Bên nào sẽ thắng?

Valencia CF
ChủHòaKhách
FC Barcelona
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Valencia CFSo Sánh Sức MạnhFC Barcelona
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPA La Liga-20] Valencia CF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
162591424112012.5%
722310982028.6%
90364153180.0%
612356516.7%
[SPA La Liga-2] FC Barcelona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191225512238263.2%
850320815862.5%
11722311423163.6%
64201361466.7%

Thành tích đối đầu

Valencia CF            
Chủ - Khách
FC BarcelonaValencia
ValenciaFC Barcelona
FC BarcelonaValencia
ValenciaFC Barcelona
ValenciaFC Barcelona
FC BarcelonaValencia
ValenciaFC Barcelona
FC BarcelonaValencia
ValenciaFC Barcelona
FC BarcelonaValencia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D129-04-244 - 2
(1 - 2)
15 - 11.395.207.70B0.831.251.05BT
SPA D116-12-231 - 1
(0 - 0)
4 - 63.954.051.85H1.04-0.50.84BX
SPA D105-03-231 - 0
(1 - 0)
5 - 21.355.308.20B0.981.50.90TX
SPA D129-10-220 - 1
(0 - 0)
3 - 104.754.351.64B0.82-11.06BX
SPA D120-02-221 - 4
(0 - 3)
8 - 33.753.751.97B0.92-0.50.96BT
SPA D117-10-213 - 1
(2 - 1)
9 - 31.514.656.10B0.8211.06BT
SPA D102-05-212 - 3
(0 - 0)
2 - 16.105.001.39B1.03-1.250.85BT
SPA D119-12-202 - 2
(1 - 1)
8 - 31.315.507.20H0.901.50.98TT
SPA D125-01-202 - 0
(0 - 0)
2 - 03.653.901.81T0.85-0.751.03TX
SPA D114-09-195 - 2
(2 - 1)
2 - 51.325.307.30B0.951.50.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Valencia CF            
Chủ - Khách
Leeds UnitedValencia
ValenciaLevante
PSV EindhovenValencia
ValenciaAlaves
ValenciaCastellon
BenidormValencia
Celta VigoValencia
ValenciaGirona
Real SociedadValencia
ValenciaRayo Vallecano
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF03-08-242 - 1
(2 - 0)
7 - 22.153.602.66B0.950.250.81BT
INT CF31-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 21.763.254.05H1.000.750.82TX
INT CF27-07-242 - 1
(2 - 1)
4 - 41.833.603.35B0.830.50.99BT
INT CF24-07-240 - 1
(0 - 0)
- B
INT CF20-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 21.324.806.50H0.991.50.83TX
INT CF28-05-241 - 3
(0 - 2)
4 - 1T
SPA D126-05-242 - 2
(0 - 1)
2 - 21.923.754.00H0.920.50.96TT
SPA D119-05-241 - 3
(0 - 1)
5 - 42.763.902.38B0.81-0.251.07BT
SPA D116-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 31.613.955.90B1.0810.80HX
SPA D112-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.143.153.75H0.840.251.04TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

FC Barcelona            
Chủ - Khách
FC BarcelonaAC Milan
FC BarcelonaReal Madrid
FC BarcelonaManchester City
SevillaFC Barcelona
FC BarcelonaRayo Vallecano
AlmeriaFC Barcelona
FC BarcelonaReal Sociedad
GironaFC Barcelona
FC BarcelonaValencia
Real MadridFC Barcelona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF06-08-242 - 2
(1 - 2)
6 - 01.953.852.890.950.50.87T
INT CF03-08-242 - 1
(1 - 0)
6 - 62.393.802.280.9900.83X
INT CF31-07-242 - 2
(2 - 1)
3 - 43.104.151.800.96-0.50.80T
SPA D126-05-241 - 2
(1 - 1)
6 - 53.354.002.030.86-0.51.02H
SPA D119-05-243 - 0
(1 - 0)
7 - 51.315.809.400.841.51.04H
SPA D116-05-240 - 2
(0 - 1)
4 - 75.105.001.540.82-1.251.06X
SPA D113-05-242 - 0
(1 - 0)
6 - 21.743.804.700.960.750.92X
SPA D104-05-244 - 2
(1 - 2)
5 - 42.804.202.240.89-0.250.99T
SPA D129-04-244 - 2
(1 - 2)
15 - 11.395.207.70B0.831.251.05BT
SPA D121-04-243 - 2
(1 - 1)
2 - 81.804.303.951.010.750.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Valencia CFSo sánh số liệuFC Barcelona
  • 8Tổng số ghi bàn23
  • 0.8Trung bình ghi bàn2.3
  • 12Tổng số mất bàn15
  • 1.2Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Valencia CF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
FC Barcelona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Valencia CF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
FC Barcelona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Valencia CFThời gian ghi bànFC Barcelona
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Valencia CF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D123-08-2024KháchCelta Vigo6 Ngày
SPA D128-08-2024KháchAthletic Bilbao11 Ngày
SPA D101-09-2024ChủVillarreal15 Ngày
FC Barcelona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D124-08-2024ChủAthletic Bilbao7 Ngày
SPA D128-08-2024KháchRayo Vallecano11 Ngày
SPA D101-09-2024ChủReal Valladolid15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 12.5%Thắng63.2% [12]
  • [5] 31.3%Hòa10.5% [12]
  • [9] 56.3%Bại26.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 12.5%Thắng36.8% [7]
  • [2] 12.5%Hòa10.5% [2]
  • [3] 18.8%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    51
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    2.68
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+45.45% [5]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 40.00%Hòa18.18% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Valencia CF VS FC Barcelona ngày 18-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues