So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
0.5
0.84
0.85
2
-0.99
2.06
3.40
3.85
Live
0.81
0.25
-0.93
0.81
1.75
-0.93
2.14
2.93
4.30
Run
-0.12
0.25
0.01
-0.12
1.5
0.01
1.02
14.00
36.00
BET365Sớm
1.00
0.5
0.90
0.84
2
-0.94
1.95
3.20
4.33
Live
-0.91
0.5
0.80
0.83
1.75
-0.93
2.05
3.00
4.10
Run
0.17
0
-0.25
-0.11
1.5
0.06
1.00
41.00
501.00
Mansion88Sớm
1.00
0.5
0.88
0.82
2
-0.96
2.00
3.25
3.70
Live
0.81
0.25
-0.88
-0.88
2
0.80
2.16
2.99
3.95
Run
0.18
0
-0.28
-0.13
1.5
0.03
1.01
12.00
300.00
188betSớm
-0.95
0.5
0.85
0.86
2
-0.98
2.06
3.40
3.85
Live
0.82
0.25
-0.90
0.83
1.75
-0.92
2.14
2.93
4.30
Run
-0.12
0.25
0.03
-0.12
1.5
0.03
1.01
11.00
101.00
SbobetSớm
-0.96
0.5
0.86
0.87
2
-0.99
2.04
2.99
3.61
Live
0.82
0.25
-0.88
0.85
1.75
-0.93
2.12
3.07
3.92
Run
0.13
0
-0.23
-0.11
1.5
0.03
1.03
9.40
120.00

Bên nào sẽ thắng?

RC Celta
ChủHòaKhách
Getafe
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RC CeltaSo Sánh Sức MạnhGetafe
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPA La Liga-10] RC Celta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
187382728241038.9%
1062217920460.0%
8116101941512.5%
6114410416.7%
[SPA La Liga-16] Getafe
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
183781115161616.7%
1035285141130.0%
80263102190.0%
614165716.7%

Thành tích đối đầu

RC Celta            
Chủ - Khách
GetafeCelta Vigo
Celta VigoGetafe
GetafeCelta Vigo
Celta VigoGetafe
Celta VigoGetafe
GetafeCelta Vigo
Celta VigoGetafe
GetafeCelta Vigo
GetafeCelta Vigo
Celta VigoGetafe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D111-02-243 - 2
(2 - 0)
0 - 42.453.103.20B1.070.250.81BT
SPA D108-10-232 - 2
(2 - 2)
13 - 12.033.304.10H1.020.50.86TT
SPA D103-05-231 - 0
(1 - 0)
1 - 52.602.973.05B0.8001.08BX
SPA D124-10-221 - 1
(0 - 1)
10 - 01.853.554.60H0.850.51.03TX
SPA D120-04-220 - 2
(0 - 1)
2 - 12.253.153.50B0.930.250.95BH
SPA D125-10-210 - 3
(0 - 0)
2 - 72.613.002.98T0.8101.07TT
SPA D112-05-211 - 0
(1 - 0)
1 - 52.513.202.71T0.8601.02TX
SPA D123-12-201 - 1
(1 - 1)
1 - 42.833.052.71H0.9800.90HH
SPA D107-03-200 - 0
(0 - 0)
9 - 11.743.354.90H0.990.750.89TX
SPA D103-11-190 - 1
(0 - 1)
4 - 42.213.253.15B0.950.250.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

RC Celta            
Chủ - Khách
LeganesCelta Vigo
Celta VigoReal Madrid
Las PalmasCelta Vigo
Celta VigoGirona
Celta VigoAtletico Madrid
Athletic BilbaoCelta Vigo
Celta VigoReal Valladolid
OsasunaCelta Vigo
VillarrealCelta Vigo
Celta VigoValencia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D127-10-243 - 0
(0 - 0)
4 - 23.053.252.48B0.79-0.251.09BT
SPA D119-10-241 - 2
(0 - 1)
6 - 24.454.251.73B0.96-0.750.92BT
SPA D105-10-240 - 1
(0 - 1)
11 - 22.873.552.44T1.0800.80TX
SPA D129-09-241 - 1
(0 - 1)
4 - 42.103.903.30H0.840.251.04TX
SPA D126-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 33.503.652.08B0.82-0.51.06BX
SPA D122-09-243 - 1
(2 - 1)
3 - 61.724.054.70B0.920.750.96BT
SPA D115-09-243 - 1
(2 - 0)
5 - 31.733.904.90T0.940.750.94TT
SPA D101-09-243 - 2
(2 - 1)
6 - 32.333.203.35B0.990.250.89BT
SPA D126-08-244 - 3
(1 - 2)
7 - 41.863.804.20B0.850.51.03BT
SPA D123-08-243 - 1
(2 - 1)
4 - 72.193.403.50T0.880.251.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Getafe            
Chủ - Khách
GetafeValencia
VillarrealGetafe
GetafeOsasuna
GetafeAlaves
FC BarcelonaGetafe
GetafeLeganes
Real BetisGetafe
SevillaGetafe
GetafeReal Sociedad
GetafeRayo Vallecano
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D127-10-241 - 1
(0 - 1)
8 - 22.272.943.850.900.250.98T
SPA D120-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 51.813.854.401.050.750.83X
SPA D105-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 22.272.913.900.900.250.98T
SPA D128-09-242 - 0
(1 - 0)
2 - 22.432.883.551.030.250.85T
SPA D125-09-241 - 0
(1 - 0)
7 - 51.385.108.301.051.50.83X
SPA D122-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 21.983.104.700.980.50.90T
SPA D118-09-242 - 1
(0 - 0)
8 - 42.043.204.201.030.50.85T
SPA D114-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 42.163.103.900.830.251.05X
SPA D101-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 13.252.922.560.77-0.251.12X
SPA D124-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 22.363.053.450.990.250.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

RC CeltaSo sánh số liệuGetafe
  • 15Tổng số ghi bàn7
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.7
  • 19Tổng số mất bàn8
  • 1.9Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa60.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

RC Celta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Getafe
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
RC Celta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem
Getafe
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RC CeltaThời gian ghi bànGetafe
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    2
    Bàn thắng H1
    5
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RC CeltaChi tiết về HT/FTGetafe
  • 3
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    3
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
RC CeltaSố bàn thắng trong H1&H2Getafe
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    7
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
RC Celta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D110-11-2024KháchReal Betis6 Ngày
SPA D124-11-2024ChủFC Barcelona20 Ngày
SPA D101-12-2024KháchRCD Espanyol27 Ngày
Getafe
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D109-11-2024ChủGirona5 Ngày
SPA D124-11-2024ChủReal Valladolid20 Ngày
SPA D101-12-2024KháchReal Madrid27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 38.9%Thắng16.7% [3]
  • [3] 16.7%Hòa38.9% [3]
  • [8] 44.4%Bại44.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [2] 11.1%Hòa11.1% [2]
  • [2] 11.1%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.28
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Hòa22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

RC Celta VS Getafe ngày 05-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues