So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
1
-0.96
0.93
3.25
0.93
1.54
4.95
5.30
Live
1.00
1
0.89
-0.97
3.5
0.85
1.64
4.55
4.75
Run
-0.12
0.25
0.01
-0.12
0.5
0.01
21.00
1.01
31.00
BET365Sớm
0.97
1.25
0.93
-0.97
3.5
0.87
1.45
4.75
6.00
Live
0.96
1
0.97
-0.94
3.5
0.84
1.57
4.50
5.25
Run
0.40
0
-0.48
-0.12
0.5
0.06
21.00
1.01
34.00
Mansion88Sớm
0.96
1.25
0.92
1.00
3.5
0.86
1.47
4.60
5.50
Live
-0.97
1
0.90
0.88
3.25
-0.96
1.67
4.35
4.55
Run
0.39
0
-0.47
-0.17
0.5
0.10
8.20
1.15
17.00
188betSớm
0.85
1
-0.95
0.94
3.25
0.94
1.54
4.95
5.30
Live
-0.97
1
0.89
0.91
3.25
-0.99
1.60
4.70
4.95
Run
-0.18
0.25
0.09
-0.11
0.5
0.02
14.50
1.05
31.00
SbobetSớm
0.97
1.25
0.93
-0.96
3.5
0.84
1.42
4.60
5.50
Live
-0.96
1
0.90
0.85
3.25
-0.95
1.64
4.38
4.71
Run
-0.56
0.25
0.48
-0.53
0.5
0.43
4.31
1.40
9.60

Bên nào sẽ thắng?

RB Leipzig
ChủHòaKhách
Borussia Monchengladbach
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RB LeipzigSo Sánh Sức MạnhBorussia Monchengladbach
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Bundesliga-4] RB Leipzig
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15834242027453.3%
742111714757.1%
8413131313650.0%
64021271266.7%
[GER Bundesliga-7] Borussia Monchengladbach
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15735252024746.7%
8512181116462.5%
72237981028.6%
63121271050.0%

Thành tích đối đầu

RB Leipzig            
Chủ - Khách
RB LeipzigBorussia Monchengladbach
Borussia MonchengladbachRB Leipzig
RB LeipzigBorussia Monchengladbach
Borussia MonchengladbachRB Leipzig
Borussia MonchengladbachRB Leipzig
RB LeipzigBorussia Monchengladbach
RB LeipzigBorussia Monchengladbach
Borussia MonchengladbachRB Leipzig
RB LeipzigBorussia Monchengladbach
Borussia MonchengladbachRB Leipzig
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D117-02-242 - 0
(1 - 0)
8 - 41.445.306.20T0.881.251.00TX
GER D123-09-230 - 1
(0 - 0)
11 - 63.804.201.86T1.03-0.50.85TX
GER D111-03-233 - 0
(0 - 0)
11 - 01.435.006.50T0.921.250.96TH
GER D117-09-223 - 0
(2 - 0)
8 - 32.924.052.22B0.92-0.250.96BH
GER D102-05-223 - 1
(2 - 1)
3 - 83.804.001.89B0.99-0.50.89BT
GER D111-12-214 - 1
(2 - 0)
6 - 01.834.253.85T1.050.750.83TT
GER D127-02-213 - 2
(0 - 2)
3 - 41.773.903.85T0.980.750.90TT
GER D131-10-201 - 0
(0 - 0)
2 - 42.903.802.32B0.85-0.251.03BX
GER D101-02-202 - 2
(0 - 2)
4 - 41.614.154.60H1.0110.87TT
GER D130-08-191 - 3
(0 - 1)
9 - 52.723.652.28T0.85-0.251.03TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

RB Leipzig            
Chủ - Khách
RB LeipzigSt. Pauli
RB LeipzigSC Freiburg
RB LeipzigLiverpool
FSV Mainz 05RB Leipzig
HeidenheimerRB Leipzig
RB LeipzigJuventus
RB LeipzigAugsburg
St. PauliRB Leipzig
Atletico MadridRB Leipzig
RB LeipzigUnion Berlin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GERC29-10-244 - 2
(3 - 1)
3 - 71.295.207.40T0.891.50.93TT
GER D126-10-243 - 1
(0 - 1)
3 - 31.604.505.20T0.9910.89TT
UEFA CL23-10-240 - 1
(0 - 1)
5 - 73.654.201.86B0.96-0.50.86BX
GER D119-10-240 - 2
(0 - 2)
5 - 33.754.151.88T1.00-0.50.88TX
GER D106-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 24.254.501.72T0.98-0.750.90TX
UEFA CL02-10-242 - 3
(1 - 0)
8 - 22.303.552.99B0.990.250.83BT
GER D128-09-244 - 0
(2 - 0)
8 - 51.385.607.20T0.971.50.91TT
GER D122-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 14.354.251.71H0.98-0.750.90BX
UEFA CL19-09-242 - 1
(1 - 1)
8 - 21.753.953.90B0.960.750.86BT
GER D114-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 51.494.406.60H1.071.250.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Borussia Monchengladbach            
Chủ - Khách
Eintracht FrankfurtBorussia Monchengladbach
FSV Mainz 05Borussia Monchengladbach
Borussia MonchengladbachHeidenheimer
SC VerlBorussia Monchengladbach
AugsburgBorussia Monchengladbach
Borussia MonchengladbachUnion Berlin
Eintracht FrankfurtBorussia Monchengladbach
Borussia MonchengladbachVfB Stuttgart
VfL BochumBorussia Monchengladbach
Borussia MonchengladbachBayer Leverkusen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GERC30-10-242 - 1
(1 - 0)
2 - 61.774.003.500.980.750.84X
GER D125-10-241 - 1
(0 - 0)
2 - 42.173.953.050.920.250.96X
GER D119-10-243 - 2
(1 - 1)
6 - 31.824.253.901.030.750.85T
INT CF10-10-240 - 5
(0 - 3)
3 - 16.505.201.290.98-1.50.84T
GER D104-10-242 - 1
(1 - 0)
6 - 52.384.102.650.8401.04H
GER D128-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 42.023.703.651.010.50.87X
GER D121-09-242 - 0
(1 - 0)
8 - 51.824.153.851.040.750.84X
GER D114-09-241 - 3
(1 - 1)
6 - 22.743.752.390.80-0.251.08T
GER D131-08-240 - 2
(0 - 0)
3 - 42.433.752.770.8201.06X
GER D123-08-242 - 3
(0 - 2)
2 - 44.654.601.650.83-11.05T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

RB LeipzigSo sánh số liệuBorussia Monchengladbach
  • 17Tổng số ghi bàn17
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.7
  • 9Tổng số mất bàn15
  • 0.9Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

RB Leipzig
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Borussia Monchengladbach
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
RB Leipzig
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Borussia Monchengladbach
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem0XemXem3XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
60240.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RB LeipzigThời gian ghi bànBorussia Monchengladbach
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    6
    5
    Bàn thắng H1
    9
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RB LeipzigChi tiết về HT/FTBorussia Monchengladbach
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    2
    1
    H/H
    1
    1
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
RB LeipzigSố bàn thắng trong H1&H2Borussia Monchengladbach
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
RB Leipzig
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D123-11-2024KháchTSG Hoffenheim14 Ngày
UEFA CL26-11-2024KháchInter Milan17 Ngày
GER D130-11-2024ChủVfL Wolfsburg21 Ngày
Borussia Monchengladbach
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D124-11-2024ChủSt. Pauli15 Ngày
GER D130-11-2024KháchSC Freiburg21 Ngày
GER D107-12-2024ChủBorussia Dortmund28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

RB Leipzig
Chấn thương
Borussia Monchengladbach
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 53.3%Thắng46.7% [7]
  • [3] 20.0%Hòa20.0% [7]
  • [4] 26.7%Bại33.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 26.7%Thắng13.3% [2]
  • [2] 13.3%Hòa13.3% [2]
  • [1] 6.7%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.60 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 9.09%Hòa30.00% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

RB Leipzig VS Borussia Monchengladbach ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues