So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.25
0.92
0.82
2.25
0.98
2.14
3.25
2.92
Live
0.89
0
0.97
0.96
2.25
0.88
2.51
3.15
2.61
Run
-0.15
0.25
0.01
-0.19
3.5
0.03
18.00
12.50
1.01
BET365Sớm
0.93
0.25
0.88
0.80
2.25
1.00
2.25
3.20
3.25
Live
0.88
0
0.93
0.98
2.25
0.83
2.70
3.00
2.80
Run
0.65
0
-0.83
-0.11
3.5
0.06
151.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
0.98
0.25
0.84
0.88
2.25
0.92
2.15
3.20
2.96
Live
0.98
0
0.90
0.96
2.25
0.90
2.53
3.15
2.45
Run
0.73
0
-0.85
-0.17
3.5
0.08
6.30
1.28
6.30
188betSớm
0.91
0.25
0.93
0.83
2.25
0.99
2.14
3.25
2.92
Live
0.90
0
0.98
0.97
2.25
0.89
2.51
3.15
2.61
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.18
3.5
0.04
19.50
12.00
1.01
SbobetSớm
-0.99
0.25
0.85
0.92
2.25
0.92
2.19
2.98
2.85
Live
0.92
0
0.96
0.96
2.25
0.90
2.52
2.98
2.57
Run
0.90
0
0.98
-0.17
3.5
0.05
6.90
1.19
7.10

Bên nào sẽ thắng?

APOEL Nicosia
ChủHòaKhách
Aris Limassol
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
APOEL NicosiaSo Sánh Sức MạnhAris Limassol
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CYP First Division-5] APOEL Nicosia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14734281124550.0%
740313712657.1%
733115412442.9%
64111321366.7%
[CYP First Division-2] Aris Limassol
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15113128936273.3%
752011317271.4%
861117619275.0%
65011551583.3%

Thành tích đối đầu

APOEL Nicosia            
Chủ - Khách
APOEL NicosiaAris Limassol
Aris LimassolAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAris Limassol
Aris LimassolAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAris Limassol
Aris LimassolAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAris Limassol
Aris LimassolAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAris Limassol
Aris LimassolAPOEL Nicosia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D121-04-242 - 0
(2 - 0)
4 - 11.793.353.80T0.790.51.03TX
CYP D110-03-242 - 1
(2 - 0)
8 - 62.203.302.77B1.000.250.82BT
CYP D115-02-241 - 0
(1 - 0)
8 - 12.023.552.90T1.020.50.80TX
CYP D125-11-231 - 0
(0 - 0)
2 - 52.163.352.80B0.970.250.85BX
CYP D127-05-234 - 3
(3 - 3)
5 - 72.173.202.90T0.970.250.85TT
CYP D123-04-230 - 0
(0 - 0)
5 - 42.313.302.61H0.7901.03HX
CYP Cup18-01-234 - 2
(3 - 1)
4 - 41.913.203.50T0.910.50.91TT
CYP D122-12-221 - 1
(1 - 1)
3 - 42.613.302.31H1.0300.79HX
CYP D110-09-220 - 1
(0 - 1)
3 - 11.863.253.65B0.860.50.96BX
CYP D117-04-221 - 2
(0 - 1)
2 - 52.883.152.19T0.88-0.250.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

APOEL Nicosia            
Chủ - Khách
APOEL NicosiaAEL Limassol
APOEL NicosiaFiorentina
Apollon Limassol FCAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAnorthosis Famagusta FC
APOEL NicosiaBorac Banja Luka
Omonia AradippouAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEK Larnaca
Shamrock RoversAPOEL Nicosia
Omonia 29is MaiouAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEP Paphos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D110-11-244 - 0
(2 - 0)
9 - 31.304.707.10T1.001.50.82TT
UEFA ECL07-11-242 - 1
(2 - 0)
2 - 44.053.601.80T1.02-0.50.80TT
CYP D102-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 52.693.202.29H0.76-0.251.06BX
CYP D128-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 31.414.205.70T0.991.250.77TX
UEFA ECL24-10-240 - 1
(0 - 0)
6 - 11.404.106.30B1.021.250.80TX
CYP D119-10-240 - 5
(0 - 2)
2 - 98.804.951.24T0.95-1.50.87TT
CYP D106-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 52.023.253.15B1.020.50.80BX
UEFA ECL03-10-241 - 1
(0 - 0)
2 - 83.303.002.06H1.03-0.250.79BX
CYP D129-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 89.005.001.23H0.99-1.50.83BX
CYP SCUP25-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 32.402.952.90T0.7301.09TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Aris Limassol            
Chủ - Khách
Aris LimassolAnorthosis Famagusta FC
AEK LarnacaAris Limassol
Asil LysiAris Limassol
Aris LimassolNea Salamis
Ethnikos Achnas FCAris Limassol
Aris LimassolOmonia Nicosia FC
AEP PaphosAris Limassol
Aris LimassolApollon Limassol FC
Omonia AradippouAris Limassol
Aris LimassolOmonia 29is Maiou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D109-11-243 - 0
(2 - 0)
7 - 41.494.005.000.9210.90T
CYP D103-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 42.253.302.691.040.250.78X
CYP Cup30-10-241 - 6
(0 - 5)
0 - 715.508.701.061.00-2.50.82T
CYP D126-10-242 - 1
(2 - 1)
5 - 01.245.108.100.801.50.96H
CYP D120-10-241 - 2
(0 - 2)
4 - 35.104.451.430.82-1.251.00H
CYP D106-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 52.023.403.051.020.50.80X
CYP D129-09-241 - 1
(1 - 1)
6 - 32.193.302.770.990.250.83X
CYP D121-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 71.993.403.100.990.50.83X
CYP D115-09-240 - 3
(0 - 1)
8 - 28.704.801.250.90-1.50.92T
CYP D130-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 01.215.309.500.931.750.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

APOEL NicosiaSo sánh số liệuAris Limassol
  • 15Tổng số ghi bàn20
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.0
  • 4Tổng số mất bàn6
  • 0.4Trung bình mất bàn0.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

APOEL Nicosia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Aris Limassol
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem
APOEL Nicosia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Aris Limassol
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
641166.7%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

APOEL NicosiaThời gian ghi bànAris Limassol
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    8
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    6
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
APOEL NicosiaChi tiết về HT/FTAris Limassol
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    7
    8
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
APOEL NicosiaSố bàn thắng trong H1&H2Aris Limassol
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    7
    8
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
APOEL Nicosia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D107-12-2024KháchOmonia Nicosia FC7 Ngày
UEFA ECL12-12-2024KháchFC Noah12 Ngày
CYP D114-12-2024ChủE.N.Paralimniou14 Ngày
Aris Limassol
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D107-12-2024ChủE.N.Paralimniou7 Ngày
CYP D114-12-2024ChủKarmiotissa Polemidion14 Ngày
CYP D121-12-2024KháchOmonia 29is Maiou21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

APOEL Nicosia
Chấn thương
Aris Limassol
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 50.0%Thắng73.3% [11]
  • [3] 21.4%Hòa20.0% [11]
  • [4] 28.6%Bại6.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [4] 28.6%Thắng40.0% [6]
  • [0] 0.0%Hòa6.7% [1]
  • [3] 21.4%Bại6.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.87
  • TB mất điểm
    0.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 22.22%Hòa18.18% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

APOEL Nicosia VS Aris Limassol ngày 03-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues