavreMontpellier
MontpellierLe Havre
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D131-03-240 - 2
(0 - 0)
6 - 62.633.352.70B0.9100.97BX
FRA D113-08-232 - 2
(0 - 1)
4 - 22.033.553.65H1.030.50.85TT
FRA D202-05-080 - 0
(0 - 0)
- 2.902.702.45H1.0900.80HX
FRA D210-12-070 - 0
(0 - 0)
- 1.753.004.65H0.840.51.06TX
FRA D214-05-072 - 1
(1 - 1)
- 1.952.803.95B1.020.50.88BT
FRA D201-12-063 - 0
(0 - 0)
- 1.803.004.35T0.900.51.00TT
FRA D212-05-061 - 0
(1 - 0)
- 1.902.804.20T1.020.50.88TX
FRA D229-07-052 - 1
(1 - 0)
- 1.653.004.75B1.010.750.87BT
FRA D201-04-050 - 1
(0 - 0)
- 2.252.753.20B1.070.250.83BX
FRA D222-10-043 - 0
(1 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Havre Athletic Club            
Chủ - Khách
RennesLe Havre
Le HavreLyon
Stade BrestoisLe Havre
Le HavreLille
MonacoLe Havre
ToulouseLe Havre
Le HavreAJ Auxerre
Saint EtienneLe Havre
Le HavreParis Saint Germain (PSG)
Le HavreVfL Bochum
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D125-10-241 - 0
(0 - 0)
14 - 01.623.905.60B0.810.751.07BX
FRA D120-10-240 - 4
(0 - 1)
4 - 63.203.802.13B1.00-0.250.88BT
FRA D106-10-242 - 0
(1 - 0)
1 - 91.903.453.80B0.900.50.98BX
FRA D128-09-240 - 3
(0 - 2)
1 - 53.953.601.83B1.05-0.50.83BT
FRA D122-09-243 - 1
(1 - 1)
6 - 41.394.957.60B0.881.251.00BT
FRA D115-09-242 - 0
(0 - 0)
6 - 51.803.804.30B1.040.750.84BX
FRA D101-09-243 - 1
(1 - 1)
2 - 22.613.452.64T0.9300.95TT
FRA D124-08-240 - 2
(0 - 0)
2 - 42.033.653.55T1.030.50.85TX
FRA D116-08-241 - 4
(0 - 1)
2 - 86.004.701.49B0.82-1.251.06BT
INT CF10-08-240 - 6
(0 - 2)
1 - 42.263.452.59B0.7801.04BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Montpellier Hérault SC            
Chủ - Khách
MontpellierToulouse
MontpellierMarseille
ReimsMontpellier
MonacoMontpellier
MontpellierAJ Auxerre
RennesMontpellier
MontpellierNantes
Paris Saint Germain (PSG)Montpellier
MontpellierStrasbourg
FSV Mainz 05Montpellier
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D127-10-240 - 3
(0 - 3)
1 - 32.983.602.300.87-0.251.01T
FRA D120-10-240 - 5
(0 - 3)
3 - 23.804.251.810.86-0.751.02T
FRA D106-10-244 - 2
(2 - 1)
4 - 41.903.803.450.900.50.98T
FRA D128-09-242 - 1
(1 - 1)
6 - 21.414.706.300.941.250.94H
FRA D122-09-243 - 2
(0 - 1)
11 - 52.123.653.250.870.251.01T
FRA D115-09-243 - 0
(2 - 0)
3 - 41.564.455.300.9810.90H
FRA D131-08-241 - 3
(1 - 2)
8 - 32.163.703.200.900.250.98T
FRA D123-08-246 - 0
(2 - 0)
10 - 21.335.807.800.871.51.01T
FRA D118-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 42.073.453.601.060.50.82X
INT CF10-08-243 - 1
(2 - 1)
5 - 31.863.503.350.860.50.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 88%

Havre Athletic ClubSo sánh số liệuMontpellier Hérault SC
  • 7Tổng số ghi bàn9
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.9
  • 26Tổng số mất bàn32
  • 2.6Trung bình mất bàn3.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 80.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Havre Athletic Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
60060.0%Xem350.0%350.0%Xem
Montpellier Hérault SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem1XemXem11.1%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem466.7%00.0%Xem
Havre Athletic Club
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
Montpellier Hérault SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem1XemXem0XemXem8XemXem11.1%XemXem7XemXem77.8%XemXem1XemXem11.1%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
610516.7%Xem583.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Havre Athletic ClubThời gian ghi bànMontpellier Hérault SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    4
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Havre Athletic ClubChi tiết về HT/FTMontpellier Hérault SC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    5
    B/B
ChủKhách
Havre Athletic ClubSố bàn thắng trong H1&H2Montpellier Hérault SC
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    6
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Havre Athletic Club
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D110-11-2024ChủReims7 Ngày
FRA D124-11-2024KháchNantes21 Ngày
FRA D101-12-2024ChủAngers28 Ngày
Montpellier Hérault SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D110-11-2024ChủStade Brestois7 Ngày
FRA D124-11-2024KháchSaint Etienne21 Ngày
FRA D101-12-2024ChủLille28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 26.7%Thắng13.3% [2]
  • [0] 0.0%Hòa20.0% [2]
  • [11] 73.3%Bại66.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [6] 40.0%Bại46.7% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    1.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    3.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa22.22% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Havre Athletic Club VS Montpellier Hérault SC ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues