So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0.5
0.87
-0.99
2.75
0.85
2.02
3.70
3.65
Live
0.90
0.25
0.99
-0.99
2.75
0.88
2.17
3.45
3.40
Run
0.76
0
-0.88
-0.29
0.5
0.18
11.50
1.13
13.00
BET365Sớm
-0.93
0.5
0.83
1.00
2.75
0.90
2.00
3.60
3.50
Live
0.94
0.25
0.99
-0.98
2.75
0.88
2.20
3.50
3.20
Run
0.85
0
-0.95
-0.21
0.5
0.15
11.00
1.14
11.00
Mansion88Sớm
-0.94
0.5
0.82
1.00
2.75
0.86
2.06
3.50
3.25
Live
0.88
0.25
-0.95
-0.98
2.75
0.90
2.26
3.50
3.10
Run
0.78
0
-0.86
-0.31
0.5
0.21
7.60
1.25
8.40
188betSớm
-0.98
0.5
0.88
-0.98
2.75
0.86
2.02
3.70
3.65
Live
0.88
0.25
-0.96
-0.98
2.75
0.90
2.16
3.45
3.45
Run
0.77
0
-0.86
-0.27
0.5
0.18
11.50
1.13
13.00
SbobetSớm
-0.93
0.5
0.82
-0.98
2.75
0.86
2.08
3.28
3.16
Live
0.97
0.25
0.97
-0.99
2.75
0.91
2.26
3.47
3.12
Run
0.80
0
-0.88
-0.26
0.5
0.18
9.60
1.17
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Borussia Monchengladbach
ChủHòaKhách
1. FC Union Berlin
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Borussia MonchengladbachSo Sánh Sức Mạnh1. FC Union Berlin
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Bundesliga-7] Borussia Monchengladbach
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15735252024746.7%
8512181116462.5%
72237981028.6%
630399950.0%
[GER Bundesliga-12] 1. FC Union Berlin
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
154561419171226.7%
733186121042.9%
812561351312.5%
6330631250.0%

Thành tích đối đầu

Borussia Monchengladbach            
Chủ - Khách
Borussia MonchengladbachUnion Berlin
Union BerlinBorussia Monchengladbach
Borussia MonchengladbachUnion Berlin
Union BerlinBorussia Monchengladbach
Borussia MonchengladbachUnion Berlin
Union BerlinBorussia Monchengladbach
Union BerlinBorussia Monchengladbach
Borussia MonchengladbachUnion Berlin
Borussia MonchengladbachUnion Berlin
Union BerlinBorussia Monchengladbach
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D128-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.253.603.15H0.950.250.93TX
GER D109-12-233 - 1
(1 - 0)
6 - 72.243.703.10B0.950.250.93BT
GER D123-04-230 - 1
(0 - 0)
2 - 22.373.552.98B1.040.250.84BX
GER D130-10-222 - 1
(0 - 1)
6 - 52.203.503.35B0.900.250.98BT
GER D122-01-221 - 2
(1 - 1)
4 - 12.073.653.40B0.820.251.06BT
GER D129-08-212 - 1
(2 - 0)
4 - 82.783.502.54B1.0300.85BT
GER D130-01-211 - 1
(1 - 0)
2 - 92.683.652.31H0.82-0.251.06BX
GER D126-09-201 - 1
(0 - 0)
7 - 51.574.105.00H0.9610.92TX
GER D131-05-204 - 1
(2 - 0)
4 - 31.584.104.90T0.9810.90TT
GER D123-11-192 - 0
(1 - 0)
2 - 63.203.552.06B1.06-0.250.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Borussia Monchengladbach            
Chủ - Khách
Eintracht FrankfurtBorussia Monchengladbach
Borussia MonchengladbachVfB Stuttgart
VfL BochumBorussia Monchengladbach
Borussia MonchengladbachBayer Leverkusen
Erzgebirge AueBorussia Monchengladbach
Borussia MonchengladbachStrasbourg
Borussia MonchengladbachStrasbourg
Borussia MonchengladbachIpswich U21
Borussia MonchengladbachHolstein Kiel
Fortuna SittardBorussia Monchengladbach
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D121-09-242 - 0
(1 - 0)
8 - 51.824.153.85B1.040.750.84BX
GER D114-09-241 - 3
(1 - 1)
6 - 22.743.752.39B0.80-0.251.08BT
GER D131-08-240 - 2
(0 - 0)
3 - 42.433.752.77T0.8201.06TX
GER D123-08-242 - 3
(0 - 2)
2 - 44.654.601.65B0.83-11.05BT
GERC17-08-241 - 3
(1 - 1)
9 - 84.704.201.49T0.90-10.86TT
INT CF10-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 31.683.654.00T0.880.750.94TX
INT CF10-08-242 - 0
(0 - 0)
- T
INT CF02-08-243 - 1
(2 - 1)
- 1.0411.0016.00T0.903.250.92TX
INT CF29-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 32.023.802.76T0.810.250.95TX
INT CF25-07-241 - 3
(0 - 0)
2 - 43.503.951.72T0.85-0.750.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

1. FC Union Berlin            
Chủ - Khách
Union BerlinTSG Hoffenheim
RB LeipzigUnion Berlin
Union BerlinSt. Pauli
FSV Mainz 05Union Berlin
Greifswalder FCUnion Berlin
Union BerlinReal Sociedad
Union BerlinLyon
Union BerlinGlasgow Rangers
Dynamo KyivUnion Berlin
BSG Chemie LeipzigUnion Berlin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D121-09-242 - 1
(2 - 0)
5 - 52.213.653.050.950.250.93T
GER D114-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 51.494.406.601.071.250.81X
GER D130-08-241 - 0
(1 - 0)
5 - 42.043.653.601.030.50.85X
GER D124-08-241 - 1
(0 - 0)
8 - 92.033.603.701.030.50.85X
GERC17-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 1411.506.901.130.83-2.250.93X
INT CF09-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 42.773.552.090.94-0.250.88X
INT CF03-08-240 - 4
(0 - 0)
3 - 62.453.402.370.9400.88T
INT CF27-07-244 - 4
(3 - 3)
6 - 22.043.452.950.800.251.02T
INT CF18-07-242 - 3
(1 - 1)
5 - 52.643.702.120.85-0.250.97T
INT CF06-07-240 - 4
(0 - 2)
1 - 413.509.001.070.93-2.750.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Borussia MonchengladbachSo sánh số liệu1. FC Union Berlin
  • 18Tổng số ghi bàn17
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.7
  • 11Tổng số mất bàn13
  • 1.1Trung bình mất bàn1.3
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Borussia Monchengladbach
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
411225.0%Xem250.0%250.0%Xem
1. FC Union Berlin
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4400100.0%Xem125.0%375.0%Xem
Borussia Monchengladbach
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
40220.0%Xem250.0%250.0%Xem
1. FC Union Berlin
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4400100.0%Xem125.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Borussia MonchengladbachThời gian ghi bàn1. FC Union Berlin
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    4
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Borussia MonchengladbachChi tiết về HT/FT1. FC Union Berlin
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Borussia MonchengladbachSố bàn thắng trong H1&H21. FC Union Berlin
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    0
    2
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Borussia Monchengladbach
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D104-10-2024KháchAugsburg6 Ngày
GER D119-10-2024ChủHeidenheimer21 Ngày
GER D125-10-2024KháchFSV Mainz 0527 Ngày
1. FC Union Berlin
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D105-10-2024ChủBorussia Dortmund7 Ngày
GER D120-10-2024KháchHolstein Kiel22 Ngày
GER D127-10-2024ChủEintracht Frankfurt29 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

1. FC Union Berlin
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 46.7%Thắng26.7% [4]
  • [3] 20.0%Hòa33.3% [4]
  • [5] 33.3%Bại40.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 33.3%Thắng6.7% [1]
  • [1] 6.7%Hòa13.3% [2]
  • [2] 13.3%Bại33.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    1.27
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Borussia Monchengladbach VS 1. FC Union Berlin ngày 28-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues