So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
2
1.00
0.86
3.25
1.00
1.16
7.10
12.50
Live
0.86
2.25
-0.97
0.83
3.5
-0.95
1.14
8.90
17.50
Run
-0.18
0.25
0.06
-0.18
7.5
0.06
1.01
19.50
26.00
BET365Sớm
-0.99
1.75
0.89
0.93
3
0.93
1.25
6.00
10.00
Live
0.88
2.25
-0.98
0.88
3.5
0.98
1.14
8.00
17.00
Run
-0.43
0.25
0.32
-0.30
7.5
0.21
1.00
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.92
2
0.96
0.90
3.25
0.96
1.17
6.80
13.00
Live
0.88
2.25
-0.96
0.84
3.5
-0.94
1.15
8.60
15.00
Run
-0.32
0.25
0.23
-0.33
6.5
0.23
1.04
9.30
66.00
188betSớm
0.86
2
-0.96
0.87
3.25
-0.99
1.16
7.10
12.50
Live
0.87
2.25
-0.95
0.84
3.5
-0.94
1.14
8.70
16.50
Run
-0.19
0.25
0.09
-0.17
7.5
0.07
1.01
19.50
26.00
SbobetSớm
0.96
2
0.94
0.93
3.25
0.95
1.18
6.20
10.00
Live
0.88
2.25
-0.96
0.84
3.5
-0.94
1.14
8.40
14.50
Run
0.31
0
-0.39
-0.13
7.5
0.05
1.04
10.00
46.00

Bên nào sẽ thắng?

Feyenoord
ChủHòaKhách
Heracles Almelo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FeyenoordSo Sánh Sức MạnhHeracles Almelo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 88%So Sánh Đối Đầu12%
  • Tất cả
  • 7T 3H 0B
    0T 3H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eredivisie-4] Feyenoord
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161051401835462.5%
852117917562.5%
853023918362.5%
632115101150.0%
[NED Eredivisie-15] Heracles Almelo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
163581833141518.8%
82421313101425.0%
811652041512.5%
621359733.3%

Thành tích đối đầu

Feyenoord            
Chủ - Khách
FeyenoordHeracles Almelo
Heracles AlmeloFeyenoord
Heracles AlmeloFeyenoord
FeyenoordHeracles Almelo
Heracles AlmeloFeyenoord
FeyenoordHeracles Almelo
FeyenoordHeracles Almelo
Heracles AlmeloFeyenoord
FeyenoordHeracles Almelo
FeyenoordHeracles Almelo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D110-03-243 - 0
(2 - 0)
9 - 51.1010.5021.00T0.992.750.89TX
HOL D117-12-230 - 4
(0 - 2)
3 - 108.706.101.29T0.88-1.751.00TT
HOL D110-04-221 - 4
(1 - 3)
9 - 74.554.251.68T1.02-0.750.86TT
HOL D101-12-212 - 1
(1 - 1)
1 - 11.395.107.30T0.831.251.05TH
HOL D113-05-211 - 1
(0 - 0)
3 - 63.453.801.84H1.04-0.50.84BX
HOLC20-01-213 - 2
(1 - 1)
3 - 61.474.355.20T0.8211.00TT
HOL D106-12-200 - 0
(0 - 0)
8 - 21.375.006.60H0.831.251.05TX
HOL D125-01-202 - 3
(1 - 0)
7 - 93.003.852.05T0.83-0.51.05TT
HOL D120-10-191 - 1
(1 - 0)
7 - 61.395.207.00H0.841.251.04TX
HOL D113-04-192 - 1
(1 - 0)
10 - 31.295.506.90T0.741.51.16TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Feyenoord            
Chủ - Khách
FeyenoordFortuna Sittard
Manchester CityFeyenoord
FeyenoordSC Heerenveen
Almere City FCFeyenoord
FeyenoordRed Bull Salzburg
FeyenoordAZ Alkmaar
FeyenoordAFC Ajax
FC UtrechtFeyenoord
BenficaFeyenoord
Go Ahead EaglesFeyenoord
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D130-11-241 - 1
(0 - 1)
9 - 11.295.208.60H0.921.50.96TX
UEFA CL26-11-243 - 3
(1 - 0)
10 - 21.186.7011.50H0.9220.90TT
HOL D123-11-243 - 0
(2 - 0)
7 - 31.276.309.30T0.921.750.96TX
HOL D110-11-241 - 4
(1 - 2)
0 - 910.505.701.28T1.04-1.50.84TT
UEFA CL06-11-241 - 3
(0 - 1)
4 - 31.564.705.30B0.9110.97BT
HOL D102-11-243 - 2
(0 - 1)
10 - 01.524.405.10T0.9010.98TT
HOL D130-10-240 - 2
(0 - 2)
3 - 42.013.853.10B1.010.50.87BX
HOL D127-10-240 - 2
(0 - 1)
2 - 83.603.701.88T1.00-0.50.88TX
UEFA CL23-10-241 - 3
(0 - 2)
6 - 41.624.404.85T1.0110.81TT
HOL D119-10-241 - 5
(0 - 3)
2 - 74.454.051.65T1.06-0.750.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Heracles Almelo            
Chủ - Khách
AZ AlkmaarHeracles Almelo
Heracles AlmeloRKC Waalwijk
FC UtrechtHeracles Almelo
Heracles AlmeloNAC Breda
FC WinterswijkHeracles Almelo
FC Twente EnschedeHeracles Almelo
Heracles AlmeloAFC Ajax
Fortuna DusseldorfHeracles Almelo
Go Ahead EaglesHeracles Almelo
Heracles AlmeloSC Heerenveen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D101-12-241 - 0
(0 - 0)
8 - 11.305.809.200.851.51.03X
HOL D123-11-242 - 2
(1 - 0)
9 - 51.843.903.950.840.51.04T
HOL D108-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 81.434.856.700.961.250.92X
HOL D102-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 52.313.602.721.050.250.83X
HOLC30-10-240 - 1
(0 - 0)
0 - 14
HOL D127-10-245 - 0
(2 - 0)
5 - 21.255.809.100.961.750.92T
HOL D120-10-243 - 4
(2 - 2)
3 - 06.505.001.381.03-1.250.85T
INT CF10-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 72.183.802.511.020.250.80X
HOL D106-10-244 - 1
(0 - 1)
3 - 51.714.104.500.920.750.96T
HOL D127-09-242 - 1
(1 - 0)
9 - 42.583.652.381.0300.85H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

FeyenoordSo sánh số liệuHeracles Almelo
  • 25Tổng số ghi bàn12
  • 2.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 14Tổng số mất bàn18
  • 1.4Trung bình mất bàn1.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Feyenoord
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Heracles Almelo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Feyenoord
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Heracles Almelo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem10XemXem1XemXem3XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FeyenoordThời gian ghi bànHeracles Almelo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    7
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    13
    10
    Bàn thắng H1
    20
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FeyenoordChi tiết về HT/FTHeracles Almelo
  • 6
    2
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    2
    T/B
    1
    0
    H/T
    2
    5
    H/H
    0
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    3
    1
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
FeyenoordSố bàn thắng trong H1&H2Heracles Almelo
  • 6
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Feyenoord
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOLC17-12-2024KháchMVV Maastricht3 Ngày
HOL D122-12-2024KháchPSV Eindhoven8 Ngày
HOL D112-01-2025ChủFC Utrecht29 Ngày
Heracles Almelo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOLC18-12-2024ChủNEC Nijmegen4 Ngày
HOL D121-12-2024ChủGroningen7 Ngày
HOL D112-01-2025ChủSparta Rotterdam29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 62.5%Thắng18.8% [3]
  • [5] 31.3%Hòa31.3% [3]
  • [1] 6.3%Bại50.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng6.3% [1]
  • [2] 12.5%Hòa6.3% [1]
  • [1] 6.3%Bại37.5% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    2.06
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 11.11%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Feyenoord VS Heracles Almelo ngày 15-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues