Bên nào sẽ thắng?

AS Monaco
ChủHòaKhách
RC Lens
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AS MonacoSo Sánh Sức MạnhRC Lens
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-3] AS Monaco
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16934261630356.3%
9522141017255.6%
741212613357.1%
64111251366.7%
[FRA Ligue 1-7] RC Lens
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15663191424740.0%
732287111242.9%
834111713537.5%
65101681683.3%

Thành tích đối đầu

AS Monaco            
Chủ - Khách
LensMonaco
LensMonaco
MonacoLens
LensMonaco
MonacoLens
LensMonaco
LensMonaco
MonacoLens
LensMonaco
MonacoLens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D125-02-242 - 3
(1 - 2)
9 - 32.343.802.78T1.060.250.82TT
FRAC07-01-242 - 2
(1 - 2)
6 - 32.093.702.85H0.880.250.94TT
FRA D102-09-233 - 0
(2 - 0)
5 - 22.253.902.85T1.000.250.88TH
FRA D122-04-233 - 0
(2 - 0)
2 - 42.143.753.15B0.890.250.99BT
FRA D120-08-221 - 4
(1 - 2)
3 - 51.694.104.65B0.890.750.99BT
FRA D121-05-222 - 2
(1 - 1)
10 - 83.103.852.14H0.98-0.250.90BT
FRAC30-01-222 - 4
(1 - 3)
6 - 62.733.352.41T1.0600.82TT
FRA D121-08-210 - 2
(0 - 0)
13 - 31.704.054.65B0.910.750.97BX
FRA D123-05-210 - 0
(0 - 0)
2 - 74.204.051.68H1.01-0.750.87BX
FRA D116-12-200 - 3
(0 - 3)
3 - 31.713.804.30B0.920.750.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

AS Monaco            
Chủ - Khách
LyonMonaco
MonacoSaint Etienne
FC BarcelonaMonaco
MonacoGenoa
FeyenoordMonaco
Sturm GrazMonaco
MonacoCercle Brugge
MonacoServette
Berliner FC DynamoMonaco
MonacoNantes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D124-08-240 - 2
(0 - 0)
0 - 62.333.902.75T1.060.250.82TX
FRA D117-08-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.504.755.80T1.061.250.82TX
INT CF12-08-240 - 3
(0 - 0)
6 - 01.723.953.75T0.920.750.90TX
INT CF04-08-241 - 2
(0 - 1)
7 - 01.793.653.50B1.010.750.81BT
INT CF31-07-241 - 3
(1 - 1)
4 - 62.063.652.79T0.850.250.97TT
INT CF20-07-242 - 2
(2 - 1)
3 - 72.573.402.29H1.0200.80HT
INT CF13-07-241 - 1
(1 - 1)
4 - 81.823.753.30H0.820.50.94TX
INT CF06-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 51.853.803.15B0.850.50.97BX
INT CF25-05-244 - 2
(2 - 2)
- B
FRA D119-05-244 - 0
(3 - 0)
2 - 21.524.805.40T0.8311.05TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

RC Lens            
Chủ - Khách
LensPanathinaikos
AngersLens
LensLeicester City
Versailles 78Lens
LensBayer Leverkusen
FC UtrechtLens
FC UtrechtLens
Oud HeverleeLens
LensRed Star FC 93
LensKortrijk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL22-08-242 - 1
(2 - 0)
2 - 31.573.755.100.780.751.04T
FRA D118-08-240 - 1
(0 - 1)
7 - 35.104.151.631.08-0.750.80X
INT CF10-08-243 - 0
(0 - 0)
8 - 02.163.402.740.940.250.88T
INT CF07-08-241 - 3
(1 - 1)
-
INT CF03-08-242 - 2
(1 - 1)
5 - 43.203.651.870.95-0.50.87T
INT CF27-07-244 - 5
(2 - 2)
-
INT CF27-07-242 - 1
(1 - 1)
-
INT CF20-07-240 - 1
(0 - 0)
6 - 103.703.701.720.90-0.750.92X
INT CF12-07-246 - 0
(3 - 0)
-
INT CF06-07-246 - 3
(2 - 1)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%

AS MonacoSo sánh số liệuRC Lens
  • 19Tổng số ghi bàn30
  • 1.9Trung bình ghi bàn3.0
  • 11Tổng số mất bàn13
  • 1.1Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

AS Monaco
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
RC Lens
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
AS Monaco
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
211050.0%Xem00.0%2100.0%Xem
RC Lens
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem00.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AS MonacoThời gian ghi bànRC Lens
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AS MonacoChi tiết về HT/FTRC Lens
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
AS MonacoSố bàn thắng trong H1&H2RC Lens
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AS Monaco
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D115-09-2024KháchAJ Auxerre14 Ngày
FRA D122-09-2024ChủLe Havre21 Ngày
FRA D129-09-2024ChủMontpellier28 Ngày
RC Lens
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D115-09-2024ChủLyon14 Ngày
FRA D122-09-2024KháchRennes21 Ngày
FRA D129-09-2024ChủNice28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

AS Monaco
Chấn thương
Án treo giò
RC Lens
Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 56.3%Thắng40.0% [6]
  • [3] 18.8%Hòa40.0% [6]
  • [4] 25.0%Bại20.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng20.0% [3]
  • [2] 12.5%Hòa26.7% [4]
  • [2] 12.5%Bại6.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.63 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.27
  • TB mất điểm
    0.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

AS Monaco VS RC Lens ngày 01-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues