So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
1
0.92
0.98
2.5
0.82
1.49
4.00
5.60
Live
0.80
1
-0.93
-
-
-
1.49
4.00
5.60
Run
0.07
-0.25
-0.19
-0.20
1.5
0.06
1.02
11.50
31.00
BET365Sớm
0.93
1
0.93
1.00
2.5
0.85
1.50
4.00
5.50
Live
0.90
1
0.95
-0.97
2.5
0.83
1.50
4.00
5.50
Run
-0.69
0
0.57
-0.10
1.5
0.05
1.02
17.00
501.00
Mansion88Sớm
0.91
1
0.93
1.00
2.5
0.82
1.48
3.75
5.60
Live
0.79
1
-0.92
0.98
2.5
0.88
1.45
3.85
5.90
Run
-0.70
0
0.60
-0.19
1.5
0.07
1.05
6.90
200.00
188betSớm
0.91
1
0.93
0.99
2.5
0.83
1.49
4.00
5.60
Live
0.96
1
0.94
-
-
-
1.50
3.95
5.50
Run
0.09
-0.25
-0.19
-0.19
1.5
0.07
1.02
11.50
31.00
SbobetSớm
0.94
1
0.90
0.95
2.5
0.87
1.49
3.73
5.40
Live
0.90
1
0.98
0.99
2.5
0.87
1.46
3.76
5.80
Run
-0.64
0
0.54
-0.20
1.5
0.10
1.03
7.60
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Fotbal Club FCSB
ChủHòaKhách
Petrolul Ploiesti
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fotbal Club FCSBSo Sánh Sức MạnhPetrolul Ploiesti
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-4] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20974302134445.0%
10532151018550.0%
10442151116340.0%
622266833.3%
[ROM Liga I-6] Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
217104232131633.3%
1146112618636.4%
10343111513630.0%
6240631033.3%

Thành tích đối đầu

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFC Steaua Bucuresti
Petrolul PloiestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiPetrolul Ploiesti
FC Steaua BucurestiPetrolul Ploiesti
FC Steaua BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFC Steaua Bucuresti
Petrolul PloiestiFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D103-03-241 - 0
(0 - 0)
10 - 31.504.005.40T0.9110.91TX
ROM D128-10-232 - 2
(0 - 1)
7 - 33.753.501.82H1.00-0.50.82BT
ROM D102-03-234 - 1
(2 - 1)
12 - 21.423.907.00T0.7911.03TT
ROM D109-10-220 - 2
(0 - 1)
7 - 43.953.401.82T1.00-0.50.82TX
ROM D118-10-150 - 0
(0 - 0)
2 - 44.003.551.70H0.80-0.751.06BX
ROM D111-07-150 - 0
(0 - 0)
9 - 01.454.005.50H1.061.250.80TX
ROM D109-04-150 - 1
(0 - 0)
5 - 31.603.504.70B0.850.751.01BX
ROMC02-04-153 - 1
(2 - 0)
6 - 51.753.403.90T1.060.750.80TT
ROMC05-03-151 - 1
(1 - 0)
7 - 92.853.102.25H0.90-0.250.96BH
ROM D121-09-142 - 3
(1 - 2)
3 - 72.553.202.40T1.0400.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
CFR ClujFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiUTA Arad
FC Steaua BucurestiLASK Linz
HermannstadtFC Steaua Bucuresti
LASK LinzFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCSM Politehnica Iasi
FC Steaua BucurestiSparta Praha
FC Steaua BucurestiFarul Constanta
Sparta PrahaFC Steaua Bucuresti
Maccabi Tel AvivFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D115-09-242 - 2
(1 - 0)
1 - 42.333.302.73H1.060.250.76TT
ROM D101-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 51.454.205.70T0.8011.02TX
UEFA EL29-08-241 - 0
(0 - 0)
9 - 92.133.353.20T0.870.251.01TX
ROM D125-08-242 - 0
(0 - 0)
5 - 53.353.252.03B0.79-0.51.03BX
UEFA EL22-08-241 - 1
(1 - 1)
7 - 11.863.603.75H0.860.50.96TX
ROM D117-08-240 - 1
(0 - 1)
7 - 41.454.255.60B0.8011.02HX
UEFA CL13-08-242 - 3
(0 - 3)
6 - 42.993.302.07B0.99-0.250.83BT
ROM D109-08-243 - 2
(1 - 2)
6 - 21.793.653.75T1.020.750.80TT
UEFA CL06-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 71.513.904.95H0.9810.84TX
UEFA CL31-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 32.193.252.83T0.940.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
Petrolul PloiestiFarul Constanta
FC BotosaniPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiACS Dumbravita
Petrolul PloiestiFC Otelul Galati
FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiRapid Bucuresti
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiGloria Buzau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D114-09-241 - 1
(0 - 0)
5 - 22.772.982.481.0200.80H
ROM D101-09-240 - 2
(0 - 0)
9 - 32.433.052.790.7801.04H
ROMC27-08-241 - 1
(0 - 0)
9 - 41.414.105.901.011.250.75X
ROM D123-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 32.612.902.690.8800.94X
ROM D116-08-241 - 2
(1 - 1)
6 - 52.323.052.931.040.250.78T
ROM D112-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 33.253.152.120.96-0.250.86X
ROM D104-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 51.573.904.850.780.751.04X
ROM D129-07-241 - 0
(1 - 0)
0 - 123.053.252.070.99-0.250.83X
ROM D121-07-244 - 1
(2 - 0)
5 - 32.063.203.350.800.251.02T
ROM D115-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.893.154.000.890.50.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Fotbal Club FCSBSo sánh số liệuPetrolul Ploiesti
  • 13Tổng số ghi bàn8
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.8
  • 12Tổng số mất bàn7
  • 1.2Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa60.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
642066.7%Xem116.7%350.0%Xem
Fotbal Club FCSB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem116.7%233.3%Xem
Petrolul Ploiesti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem4XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
624033.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fotbal Club FCSBThời gian ghi bànPetrolul Ploiesti
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    0
    3
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    5
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fotbal Club FCSBChi tiết về HT/FTPetrolul Ploiesti
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    1
    5
    H/H
    1
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Fotbal Club FCSBSố bàn thắng trong H1&H2Petrolul Ploiesti
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    5
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL26-09-2024ChủFK Rigas Futbola skola5 Ngày
ROM D128-09-2024KháchSepsi OSK Sfantul Gheorghe7 Ngày
UEFA EL03-10-2024KháchPAOK Saloniki12 Ngày
Petrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D128-09-2024ChủHermannstadt7 Ngày
ROM D105-10-2024KháchUTA Arad14 Ngày
ROM D119-10-2024ChủCFR Cluj28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fotbal Club FCSB
Chấn thương
Petrolul Ploiesti
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 45.0%Thắng33.3% [7]
  • [7] 35.0%Hòa47.6% [7]
  • [4] 20.0%Bại19.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [5] 25.0%Thắng14.3% [3]
  • [3] 15.0%Hòa19.0% [4]
  • [2] 10.0%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 36.36%Hòa45.45% [5]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Fotbal Club FCSB VS Petrolul Ploiesti ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues