So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
-0.25
0.80
0.80
2.5
1.00
3.05
3.50
2.04
Live
0.99
-0.75
0.89
0.85
2.5
-0.99
4.50
3.75
1.64
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.16
2.5
0.02
20.00
1.01
15.50
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.85
0.85
2.5
1.00
3.25
3.25
2.10
Live
-0.98
-0.75
0.82
0.87
2.5
0.97
5.00
3.70
1.61
Run
-0.65
0
0.52
-0.10
2.5
0.05
26.00
1.01
23.00
Mansion88Sớm
-0.95
-0.5
0.79
0.82
2.5
1.00
3.25
3.60
1.87
Live
0.94
-0.75
0.94
0.91
2.5
0.95
3.75
3.65
1.72
Run
-0.62
0
0.52
-0.18
2.5
0.10
16.00
1.08
9.00
188betSớm
-0.97
-0.25
0.81
0.81
2.5
-0.99
3.05
3.50
2.04
Live
0.98
-0.75
0.92
0.86
2.5
-0.98
4.50
3.75
1.64
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.15
2.5
0.03
20.00
1.01
15.50
SbobetSớm
0.95
-0.5
0.89
0.87
2.5
0.95
3.41
3.14
1.89
Live
0.94
-0.75
0.94
0.93
2.5
0.93
4.68
3.53
1.60
Run
-0.63
0
0.53
-0.11
2.5
0.01
12.00
1.12
8.00

Bên nào sẽ thắng?

Farul Constanta
ChủHòaKhách
Fotbal Club FCSB
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Farul ConstantaSo Sánh Sức MạnhFotbal Club FCSB
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-11] Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
215972027241123.8%
104241213141140.0%
1117381410119.1%
614144716.7%
[ROM Liga I-4] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20974302134445.0%
10532151018550.0%
10442151116340.0%
64111141366.7%

Thành tích đối đầu

Farul Constanta            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiFarul Constanta
FC Steaua BucurestiFarul Constanta
Farul ConstantaFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiFarul Constanta
Farul ConstantaFC Steaua Bucuresti
Farul ConstantaFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiFarul Constanta
FC Steaua BucurestiFarul Constanta
Farul ConstantaFC Steaua Bucuresti
Farul ConstantaFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D109-08-243 - 2
(1 - 2)
6 - 21.793.653.75B1.020.750.80BT
ROM D127-04-242 - 1
(1 - 0)
7 - 71.793.653.75B1.020.750.80BT
ROM D131-03-240 - 1
(0 - 0)
2 - 53.203.402.03B0.79-0.51.03BX
ROM D105-02-241 - 1
(0 - 0)
3 - 11.573.954.75H1.0310.79TX
ROM D117-09-230 - 1
(0 - 0)
3 - 32.293.502.63B0.7801.04BX
ROM D121-05-233 - 2
(1 - 2)
9 - 22.533.352.34T0.9900.83TT
ROM D117-04-232 - 1
(1 - 0)
9 - 82.043.353.20B0.790.251.03BT
ROM D129-01-232 - 3
(0 - 0)
4 - 62.033.353.25T1.030.50.79TT
ROM D131-08-223 - 1
(2 - 0)
1 - 62.603.202.50T0.9500.87TT
ROM D125-04-220 - 4
(0 - 3)
4 - 75.103.601.59B1.01-0.750.81BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Farul Constanta            
Chủ - Khách
HermannstadtFarul Constanta
FC BotosaniFarul Constanta
Farul ConstantaFC Otelul Galati
Cherno More VarnaFarul Constanta
FC Unirea 2004 SloboziaFarul Constanta
Universitaea ClujFarul Constanta
CS Sanatatea ClujFarul Constanta
Farul ConstantaCS Universitatea Craiova
Rapid BucurestiFarul Constanta
Farul ConstantaDinamo Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROMC03-12-241 - 1
(0 - 0)
6 - 12.143.252.90H0.910.250.91TX
ROM D129-11-240 - 0
(0 - 0)
12 - 62.533.352.47H0.9300.89HX
ROM D122-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 62.283.202.87B1.020.250.80BX
INT CF16-11-241 - 1
(1 - 1)
- H
ROM D110-11-240 - 1
(0 - 1)
10 - 42.723.302.32T0.76-0.251.06TX
ROM D103-11-241 - 1
(1 - 1)
8 - 31.913.303.65H0.910.50.91TX
ROMC31-10-241 - 1
(0 - 0)
6 - 410.006.101.12H0.91-20.79BX
ROM D128-10-243 - 2
(2 - 0)
2 - 112.873.552.13T0.91-0.250.91TT
ROM D121-10-245 - 0
(3 - 0)
6 - 12.113.353.05B0.860.250.96BT
ROM D104-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 01.943.503.35H0.940.50.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
FC Agricola BorceaFC Steaua Bucuresti
FC Otelul GalatiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiOlympiakos Piraeus
FC Steaua BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC BotosaniFC Steaua Bucuresti
Universitaea ClujFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiMidtjylland
CS Universitatea CraiovaFC Steaua Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROMC05-12-241 - 2
(0 - 2)
4 - 412.507.701.100.85-2.50.97X
ROM D102-12-241 - 4
(0 - 2)
3 - 63.503.152.020.80-0.51.02T
UEFA EL28-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.893.452.260.83-0.250.99X
ROM D124-11-243 - 0
(2 - 0)
11 - 21.384.456.600.921.250.90T
ROM D121-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 84.153.451.760.82-0.751.00X
ROM D110-11-241 - 2
(0 - 1)
6 - 22.603.052.580.9200.90T
UEFA EL07-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 42.933.402.410.80-0.251.08X
ROM D103-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 62.263.502.681.030.250.79X
ROMC30-10-240 - 4
(0 - 0)
3 - 61.943.453.150.940.50.82T
ROM D127-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 41.823.603.700.820.51.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Farul ConstantaSo sánh số liệuFotbal Club FCSB
  • 9Tổng số ghi bàn18
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.8
  • 13Tổng số mất bàn5
  • 1.3Trung bình mất bàn0.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 60.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem3XemXem9XemXem33.3%XemXem6XemXem33.3%XemXem11XemXem61.1%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Farul Constanta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem4XemXem7XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem
Fotbal Club FCSB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem0XemXem10XemXem44.4%XemXem5XemXem27.8%XemXem5XemXem27.8%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Farul ConstantaThời gian ghi bànFotbal Club FCSB
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    6
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    9
    12
    Bàn thắng H1
    9
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Farul ConstantaChi tiết về HT/FTFotbal Club FCSB
  • 5
    6
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    4
    4
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    3
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Farul ConstantaSố bàn thắng trong H1&H2Fotbal Club FCSB
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Farul Constanta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC18-12-2024KháchUTA Arad4 Ngày
ROM D121-12-2024KháchHermannstadt7 Ngày
ROM D118-01-2025ChủUTA Arad35 Ngày
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC18-12-2024ChủCS Universitatea Craiova4 Ngày
ROM D121-12-2024KháchCSM Politehnica Iasi7 Ngày
ROM D118-01-2025ChủHermannstadt35 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Farul Constanta
Chấn thương
Fotbal Club FCSB

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 23.8%Thắng45.0% [9]
  • [9] 42.9%Hòa35.0% [9]
  • [7] 33.3%Bại20.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 19.0%Thắng20.0% [4]
  • [2] 9.5%Hòa20.0% [4]
  • [4] 19.0%Bại10.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.05
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [3]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn25.00% [3]
  • [6] 54.55%Hòa41.67% [5]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn8.33% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Farul Constanta VS Fotbal Club FCSB ngày 16-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues