So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0.5
1.00
0.83
2.5
0.97
1.82
3.60
3.70
Live
0.83
0.5
-0.95
0.93
2.5
0.93
1.83
3.50
3.75
Run
-0.60
0.25
0.48
-0.68
0.5
0.54
3.85
1.39
8.10
BET365Sớm
-0.95
0.75
0.80
0.85
2.5
1.00
1.73
3.75
4.20
Live
0.90
0.5
0.95
0.85
2.5
1.00
1.83
3.60
3.30
Run
0.45
0
-0.56
-0.11
0.5
0.05
15.00
1.03
23.00
Mansion88Sớm
0.80
0.5
-0.96
0.88
2.5
0.94
1.80
3.45
3.65
Live
0.79
0.5
-0.92
0.92
2.5
0.94
1.80
3.45
3.65
Run
0.45
0
-0.55
-0.13
0.5
0.05
12.00
1.03
23.00
188betSớm
0.83
0.5
-0.99
0.84
2.5
0.98
1.82
3.60
3.70
Live
0.94
0.5
0.96
0.94
2.5
0.94
1.80
3.50
3.85
Run
-0.63
0.25
0.53
-0.67
0.5
0.55
3.80
1.43
7.30
SbobetSớm
0.88
0.25
1.00
-0.94
2.5
0.80
2.06
3.14
3.14
Live
0.82
0.5
-0.94
0.93
2.5
0.93
1.82
3.34
3.68
Run
0.50
0
-0.60
-0.16
0.5
0.06
11.50
1.05
17.00

Bên nào sẽ thắng?

Fotbal Club FCSB
ChủHòaKhách
FC Rapid 1923
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fotbal Club FCSBSo Sánh Sức MạnhFC Rapid 1923
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-4] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20974302134445.0%
10532151018550.0%
10442151116340.0%
65011171583.3%
[ROM Liga I-8] FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
206104241928830.0%
1045116817840.0%
10253811111020.0%
622286833.3%

Thành tích đối đầu

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D119-05-242 - 0
(2 - 0)
2 - 112.553.602.31B1.0100.81BX
ROM D120-04-242 - 2
(1 - 2)
8 - 32.043.353.20H0.790.251.03TT
ROM D109-03-244 - 0
(1 - 0)
4 - 92.363.302.67B0.7901.03BT
ROM D105-11-231 - 2
(0 - 2)
5 - 21.993.503.20B0.990.50.83BT
ROM D127-05-231 - 5
(0 - 3)
4 - 51.863.553.60B0.860.50.96BT
ROM D123-04-231 - 0
(1 - 0)
3 - 62.723.152.39B1.0300.79BX
ROM D106-11-223 - 1
(2 - 0)
3 - 72.143.253.10T0.890.250.93TT
ROM D124-07-222 - 0
(2 - 0)
4 - 43.253.402.01B0.81-0.51.01BX
ROM D115-12-213 - 1
(1 - 1)
2 - 11.593.705.00T0.810.751.01TT
ROM D115-08-211 - 0
(1 - 0)
3 - 63.453.201.94B0.88-0.50.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
Glasgow RangersFC Steaua Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiGloria Buzau
PAOK SalonikiFC Steaua Bucuresti
Sepsi OSK Sfantul GheorgheFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiFK Rigas Futbola skola
FC Steaua BucurestiPetrolul Ploiesti
CFR ClujFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiUTA Arad
FC Steaua BucurestiLASK Linz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL24-10-244 - 0
(2 - 0)
4 - 21.484.656.10B1.021.250.80BT
ROM D120-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 43.453.351.96T0.86-0.50.96TX
ROM D106-10-243 - 2
(1 - 1)
8 - 21.324.807.50T1.001.50.82TT
UEFA EL03-10-240 - 1
(0 - 1)
13 - 11.564.155.00T0.9710.85TX
ROM D129-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 02.723.452.26T0.80-0.251.02TX
UEFA EL26-09-244 - 1
(2 - 1)
8 - 41.623.904.90T1.0610.82TT
ROM D121-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 31.494.005.60H0.9010.92TX
ROM D115-09-242 - 2
(1 - 0)
1 - 42.333.302.73H1.060.250.76TT
ROM D101-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 51.454.205.70T0.8011.02TX
UEFA EL29-08-241 - 0
(0 - 0)
9 - 92.133.353.20T0.870.251.01TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 40%

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiFarul Constanta
FC BotosaniRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Otelul Galati
FC Unirea 2004 SloboziaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaRapid Bucuresti
CSM Politehnica IasiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiDinamo Bucuresti
Gloria BuzauRapid Bucuresti
Rapid BucurestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D121-10-245 - 0
(3 - 0)
6 - 12.113.353.050.860.250.96T
ROM D106-10-242 - 0
(0 - 0)
4 - 33.153.402.061.00-0.250.82X
ROM D128-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 51.803.453.950.800.51.02X
ROM D123-09-241 - 2
(1 - 1)
5 - 63.653.501.850.97-0.50.85T
ROM D116-09-240 - 2
(0 - 1)
7 - 32.053.153.400.780.251.04X
ROM D131-08-241 - 1
(1 - 1)
7 - 02.023.653.051.020.50.80X
ROM D123-08-241 - 2
(0 - 1)
5 - 42.833.452.200.84-0.250.98T
ROM D118-08-241 - 1
(0 - 0)
1 - 31.763.554.000.990.750.83X
ROM D110-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 33.203.302.051.02-0.250.80X
ROM D105-08-242 - 2
(2 - 1)
2 - 52.083.552.980.860.250.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Fotbal Club FCSBSo sánh số liệuFC Rapid 1923
  • 17Tổng số ghi bàn14
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.4
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Fotbal Club FCSB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
640266.7%Xem116.7%00.0%Xem
FC Rapid 1923
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fotbal Club FCSBThời gian ghi bànFC Rapid 1923
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    7
    9
    Bàn thắng H1
    7
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fotbal Club FCSBChi tiết về HT/FTFC Rapid 1923
  • 3
    2
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    3
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Fotbal Club FCSBSố bàn thắng trong H1&H2FC Rapid 1923
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    6
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC30-10-2024KháchDinamo Bucuresti3 Ngày
ROM D102-11-2024KháchCS Universitatea Craiova6 Ngày
UEFA EL07-11-2024ChủMidtjylland11 Ngày
FC Rapid 1923
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC30-10-2024KháchFC Botosani3 Ngày
ROM D102-11-2024ChủHermannstadt6 Ngày
ROM D109-11-2024ChủUTA Arad13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fotbal Club FCSB
Chấn thương
FC Rapid 1923
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 45.0%Thắng30.0% [6]
  • [7] 35.0%Hòa50.0% [6]
  • [4] 20.0%Bại20.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [5] 25.0%Thắng10.0% [2]
  • [3] 15.0%Hòa25.0% [5]
  • [2] 10.0%Bại15.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 25.00%thắng 2 bàn+37.50% [3]
  • [3] 25.00%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [5] 41.67%Hòa37.50% [3]
  • [1] 8.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Fotbal Club FCSB VS FC Rapid 1923 ngày 28-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues